Ariclaim

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

duloxetin

Sẵn có từ:

Eli Lilly Nederland B.V.

Mã ATC:

N06AX21

INN (Tên quốc tế):

duloxetine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics,

Khu trị liệu:

Diabetiska Neuropatier

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling av diabetisk perifer neuropatisk smärta. Ariclaim är indicerat hos vuxna.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 26

Tình trạng ủy quyền:

kallas

Ngày ủy quyền:

2004-08-11

Tờ rơi thông tin

                                40
B. BIPACKSEDEL
Läkemedlet är inte längre godkänt för försäljning
41 BIPACKSEDEL: INFORMATION TILL ANVÄNDAREN
ARICLAIM 30 MG HÅRDA ENTEROKAPSLAR
ARICLAIM 60 MG HÅRDA ENTEROKAPSLAR
Duloxetin (som hydroklorid)
LÄS NOGA IGENOM DENNA BIPACKSEDEL INNAN DU BÖRJAR TA DETTA
LÄKEMEDEL. DEN INNEHÅLLER
INFORMATION SOM ÄR VIKTIG FÖR DIG.
-
Spara denna information, du kan behöva läsa den igen.
-
Om du har ytterligare frågor vänd dig till läkare eller
apotekspersonal.
-
Detta läkemedel har ordinerats enbart åt dig. Ge det inte till
andra. Det kan skada dem, även om
de uppvisar sjukdomstecken som liknar dina.
-
Om du får biverkningar, tala med läkare eller apotekspersonal. Detta
gäller även eventuella
biverkningar som inte nämns i denna information.
I DENNA BIPACKSEDEL FINNER DU INFORMATION OM FÖLJANDE
:
1.
Vad ARICLAIM är och vad det används för
2.
Vad du behöver veta innan du tar ARICLAIM
3.
Hur du tar ARICLAIM
4.
Eventuella biverkningar
5.
Hur ARICLAIM ska förvaras
6.
Förpackningens innehåll och övriga upplysningar
1.
VAD ARICLAIM ÄR OCH VAD DET ANVÄNDS FÖR
ARICLAIM innehåller den aktiva substansen duloxetin. ARICLAIM ökar
halterna av serotonin och
noradrenalin i nervsystemet.
ARICLAIM används hos vuxna för behandling av ett tillstånd som
kallas smärtsam diabetesneuropati
(beskrivs vanligen som brännande, stickande, svidande, huggande eller
molande smärta eller som en
elektrisk chock. Smärta kan framkallas av beröring, värme, kyla
eller tryck men det berörda området
kan även vara helt utan känsel).
För de flesta som har smärtsam diabetesneuropati kan det ta några
veckor innan man känner sig bättre.
Tala med din läkare om du inte känner dig bättre efter 2 månader.
2.
VAD DU BEHÖVER VETA INNAN DU TAR ARICLAIM
TA INTE ARICLAIM OM DU
-
är allergisk mot duloxetin eller något annat innehållsämne i detta
läkemedel (anges i avsnitt 6)
-
har leversjukdom
-
har svår njursjukdom
-
tar eller under de senaste 14 dagarna tagit ett läkemedel, som
tillhör gruppen
mo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
Läkemedlet är inte längre godkänt för försäljning
2
1.
LÄKEMEDLETS NAMN
ARICLAIM 30 mg hårda enterokapslar
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
En kapsel innehåller 30 mg duloxetin som (hydroklorid).
Hjälpämne med känd effekt:
En kapsel kan innehålla upp till 56 mg sackaros.
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Enterokapsel, hård
Ogenomskinlig, vit del märkt med ”30 mg” och en ogenomskinlig,
blå del märkt med ”9543”.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
TERAPEUTISKA INDIKATIONER
Behandling av smärtsam diabetesneuropati.
ARICLAIM är indicerat för vuxna.
För ytterligare information, se avsnitt 5.1.
4.2
DOSERING OCH ADMINISTRERINGSSÄTT
Dosering
Startdos och rekommenderad underhållsdos är 60 mg dagligen. Dosen
kan intas oberoende av måltid.
Doser överstigande 60 mg en gång dagligen upp till en högsta dos
på 120 mg per dag, jämnt fördelad
över dagen, har bedömts ur säkerhetssynpunkt i kliniska studier.
Plasmakoncentrationen av duloxetin
visar stor variabilitet mellan individer (se avsnitt 5.2). Patienter
som inte svarar tillfredsställande på
dosen 60 mg kan därför bli hjälpta av en högre dos.
Behandlingssvaret skall utvärderas efter 2 månaders behandling. För
patienter med otillfredsställande
initialt behandlingssvar är det inte troligt att ytterligare effekt
ses efter denna tid.
Förnyad bedömning av den terapeutiska nyttan skall göras
regelbundet (minst var tredje månad) (se
avsnitt 5.1).
_ _
_Pediatrisk population _
_ _
Säkerhet och effekt för duloxetin för behandling av smärtsam
diabetesneuropati har inte fastställts.
_ _
Inga data finns tillgängliga.
_Särskilda populationer _
_ _
_Äldre _
Ingen dosjustering rekommenderas för äldre patienter baserat enbart
på ålder. Vid behandling av äldre
skall dock, liksom för andra läkemedel, försiktighet iakttas (se
avsnitt 5.2).
_ _
_ _
Läkemedlet är inte längre godkänt för försäljning
3
_Nedsatt leverfunktion _
ARICLAIM får
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-08-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu