Zerit

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

stavudin

Sẵn có từ:

Bristol-Myers Squibb Pharma EEIG

Mã ATC:

J05AF04

INN (Tên quốc tế):

stavudine

Nhóm trị liệu:

Antivirusi za sistemsko uporabo

Khu trị liệu:

Okužbe z virusom HIV

Chỉ dẫn điều trị:

Težko capsulesZerit je navedeno v kombinaciji z drugimi protiretrovirusnimi zdravili za zdravljenje okužbe z virusom HIV-okuženih odraslih bolnikov in pediatrični bolniki (starejši od treh mesecev), samo, ko drugi antiretrovirals ni mogoče uporabiti. Trajanje terapije s Zerit mora biti omejeno na najkrajši možni čas. Prašek za oralni solutionZerit je navedeno v kombinaciji z drugimi protiretrovirusnimi zdravili za zdravljenje okužbe z virusom HIV-okuženih odraslih bolnikov in pediatričnih bolnikih (od rojstva), samo, ko drugi antiretrovirals ni mogoče uporabiti. Trajanje terapije s Zerit mora biti omejeno na najkrajši možni čas.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 31

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

1996-05-08

Tờ rơi thông tin

                                36
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
BRISTOL-MYERS SQUIBB PHARMA EEIG
Plaza 254
Blanchardstown Corporate Park 2
Dublin 15
D15 T867
Irska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/96/009/002
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Zerit 15 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC: {številka}
SN: {številka}
 {številka}
Approved
1.0
v
37
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
BESEDILO NA PRETISNEM OMOTU
1.
IME ZDRAVILA
Zerit 15 mg trde kapsule
stavudin
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
BRISTOL-MYERS SQUIBB PHARMA EEIG
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
Approved
1.0
v
38
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI IN PRIMARNI OVOJNINI
BESEDILO NA ŠKATLI IN NALEPKI ZA PLASTENKO (PAKIRANJE V PLASTENKI)
1.
IME ZDRAVILA
Zerit 15 mg trde kapsule
stavudin
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
Vsaka trda kapsula vsebuje 15 mg stavudina.
3.
SEZNAM POMOŽNIH UČINKOVIN
Laktoza
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
60 trdih kapsul
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
peroralna uporaba
Pred uporabo preberite priloženo navodilo.
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 30°C.
Shranjujte v originalni ovojnini.
Approved
1.0
v
39
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
BRISTOL-MYERS SQUIBB PHARMA EEIG
Plaza 254
Blanch
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
Approved
1.0
v
2
1.
IME ZDRAVILA
Zerit 15 mg trde kapsule
Zerit 20 mg trde kapsule
Zerit 30 mg trde kapsule
Zerit 40 mg trde kapsule
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Zerit 15 mg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje 15 mg stavudina.
Pomožne snovi z znanim učinkom:
Ena trda kapsula vsebuje 80,84 mg brezvodne laktoze.
Ena trda kapsula vsebuje 40,42 mg laktoze monohidrata.
Zerit 20 mg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje 20 mg stavudina.
Pomožne snovi z znanim učinkom:
Ena trda kapsula vsebuje 121,30 mg brezvodne laktoze.
Ena trda kapsula vsebuje 60,66 mg laktoze monohidrata.
Zerit 30 mg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje 30 mg stavudina.
Pomožne snovi z znanim učinkom:
Ena trda kapsula vsebuje 121,09 mg brezvodne laktoze.
Ena trda kapsula vsebuje 60,54 mg laktoze monohidrata.
Zerit 40 mg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje 40 mg stavudina.
Pomožne snovi z znanim učinkom:
Ena trda kapsula vsebuje 159,06 mg brezvodne laktoze.
Ena trda kapsula vsebuje 79,53 mg laktoze monohidrata.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
trda kapsula
Zerit 15 mg trde kapsule
Trda kapsula je rdeča in rumena, neprozorna, z oznako "BMS" nad BMS
kodo “1964” na eni strani in
“15” na drugi strani.
Zerit 20 mg trde kapsule
Trda kapsula je rjava, neprozorna, z oznako "BMS" nad BMS kodo
“1965” na eni strani in “20” na
drugi strani.
Zerit 30 mg trde kapsule
Trda kapsula je svetlo in temno oranžna, neprozorna, z oznako "BMS"
nad BMS kodo “1966” na eni
strani in “30” na drugi strani.
Approved
1.0
v
3
Zerit 40 mg trde kapsule
Trda kapsula je temno oranžna, neprozorna, z oznako "BMS" nad BMS
kodo “1967” na eni strani in
“40” na drugi strani.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Zerit je v kombinaciji z drugimi protiretrovirusnimi zdravili
indicirano za zdravljenje okužbe
z virusom HIV pri odraslih in otrocih (starejših od 3 mesecev),
vendar le, če uporaba drugih
protiretrovirusnih zdravi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-06-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu