Zelboraf

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
27-03-2024

Thành phần hoạt chất:

vemurafenib

Sẵn có từ:

Roche Registration GmbH

Mã ATC:

L01EC01

INN (Tên quốc tế):

vemurafenib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiske midler

Khu trị liệu:

melanom

Chỉ dẫn điều trị:

Vemurafenib er indisert i monoterapi for behandling av voksne pasienter med BRAF-V600-mutasjons-positiv, uoppløselig eller metastatisk melanom.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 24

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2012-02-17

Tờ rơi thông tin

                                31
B. PAKNINGSVEDLEGG
32
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
ZELBORAF 240 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
vemurafenib
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
•
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
•
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege.
•
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
•
Kontakt lege dersom du opplever bivirkninger, inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt
i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Zelboraf er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Zelboraf
3.
Hvordan du bruker Zelboraf
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Zelboraf
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA ZELBORAF ER OG HVA DET BRUKES MOT
Zelboraf er et legemiddel mot kreft som inneholder virkestoffet
vemurafenib. Det brukes til
behandling av voksne pasienter med melanom som har spredd seg til
andre deler av kroppen og som
ikke kan fjernes ved kirurgi.
Det kan bare brukes hos pasienter hvor kreften har en endring
(mutasjon) i ”BRAF”-genet. Denne
endringen kan føre til utvikling av melanom.
Zelboraf virker på proteiner som produseres av dette modifiserte
genet, og reduserer eller stanser
utviklingen av den krefttypen du har.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER ZELBORAF
BRUK IKKE ZELBORAF:
•
hvis du er
ALLERGISK
(overfølsom) overfor vemurafenib eller noen av de andre
innholdsstoffene i
dette legemidlet (listet opp i avsnitt 6 i dette pakningsvedlegget).
Symptomer på allergiske
reaksjoner kan omfatte opphovning av ansikt, lepper eller tunge,
pustevansker, utslett eller en
følelse av å skulle besvime.
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Rådfør deg med lege før du bruker Zelboraf.
Allergiske reaksjoner
•
DET KAN OPPSTÅ ALLERGISKE REAKSJONER MENS DU BRUKER ZELBORAF
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Zelboraf 240 mg filmdrasjerte tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver tablett inneholder 240 mg vemurafenib (som et ko-presipitat av
vemurafenib og
hypromelloseacetatsuccinat).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Tablett, filmdrasjert (tablett).
Svakt rosa til svakt oransje, oval, bikonveks, filmdrasjert tablett
på ca. 19 mm, med “VEM” preget på
én side.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Vemurafenib er indisert som monoterapi til voksne pasienter med BRAF
V600 mutasjonspositiv
inoperabel eller metastaserende melanom (se pkt. 5.1).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling med vemurafenib bør igangsettes og overvåkes av
kvalifisert lege med erfaring i bruk av
legemidler mot kreft.
Før behandling med vemurafenib igangsettes, må BRAF V600
mutasjonspositiv tumorstatus være
bekreftet med en validert test (se pkt. 4.4 og 5.1).
Dosering
Anbefalt dose av vemurafenib er 960 mg (fire tabletter á 240 mg) to
ganger daglig (tilsvarende en
døgndose på 1920 mg). Vemurafenib kan tas til eller utenom et
måltid, men konsekvent inntak av
begge daglige doser på tom mage bør unngås (se pkt. 5.2).
_Behandlingsvarighet _
Behandlingen med vemurafenib bør fortsette inntil sykdomsprogresjon
eller utvikling av uakseptabel
toksisitet (se tabell 1 og 2 nedenfor).
_Utelatte/glemte doser _
Dersom en dose utelates eller glemmes, kan den tas inntil 4 timer før
neste dose, slik at regimet med
administrering to ganger daglig opprettholdes. Begge doser skal ikke
tas samtidig.
_Oppkast _
Ved oppkast etter administrering av vemurafenib skal pasienten ikke ta
en ekstra dose av legemidlet,
men behandlingen skal fortsette som vanlig.
_Dosejustering _
Behandling av bivirkninger eller QTc-forlengelse kan nødvendiggjøre
dosereduksjon, midlertidig
opphold og/eller permanent seponering av behandlingen (se tabell 1 og
2). Dosejusteringer til mindre
enn 480 mg to ganger daglig anbefales ikke.
3
Dersom pasienten utvikler k
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-04-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu