Xenical

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
10-05-2023

Thành phần hoạt chất:

orlistat

Sẵn có từ:

CHEPLAPHARM Arzneimittel GmbH

Mã ATC:

A08AB01

INN (Tên quốc tế):

orlistat

Nhóm trị liệu:

Antiobesity preparater, ekskl. diettprodukter

Khu trị liệu:

fedme

Chỉ dẫn điều trị:

Xenical angis i forbindelse med et mildt hypocaloric kosthold for behandling av fedme pasienter med en kroppsmasseindeks (BMI) større eller lik 30 kg/m2 eller overvektig pasienter (BMI > 28 kg/m2) med tilhørende risikofaktorer. Behandling med orlistat bør være avviklet etter 12 uker dersom pasienter har vært i stand til å miste minst 5% av kroppsvekt målt ved starten av behandlingen.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 25

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

1998-07-29

Tờ rơi thông tin

                                20
B. PAKNINGSVEDLEGG
21
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
XENICAL 120 MG KAPSLER, HARDE
Orlistat
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER
INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
•
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
•
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
•
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
•
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
bivirkninger som ikke er
nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Xenical er, og hva det brukes mot
2.
Hva du må ta vite før du bruker Xenical
3.
Hvordan du bruker Xenical
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Xenical
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA XENICAL ER OG HVA DET BRUKES MOT
Xenical er et legemiddel som brukes for å behandle fedme. Det virker
i tarmen din ved å hindre at
cirka en-tredjedel av fettet i den maten du spiser blir fordøyd.
Xenical binder seg til enzymene i tarmen (lipaser) og hindrer disse i
å nedbryte noe av fettet du har
spist i løpet av måltidet. Det ufordøyde fettet kan ikke tas opp i
kroppen og skilles ut.
Xenical brukes til behandling av fedme sammen med inntak av en
lavkalori diett.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER XENICAL
BRUK IKKE XENICAL
•
hvis du er allergisk (overfølsom) overfor orlistat eller et av de
andre innholdsstoffene i Xenical
•
dersom du har kronisk malabsorpsjonssyndrom (dårlig opptak av
næringsstoffer fra tarmen)
•
dersom du har kolestase (fortetninger i galleveiene)
•
dersom du ammer
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Vektreduksjon kan også påvirke dosen av legemidler som tas for
andre sykdommer (f. eks. høyt kolesterol eller sukkersyke). Husk
derfor å informere legen din om du
tar slike eller andre legemidler. Vektreduksjon kan føre til at
doseringen 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Xenical 120 mg kapsler, harde.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver hard kapsel inneholder 120 mg orlistat.
For fullstendig liste over hjelpestoffer se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Kapsler, harde.
Kapselen har turkis over- og underdel og er merket med "XENICAL 120".
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Xenical er, i kombinasjon med kalorifattig diett, indisert til
behandling av helseskadelig overvektige
pasienter med en "body mass index" (BMI) større eller lik 30 kg/m
2
, eller
overvektige pasienter (BMI
≥
28 kg/m
2
) som har andre risikofaktorer i tillegg.
Hvis pasienten etter 12 ukers behandling ikke har hatt en vektnedgang
på minst 5 % av opprinnelig
vekt ved behandlingsstart, skal behandlingen med orlistat seponeres.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Voksne
Den anbefalte dosen er en kapsel orlistat á 120 mg med vann
umiddelbart før, under eller innen en
time etter hvert hovedmåltid. Dosen bør sløyfes hvis pasienten
hopper over et måltid eller hvis
måltidet ikke inneholder noe fett.
Pasienten bør innta en ernæringsmessig balansert og kaloriredusert
diett, der ca 30 % av kaloriene
kommer fra fett. Det anbefales at dietten er rik på frukt og
grønnsaker. Det daglige inntak av fett,
karbohydrater og proteiner bør fordeles på tre hovedmåltider.
Doser over 120 mg tre ganger daglig har ikke vist ytterligere
nytteverdi. Effekten av orlistat gir en
økning av fekalt fett allerede 24 til 48 timer etter inntak. Ved
seponering er fettinholdet i avføringen
vanligvis tilbake til normalnivå etter 48 til 72 timer.
Spesielle pasientgrupper
Effekten av orlistat er ikke undersøkt hos pasienter med nedsatt
lever- og/eller nyrefunksjon, hos barn
eller eldre.
Det er ingen relevant indikasjon for bruk av Xenical hos barn.
4.3
KONTRAINDIKASJONER
-
Overfølsomhet overfor virkestoffet eller overfor noen av
hjelpestoffene
-
Kronisk malabsorpsjonssyndrom
-
Kolestase
-
Amming
3
4.4
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
I kliniske studier var vektreduksjonen
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-05-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu