Vitrakvi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
22-09-2023

Thành phần hoạt chất:

larotrectinib sulfat

Sẵn có từ:

Bayer AG

Mã ATC:

L01XE53

INN (Tên quốc tế):

larotrectinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiske midler

Khu trị liệu:

Abdominal Neoplasmer

Chỉ dẫn điều trị:

Vitrakvi som monoterapi er indisert for behandling av voksne og paediatric pasienter med solide svulster som viser en Neurotrophic Reseptor Tyrosin Kinase (NTRK) - genet fusion,som har en sykdom som er lokalt avansert eller metastatisk hvor kirurgisk reseksjon er sannsynlig å resultere i alvorlig sykelighet, andwho har ingen tilfredsstillende behandlingstilbud.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2019-09-19

Tờ rơi thông tin

                                88
B. PAKNINGSVEDLEGG
89
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
VITRAKVI 25 MG HARDE KAPSLER
VITRAKVI 100 MG HARDE KAPSLER
larotrektinib
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Du kan bidra ved å melde enhver mistenkt bivirkning. Se
avsnitt 4 for informasjon om
hvordan du melder bivirkninger.
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
-
Dette pakningsvedlegget er skrevet som om det er personen som tar
legemidlet, som leser det.
Dersom du gir dette legemidlet til barnet ditt, kan du bytte ut «du»
med «barnet ditt» i hele
teksten.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva VITRAKVI er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker VITRAKVI
3.
Hvordan du bruker VITRAKVI
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer VITRAKVI
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA VITRAKVI ER OG HVA DET BRUKES MOT
HVA VITRAKVI BRUKES MOT
VITRAKVI inneholder virkestoffet larotrektinib.
Det brukes hos voksne, ungdom og barn til å behandle kreftsvulster i
ulike deler av kroppen som er
forårsaket av en endring i det såkalte
_NTRK_
-genet (nevrotrofisk tropomyosin-reseptorkinasegenet).
VITRAKVI brukes kun når
-
kreften er langt fremskreden eller har spredd seg til andre deler av
kroppen, eller dersom et
inngrep for å fjerne kreften trolig vil forårsake alvorlige
komplikasjoner OG
-
det ikke er noen andre tilfredsstillende behandlingsalterna
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Helsepersonell oppfordres til å melde enhver mistenkt
bivirkning. Se pkt. 4.8 for
informasjon om bivirkningsrapportering.
1.
LEGEMIDLETS NAVN
VITRAKVI 25 mg harde kapsler
VITRAKVI 100 mg harde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
VITRAKVI 25 mg harde kapsler
Hver harde kapsel inneholder larotrektinibsulfat som tilsvarer 25 mg
larotrektinib.
VITRAKVI 100 mg harde kapsler
Hver harde kapsel inneholder larotrektinibsulfat som tilsvarer 100 mg
larotrektinib.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Kapsel, hard (kapsel).
VITRAKVI 25 mg harde kapsler
Hvit, opak, hard gelatinkapsel, størrelse 2 (18 mm lang x 6 mm bred)
med BAYER-korset og «25 mg»
trykt i blått på hoveddelen av kapselen.
VITRAKVI 100 mg harde kapsler
Hvit, opak, hard gelatinkapsel, størrelse 0 (22 mm lang x 7 mm bred)
med BAYER-korset og
«100 mg» trykt i blått på hoveddelen av kapselen.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON(ER)
VITRAKVI, som monoterapi, er indisert til behandling av voksne og
pediatriske pasienter med solide
tumorer med et nevrotrofisk tropomyosin-reseptorkinase
_ (NTRK)_
-fusjonsgen
-
som har en sykdom som er lokalavansert, metastatisk eller hvor
kirurgisk reseksjon
sannsynligvis vil føre til alvorlig morbiditet og
-
som det ikke finnes noen tilfredsstillende behandlingsalternativer for
(se pkt. 4.4 og 5.1).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling med VITRAKVI skal startes opp av leger med erfaring i
administrering av
kreftbehandling.
Tilstedeværelsen av et
_NTRK_
-fusjonsgen i en tumorprøve skal bekreftes med en validert test før
behandling med VITRAKVI startes opp.
3
Dosering
_Voksne _
Anbefalt dose hos voksne er 100 mg larotrektinib to ganger daglig til
sykdomsprogresjon eller til det
forekommer uakseptabel toksisitet.
_ _
_Pediatrisk populasjon _
Dosering hos pediatriske pasienter er basert på kroppsoverflate
(BSA). Den anbe
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-10-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu