Clopidogrel ratiopharm

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

κλοπιδογρέλη

Sẵn có từ:

Archie Samuel s.r.o.

Mã ATC:

B01AC04

INN (Tên quốc tế):

clopidogrel

Nhóm trị liệu:

Αντιθρομβωτικοί παράγοντες

Khu trị liệu:

Peripheral Vascular Diseases; Stroke; Myocardial Infarction

Chỉ dẫn điều trị:

Η κλοπιδογρέλη ενδείκνυται σε ενήλικες για την πρόληψη των αθηροθρομβωτικών επεισοδίων σε:ασθενείς που πάσχουν από έμφραγμα του μυοκαρδίου (από λίγες ημέρες μέχρι λιγότερο από 35 ημέρες), ισχαιμικό αγγειακό εγκεφαλικό επεισόδιο (από 7 ημέρες μέχρι λιγότερο από 6 μήνες) ή εγκατεστημένη περιφερική αρτηριακή νόσο. Για περαιτέρω πληροφορίες ανατρέξτε στην παράγραφο 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Αποτραβηγμένος

Ngày ủy quyền:

2009-09-23

Tờ rơi thông tin

                                25
Β. ΦΥΛΛ
Ο ΟΔΗ
ΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
26
ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΧΡΉΣΤΗ
CLOPIDOGREL
RATIOPHARM 75 MG ΕΠΙΚΑΛΥΜΜΈΝΑ ΜΕ ΛΕΠΤΌ ΥΜΈΝΙΟ
ΔΙΣΚΊΑ
Κλοπιδογρέλη
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ ΤΟ ΦΎΛΛΟ
ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΟΤΟΎ ΑΡΧΊΣΕΤΕ ΝΑ
ΠΑΊΡΝΕΤΕ ΑΥΤΌ ΤΟ
ΦΆΡΜΑΚΟ, ΔΙΌΤΙ ΠΕΡΙΛΑΜΒΆΝΕΙ
ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ ΣΑΣ.
-
Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.
-
Εάν έχετε περαιτέρω απορίες, ρωτήστε
τον γιατρό ή τον φαρμακοποιό σας.
-
Η συνταγή για αυτό το φάρμακο
χορηγήθηκε αποκλειστικά για σας. Δεν
πρέπει να
δώσετε το φάρμακο σε άλλους. Μπορεί να
τους προκαλέσει βλάβη, ακόμα και όταν
τα
σημεία της ασθένειάς τους είναι ίδια
με τα δικά σας.
-
Εάν παρατηρήσετε κάποια ανεπιθύμητη
ενέργεια, ενημερώστε τον γιατρό ή τον
φαρμακοποιό σας. Αυτό ισχύει και για
κάθε πιθανή ανεπιθύμητη ενέργεια που
δεν
αναφέρεται στο παρόν φύλλο οδηγιών
χρήσης. Βλέπε παράγραφο 4.
ΤΙ ΠΕΡΙΈΧΕΙ ΤΟ ΠΑΡΌΝ ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ
1.
Τι είναι το Clopidogrel ratiopharm και ποια είναι
η χρήση του
2.
Τι πρέπει να γνωρίζετε προτού πάρετε
το Clopid
ogrel
ratiopharm
3.
Πώς να πάρετε το Clopidogrel ratiopharm
4.
Πιθα
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ Χ
Α
ΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
2
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Clopidogrel ratiopharm 75 mg επικαλυμμένα με λεπτό
υμένιο δισκία
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Κάθε επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο
δισκίο περιέχει 75 mg κλοπιδογρέλης (ως
βεσιλική).
Έκδοχα με γνωστές δράσεις: Κάθε
επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο δισκίο
περιέχει 3,80 mg
υδρογονωμένου κικελαίου.
Για τον πλήρη κατάλογο των εκδόχων, βλ.
παράγραφο 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Επικαλυμμένο με λεπτό υμ
ένιο δισκίο.
Λευκά
έως υπόλευκα, μαρμαροειδή, στρογγυλά
και αμφίκυρτα επικαλυμμένα με λεπτό
υμένιο δισκία.
4.
ΚΛΙΝΙΚΕΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΙΕΣ
4.1
ΘΕΡΑΠΕΥΤΙΚΈΣ ΕΝΔΕΊΞΕΙΣ
Η κλοπιδογρέλη ενδείκνυται σε
ενήλικες για την πρόληψη των
αθηροθρομβωτικών επεισοδίων σε:

Aσθενείς με έμφραγμα του μυοκαρδίου
(από λίγες ημέρες μέχρι λιγότερο από
35 ημέρες), ισχαιμικό αγγειακό
εγκεφαλικό επεισόδιο (από 7 ημέ
ρ
ες μέχρι λιγότερο από
6 μήνες) ή εγκατεστημένη περιφερική
αρτηριακή νόσο.
Για περισσότερες πληροφορίες
παρακαλείσθε να ανατρέξετε στην
παράγραφο 5.1.
4.2
ΔΟΣΟΛΟΓΊΑ ΚΑΙ ΤΡΌΠΟΣ ΧΟΡΉΓΗΣΗ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-12-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-12-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-12-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-12-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-12-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-12-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-12-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-12-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-12-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-12-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-12-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-12-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-12-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-12-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-12-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-12-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-12-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-12-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-12-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-12-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-12-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-12-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-12-2013

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này