Angiox

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

La bivalirudine

Sẵn có từ:

The Medicines Company UK Ltd

Mã ATC:

B01AE06

INN (Tên quốc tế):

bivalirudin

Nhóm trị liệu:

Agents antithrombotiques

Khu trị liệu:

Syndrome coronarien aigu

Chỉ dẫn điều trị:

Angiox est indiqué comme anticoagulant chez les patients adultes subissant une intervention coronarienne percutanée (ICP), y compris les patients présentant un infarctus du myocarde avec sus-décalage du segment ST (STEMI) subissant une ICP primaire. Angiox est également indiqué pour le traitement des patients adultes atteints d'angine instable ou non du segment ST-infarctus du myocarde (UA / NSTEMI) prévu pour l'urgence ou de l'intervention précoce. Angiox doit être administré avec de l'aspirine et du clopidogrel.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

Retiré

Ngày ủy quyền:

2004-09-20

Tờ rơi thông tin

                                31
B. NOTICE
Ce médicament n'est plus autorisé
32
NOTICE : INFORMATION DE L’UTILISATEUR
ANGIOX 250 MG POUDRE POUR SOLUTION À DILUER POUR SOLUTION INJECTABLE
OU POUR PERFUSION
(Bivalirudine)
VEUILLEZ LIRE ATTENTIVEMENT CETTE NOTICE AVANT D’UTILISER CE
MÉDICAMENT CAR ELLE CONTIENT DES
INFORMATIONS IMPORTANTES POUR VOUS.
-
Gardez cette notice, vous pourriez avoir besoin de la relire.
-
Si vous avez d'autres questions, interrogez votre médecin.
-
Si vous ressentez un quelconque effet indésirable, parlez-en à votre
médecin. Ceci s’applique
aussi à tout effet indésirable qui ne serait pas mentionné dans
cette notice. Voir rubrique 4.
QUE CONTIENT CETTE NOTICE ?
1.
Qu'est-ce qu’Angiox et dans quel cas est-il utilisé
2.
Quelles sont les informations à connaître avant d'utiliser Angiox
3.
Comment utiliser Angiox
4.
Quels sont les effets indésirables éventuels
5.
Comment conserver Angiox
6.
Contenu de l’emballage et autres informations
1.
QU’EST-CE QU’ANGIOX ET DANS QUEL CAS EST-IL UTILISÉ ?
Angiox contient une substance appelée bivalirudine qui est un
médicament antithrombotique. Les
antithrombotiques sont des médicaments qui empêchent la formation de
caillots sanguins
(thrombose).
Angiox est utilisé :

Chez les patients souffrant de douleurs thoraciques dues à une
affection cardiaque (syndromes
coronariens aigus – SCA)

Chez les patients qui bénéficient d’une intervention chirurgicale
destinée à traiter des obstructions
dans les vaisseaux sanguins (angioplastie ou intervention coronaire
percutanée – ICP).
2.
QUELLES SONT LES INFORMATIONS À CONNAÎTRE AVANT D’UTILISER ANGIOX
?
N’UTILISEZ JAMAIS ANGIOX :
-
si vous êtes allergique à la bivalirudine, à l'un des autres
composants contenus dans ce
médicament (mentionnés dans la rubrique 6) ou aux hirudines (autres
médicaments
anticoagulants).
-
si vous présentez ou avez récemment présenté un saignement au
niveau de l'estomac, des
intestins, de la vessie ou d'autres organes, par exemple si vous avez
du sang an
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
Ce médicament n'est plus autorisé
2
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT
Angiox 250 mg poudre pour solution à diluer pour solution injectable
ou pour perfusion.
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Chaque flacon contient 250 mg de bivalirudine.
Après reconstitution, 1 ml contient 50 mg de bivalirudine.
Après dilution, 1 ml contient 5 mg de bivalirudine.
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Poudre pour solution à diluer pour solution injectable ou pour
perfusion (poudre pour concentré).
Poudre lyophilisée blanche à blanc cassé.
4.
DONNÉES CLINIQUES
4.1
INDICATIONS THÉRAPEUTIQUES
Angiox est indiqué en tant qu’anticoagulant chez les patients
adultes subissant une intervention
coronaire percutanée (ICP), notamment chez les patients atteints
d’un infarctus du myocarde avec sus-
décalage du segment ST (IDM ST+) subissant une ICP primaire.
Angiox est également indiqué pour le traitement des patients adultes
atteints d’un angor
instable/infarctus du myocarde sans sus-décalage du segment ST
(AI/IDM ST-) devant bénéficier
d’une intervention urgente ou précoce.
Angiox doit être administré avec de l’acide acétylsalicylique et
du clopidogrel.
4.2
POSOLOGIE ET MODE D’ADMINISTRATION
Angiox doit être administré par un médecin spécialisé soit dans
le traitement du syndrome coronarien
aigu, soit dans les procédures d’intervention coronaire.
Posologie
_ _
_Patients bénéficiant d’une intervention coronaire percutanée
(ICP), y compris patients présentant un _
_infarctus du myocarde avec sus-décalage du segment ST (IDM ST+)
bénéficiant d’une ICP primaire _
_ _
La dose recommandée de bivalirudine pour les patients bénéficiant
d’une ICP est un bolus
intraveineux de 0,75 mg/kg de poids corporel immédiatement suivi
d’une perfusion intraveineuse à la
vitesse de 1,75 mg/kg de poids corporel/heure pendant au moins toute
la durée de l’intervention. La
perfusion de 1,75 mg/kg de 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-09-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu