Zalmoxis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Allogeenisten T-solujen geneettisesti muunnettuja antiretroviraalisten vektori koodaus katkaistu jonkinlainen ihmisen vähäinen affiniteetti hermo Kasvutekijän reseptorin (ΔLNGFR) ja herpes simplex virus tymidiinikinaasi (HSV-TK Mut2)

Sẵn có từ:

MolMed SpA

Mã ATC:

L01

INN (Tên quốc tế):

allogeneic T cells genetically modified with a retroviral vector encoding for a truncated form of the human low affinity nerve growth factor receptor (ΔLNGFR) and the herpes simplex I virus thymidine kinase (HSV-TK Mut2)

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiset aineet

Khu trị liệu:

Hematopoietic Stem Cell Transplantation; Graft vs Host Disease

Chỉ dẫn điều trị:

Zalmoxis on ilmoitettu lisähoitona haploidentical hematopoeettisten kantasolujen siirroista (POTILAAT) aikuisten potilaiden korkean riskin hematologisia pahanlaatuisia.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

peruutettu

Ngày ủy quyền:

2016-08-18

Tờ rơi thông tin

                                24
B. PAKKAUSSELOSTE
25
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA POTILAALLE
ZALMOXIS 5–20 X 10
6 SOLUA/ML INFUUSIODISPERSIO
Allogeenisia T-soluja, jotka on geneettisesti muokattu
retrovirusvektorilla, joka ilmentää ihmisen
alhaisen affiniteetin hermokasvutekijäreseptorin (ΔLNGFR)
typistettyä muotoa ja Herpes simplex
I -viruksen tymidiinikinaasia (HSV-TK Mut2).
Tähän lääkkeeseen kohdistuu lisäseuranta. Tällä tavalla voidaan
havaita nopeasti uutta
turvallisuutta koskevaa tietoa. Voit auttaa ilmoittamalla kaikista
mahdollisesti saamistasi
haittavaikutuksista. Ks. kohdan 4 lopusta, miten haittavaikutuksista
ilmoitetaan.
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT LÄÄKKEEN
KÄYTTÄMISEN, SILLÄ SE SISÄLTÄÄ
SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin tai verisyövän
lääkintähoidossa pätevän lääkärin
puoleen.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, käänny lääkärin tai verisyövän
lääkintähoidossa pätevän lääkärin
puoleen. Tämä koskee myös sellaisia mahdollisia haittavaikutuksia,
joita ei ole mainittu tässä
pakkausselosteessa. Ks. kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN:
1.
Mitä Zalmoxis on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin saat Zalmoxis-valmistetta
3.
Miten Zalmoxis-valmistetta annetaan
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Zalmoxis-valmisteen säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ ZALMOXIS
ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
Zalmoxis koostuu T-soluiksi kutsutuista valkosoluista, jotka on saatu
luovuttajalta. Näitä soluja on
yleensä muokattu geneettisesti lisäämällä niiden geneettiseen
koodiin ”itsemurhageeni” (HSV-TK
Mut2), joka voidaan aktivoida myöhemmin käänteishyljintäsairauden
tapauksessa. Tämä takaa sen,
että nämä solut voidaan eliminoida, ennen kuin ne vahingoittavat
potilaan omia soluja.
Zalmoxis on tarkoitettu käytettäväksi aikuisille, joilla on
veressä tietynlaisia kasvaimia, joita ku
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
Tähän lääkkeeseen kohdistuu lisäseuranta. Tällä tavalla voidaan
havaita nopeasti uutta
turvallisuutta koskevaa tietoa. Terveydenhuollon ammattilaisia
pyydetään ilmoittamaan epäillyistä
lääkkeen haittavaikutuksista. Ks. kohdasta 4.8, miten
haittavaikutuksista ilmoitetaan.
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Zalmoxis 5–20 x 10
6
solua/ml infuusiodispersio
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
2.1
YLEISKUVAUS
Allogeenisia T-soluja, jotka on geneettisesti muokattu käyttäen
retrovirusvektoria, joka ilmentää
ihmisen alhaisen affiniteetin hermokasvutekijäreseptorin (ΔLNGFR)
typistettyä muotoa ja Herpes
simplex I -viruksen tymidiinikinaasia (HSV-TK Mut2).
2.2
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Jokainen Zalmoxis-pussi sisältää 10–100 ml jäädytettyä
dispersiota, jonka pitoisuus on
5-20 x 10
6
solua/ml. Solut ovat peräisin ihmisestä, ja ne on geneettisesti
muokattu replikaatioon
kykenemättömällä γ-retrovirusvektorilla siten, että HSV-TK- ja
ΔLNGFR-geenejä koodaavat
sekvenssit ovat kiinteä osa isäntäsolun genomia.
Solukoostumus ja lopullinen solumäärä vaihtelevat potilaan painon
mukaan. T-solujen lisäksi
valmisteessa saattaa olla NK-soluja sekä pieniä määriä
monosyyttejä ja B-soluja
Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan
_ _
Jokainen pussi sisältää noin 13,3 mmol (305,63 mg) natriumia yhtä
annosta kohti.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Infuusiodispersio.
Läpinäkymätön, luonnonvalkoinen jäädytetty dispersio.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Zalmoxis-valmisteen käyttöaiheena on liitännäishoito
haploidenttisen hematopoieettisen
kantasolusiirron yhteydessä aikuispotilaille, joilla on suuririskinen
hematologinen maligniteetti (ks.
kohta 5.1).
_ _
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Zalmoxis-valmistetta saa antaa vain sellaisen lääkärin valvonnassa,
jolla on kokemusta
hematopoieettisesta kantasolusiirrosta hematologisten maligniteettien
hoidossa.
3
Annostus
Suositeltu annos ja antoväli on 1 ± 0,2 x 10
7
solua/kg
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-09-2016

Xem lịch sử tài liệu