Voriconazole Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

voriconazole

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

J02AC03

INN (Tên quốc tế):

voriconazole

Nhóm trị liệu:

Antimikotiċi għall-użu sistemiku-derivattivi tat-Triazole

Khu trị liệu:

Aspergillosis; Candidiasis; Mycoses

Chỉ dẫn điều trị:

Voriconazole huwa aġent broad-spectrum, aġent antifungali triazole u hija indikata fl-adulti u t-tfal li għandhom sentejn u aktar kif ġej:trattament ta 'asperġillożi invażiva;it-trattament ta'candidaemia f'pazjenti mhux newtropeniċi;il-kura ta' fluconazole-'infezzjonijiet invażivi serji Candida reżistenti (inkluż C. krusei);il-Kura ta'infezzjonijiet fungali serji kkawżati minn Scedosporium spp. u Fusarium spp. Voriconazole għandu jingħata primarjament lil pazjenti b'progressiva, possibbilment ta'theddida għall-ħajja infezzjonijiet.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2013-05-16

Tờ rơi thông tin

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Voriconazole Accord 50 mg pilloli miksijin b'rita
Voriconazole Accord 200 mg pilloli miksijin b’rita
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Voriconazole Accord 50 mg pilloli miksijin b’rita
Kull pillola fiha 50 mg ta' voriconazole.
Eċċipjent bl-effett magħruf
Kull pillolla fiha 63 mg ta’ lactose (bħala monoidrat).
Voriconazole Accord 200 mg pilloli miksijin b’rita
Kull pillola fiha 200 mg ta' voriconazole.
Eċċipjent bl-effett magħruf
Kull pillola fiha 251 mg ta’ lactose (bħala monoidrat).
Għal-lista kompluta ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Voriconazole Accord 50 mg pilloli miksijin b’rita
Pillola ta’ kulur abjad għal offwajt, b’dijametru ta’ madwar
7.0 mm , miksija b’rita, b’ “V50”
imnaqqax fuq naħa u n-naħal-oħra lixxa.
Voriconazole Accord 200 mg pilloli miksijin b’rita
Pillola ta’ kulur abjad għal offwajt, b’tul ta’ madwar 15.6 mm
u b’wisa’ ta’ madwar 7.8 mm, miksija
b’rita, b’“V200” imnaqqax fuq naħa u n-naħa l-oħra lixxa.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Voriconazole Accord huwa aġent antifungali triazole bi spettru wiesa'
li huwa indikat fl-adulti u fit-tfal
ta’ sentejn jew aktar kif ġej:
Kura ta' asperġillosi invażiva.
Kura ta' candidemia f'pazjenti mhux newtropeniċi.
Kura ta' infezzjonijiet invażivi serji
_Candida_
reżistenti għal fluconazole (fosthom
_C. krusei_
).
Kura ta' infezzjonijiet fungali serji kkawżati minn
_Scedosporium _
spp. u
_Fusarium _
spp.
Voriconazole Accord għandu jingħata primarjament lil pazjenti
b'infezzjonijiet progressivi li jistgħu
jkunu ta' periklu għall-ħajja.
Profilassi ta’ infezzjonijiet fungali invażivi f’riċevituri
alloġeniċi f’riskju għoli ta’ trapjant ta’ ċelluli
imsejħa stem fid-demm (HSCT).
3
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA' KIF GĦANDUJINGĦATA
Pożoloġija
Disturbi elettroliti bħal ipokalimja,
_hypomagnesaemia_
u ipokalċimja għandhom jiġ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Voriconazole Accord 50 mg pilloli miksijin b'rita
Voriconazole Accord 200 mg pilloli miksijin b’rita
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Voriconazole Accord 50 mg pilloli miksijin b’rita
Kull pillola fiha 50 mg ta' voriconazole.
Eċċipjent bl-effett magħruf
Kull pillolla fiha 63 mg ta’ lactose (bħala monoidrat).
Voriconazole Accord 200 mg pilloli miksijin b’rita
Kull pillola fiha 200 mg ta' voriconazole.
Eċċipjent bl-effett magħruf
Kull pillola fiha 251 mg ta’ lactose (bħala monoidrat).
Għal-lista kompluta ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Voriconazole Accord 50 mg pilloli miksijin b’rita
Pillola ta’ kulur abjad għal offwajt, b’dijametru ta’ madwar
7.0 mm , miksija b’rita, b’ “V50”
imnaqqax fuq naħa u n-naħal-oħra lixxa.
Voriconazole Accord 200 mg pilloli miksijin b’rita
Pillola ta’ kulur abjad għal offwajt, b’tul ta’ madwar 15.6 mm
u b’wisa’ ta’ madwar 7.8 mm, miksija
b’rita, b’“V200” imnaqqax fuq naħa u n-naħa l-oħra lixxa.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Voriconazole Accord huwa aġent antifungali triazole bi spettru wiesa'
li huwa indikat fl-adulti u fit-tfal
ta’ sentejn jew aktar kif ġej:
Kura ta' asperġillosi invażiva.
Kura ta' candidemia f'pazjenti mhux newtropeniċi.
Kura ta' infezzjonijiet invażivi serji
_Candida_
reżistenti għal fluconazole (fosthom
_C. krusei_
).
Kura ta' infezzjonijiet fungali serji kkawżati minn
_Scedosporium _
spp. u
_Fusarium _
spp.
Voriconazole Accord għandu jingħata primarjament lil pazjenti
b'infezzjonijiet progressivi li jistgħu
jkunu ta' periklu għall-ħajja.
Profilassi ta’ infezzjonijiet fungali invażivi f’riċevituri
alloġeniċi f’riskju għoli ta’ trapjant ta’ ċelluli
imsejħa stem fid-demm (HSCT).
3
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA' KIF GĦANDUJINGĦATA
Pożoloġija
Disturbi elettroliti bħal ipokalimja,
_hypomagnesaemia_
u ipokalċimja għandhom jiġ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-03-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này