Xenleta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
08-07-2021

Thành phần hoạt chất:

lefamulin acetate

Sẵn có từ:

Nabriva Therapeutics Ireland DAC

Mã ATC:

J01XX

INN (Tên quốc tế):

lefamulin

Nhóm trị liệu:

Antibakterielle midler for systemisk bruk,

Khu trị liệu:

Pneumonia, Bacterial; Community-Acquired Infections

Chỉ dẫn điều trị:

Xenleta is indicated for the treatment of community-acquired pneumonia (CAP) in adults when it is considered inappropriate to use antibacterial agents that are commonly recommended for the initial treatment of CAP or when these have failed. Det bør vurderes å offisielle retningslinjer for riktig bruk av antibakterielle midler.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2020-07-27

Tờ rơi thông tin

                                45
B.
PAKNINGSVEDLEGG
46
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
XENLETA 600 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
lefamulin
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking. for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Du kan bidra ved å melde enhver mistenkt bivirkning. Se
avsnitt 4 for informasjon om
hvordan du melder bivirkninger.
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Xenleta er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Xenleta
3.
Hvordan du bruker Xenleta
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Xenleta
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA XENLETA ER OG HVA DET BRUKES MOT
Xenleta er et antibiotisk legemiddel som inneholder virkestoffet
lefamulin. Det tilhører en
legemiddelgruppe som kalles "pleuromutiliner".
Lefamulin virker ved å drepe visse bakterier som forårsaker
infeksjoner.
Xenleta brukes til å behandle voksne som har bakterieinfeksjoner i
lungene, også kjent som
lungebetennelse. når andre behandlinger for lungebetennelse ikke
anses å være passende.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER XENLETA
BRUK IKKE XENLETA
-
dersom du er
ALLERGISK OVERFOR LEFAMULIN
eller noen av de andre innholdsstoffene i dette
legemidlet (listet opp i avsnitt 6).
-
dersom du er
ALLERGISK OVERFOR ANDRE LEGEMIDLER
fra pleuromutilin-klassen
-
dersom du
BRUKER VISSE LEGEMIDLER
som kan påvirke virkningen av Xenleta. Dette er fordi noen
legemidle
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig Helsepersonell oppfordres til å melde enhver mistenkt
bivirkning. Se pkt. 4.8 for
informasjon om bivirkningsrapportering.
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Xenleta 600 mg filmdrasjerte tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver tablett inneholder lefamulinacetat tilsvarende 600 mg lefamulin.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Tablett, filmdrasjert.
Blå, oval, filmdrasjert tablett med “LEF 600” påtrykt i sort på
den ene siden.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON(ER)
Xenleta er indisert for behandling av samfunnservervet lungebetennelse
(CAP) hos voksne når det
vurderes uegnet å bruke antibakterielle midler som vanligvis
anbefales for initiell behandling av CAP
eller når slike er mislykket (se pkt. 5.1).
Det bør tas hensyn til offisiell veiledning om riktig bruk av
antibakterielle midler.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
Anbefalt dosering av Xenleta-tabletter er beskrevet i Tabell 1.
Pasienter kan gjennomgående behandles med oralt lefamulin avhengig av
deres kliniske tilstand.
Pasienter som starter opp med intravenøs behandling (se
preparatomtalen for Xenleta-konsentrat og
væske til infusjonsvæske, oppløsning), kan bytte til orale
tabletter når dette er klinisk indisert.
TABELL 1: DOSERING AV XENLETA
DOSERING
VARIGHET AV
BEHANDLINGEN
Kun oralt lefamulin:
600 mg Xenleta-tablett oralt hver 12. time
5 dager
Intravenøst lefamulin med mulighet for bytte til oralt lefamulin:
150 mg Xenleta hver 12. time som intravenøs infusjon med mulighet for
bytte til 600 mg Xenleta-tablett oralt hver 12. time
7 dagers behandling
totalt via intravenøs
eller kombinert
intravenøs eller oral
administrasjonsvei
Spesielle populasjoner
3
_Eldre _
Ingen dosejustering er nødvendig hos eldre pasienter (se pkt. 5.2).
_Nedsatt nyrefunksjon _
Ingen dosejustering er nødvendig hos pasienter med nedsatt
nyrefunksjon, inkludert pasiente
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-08-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu