Zoledronic Acid Hospira

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

zoledroninezuur-monohydraat

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG

Mã ATC:

M05BA08

INN (Tên quốc tế):

zoledronic acid

Nhóm trị liệu:

Geneesmiddelen voor de behandeling van botziekten

Khu trị liệu:

hypercalciëmie

Chỉ dẫn điều trị:

4 mg / 5 ml en 4 mg / 100 ml:Preventie van skelet-gerelateerde gebeurtenissen (pathologische fracturen, spinale compressie, bestraling of een operatie aan bot, of tumor-geïnduceerde hypercalcemie) bij volwassen patiënten met gevorderde maligniteiten waarbij bot. De behandeling van volwassen patiënten met een tumor-geïnduceerde hypercalcemie (TIH). 5 mg / 100 ml:Behandeling van osteoporose:in post-menopauzale vrouwen;bij mannen;een verhoogd risico op fracturen, met inbegrip van die met een recente low-trauma fractuur van de heup. Behandeling van osteoporose geassocieerd met lange termijn, systemische glucocorticoïden therapie:in post-menopauzale vrouwen;bij mannen;bij verhoogd risico van breuk. Behandeling van de ziekte van Paget van het bot bij volwassenen.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

Erkende

Ngày ủy quyền:

2012-11-19

Tờ rơi thông tin

                                72
B. BIJSLUITER
73
BIJSLUITER: INFORMATIE VOOR DE GEBRUIKER
ZOLEDRONIC ACID HOSPIRA, 4 MG/5 ML CONCENTRAAT VOOR OPLOSSING VOOR
INFUSIE
zoledroninezuur
LEES GOED DE HELE BIJSLUITER VOORDAT U DIT GENEESMIDDEL GAAT GEBRUIKEN
WANT ER STAAT BELANGRIJKE
INFORMATIE IN VOOR U.
-
Bewaar deze bijsluiter. Misschien heeft u hem later weer nodig.
-
Heeft u nog vragen? Neem dan contact op met uw arts, apotheker of
verpleegkundige.
-
Krijgt u last van een van de bijwerkingen die in rubriek 4 staan? Of
krijgt u een bijwerking die
niet in deze bijsluiter staat? Neem dan contact op met uw arts,
apotheker of verpleegkundige.
INHOUD VAN DEZE BIJSLUITER
1.
Wat is Zoledronic Acid Hospira en waarvoor wordt dit middel gebruikt?
2.
Wanneer mag u dit middel niet gebruiken of moet u er extra voorzichtig
mee zijn?
3.
Hoe wordt dit middel toegediend?
4.
Mogelijke bijwerkingen
5.
Hoe bewaart u dit middel?
6.
Inhoud van de verpakking en overige informatie
1.
WAT IS ZOLEDRONIC ACID HOSPIRA EN WAARVOOR WORDT DIT MIDDEL GEBRUIKT?
De werkzame stof van Zoledronic Acid Hospira is zoledroninezuur, dat
behoort tot een groep van
stoffen die bisfosfonaten genoemd worden. Zoledroninezuur werkt door
aan het bot te binden en de
snelheid van botverandering te vertragen. Het wordt gebruikt:

OM BOTCOMPLICATIES TE VOORKOMEN, bv. breuken, bij volwassen patiënten
met botmetastasen
(uitzaaiingen van kanker van de oorspronkelijke plaats naar het bot).

OM bij volwassen patiënten DE HOEVEELHEID CALCIUM IN HET BLOED TE
VERLAGEN wanneer deze te
hoog is ten gevolge van de aanwezigheid van een tumor. Tumoren kunnen
de normale
botverandering zodanig versnellen dat het vrijkomen van calcium uit
het bot wordt verhoogd.
Deze aandoening is bekend als tumor-geïnduceerde hypercalciëmie
(TIH).
2.
WANNEER MAG U DIT MIDDEL NIET GEBRUIKEN OF MOET U ER EXTRA VOORZICHTIG
MEE ZIJN?
Volg zorgvuldig alle instructies op die uw arts u geeft.
Uw arts zal bloedtesten uitvoeren voordat u start met een behandeling
met Zoledronic Acid Hospira en
hij/zij zal uw reactie op de behan
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
1
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
Zoledronic Acid Hospira 4 mg/5 ml concentraat voor oplossing voor
infusie
2
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
Eén flacon met 5 ml concentraat bevat 4 mg zoledroninezuur (als
monohydraat).
Eén ml concentraat bevat 0,8 mg zoledroninezuur (als monohydraat).
Voor de volledige lijst van hulpstoffen, zie rubriek 6.1.
3
FARMACEUTISCHE VORM
Concentraat voor oplossing voor infusie (steriel concentraat)
Heldere en kleurloze oplossing.
4
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
THERAPEUTISCHE INDICATIES
- Preventie van botcomplicaties (pathologische botfracturen,
compressie van het ruggenmerg,
radiotherapie of chirurgie van het bot, of tumor-geïnduceerde
hypercalciëmie) bij volwassen patiënten
met gevorderde, kwaadaardige tumoren met aantasting van het bot.
- Behandeling van volwassen patiënten met tumor-geïnduceerde
hypercalciëmie (TIH).
4.2
DOSERING EN WIJZE VAN TOEDIENING
Zoledroninezuur mag alleen worden voorgeschreven en toegediend aan
patiënten door professionele
zorgverleners die ervaring hebben met de toediening van intraveneuze
bisfosfonaten. Patiënten die
behandeld worden met zoledroninezuur moeten de patiëntenbijsluiter en
de patiëntenherinneringskaart
ontvangen.
Dosering
_Preventie van botcomplicaties bij patiënten met gevorderde,
kwaadaardige tumoren met aantasting _
_van het bot_
_Volwassenen en ouderen_
De aanbevolen dosis bij de preventie van botcomplicaties bij
patiënten met gevorderde, kwaadaardige
tumoren met aantasting van het bot bedraagt 4 mg zoledroninezuur om de
3 tot 4 weken.
Aan de patiënten moet bovendien dagelijks een oraal calciumsupplement
van 500 mg en 400 IE
vitamine D worden toegediend.
Bij de beslissing om patiënten met botmetastasen te behandelen voor
de preventie van botcomplicaties
moet rekening gehouden worden met het feit dat het behandelingseffect
pas na 2-3 maanden optreedt.
3
_Behandeling van TIH_
_Volwassenen en ouderen_
De aanbevolen dosis bij hypercalciëmie (albumine-gecorrigeerde
serumcalcium
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-06-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này