Corbilta (previously Levodopa/Carbidopa/Entacapone Sandoz)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

levodopa, carbidopa, entacapone

Sẵn có từ:

Orion Corporation

Mã ATC:

N04BA03

INN (Tên quốc tế):

levodopa, carbidopa, entacapone

Nhóm trị liệu:

Anti-parkinsonska zdravila

Khu trị liệu:

Parkinsonova bolezen

Chỉ dẫn điều trị:

Corbilta je indicirano za zdravljenje odraslih bolnikov s Parkinsonovo boleznijo in konec odmerek motor nihanja ne ustalile na levodopo/Dope decarboxylase (DDC) inhibitor zdravljenje.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2013-11-11

Tờ rơi thông tin

                                21
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
Uporabno do:
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
_Škatla_
Orion Corporation
Orionintie 1
FI-02200 Espoo
Finska
_Nalepka_
Orion Corporation
12.
ŠTEVILK(E) DOVOLJENJ(A) ZA PROMET
EU/1/13/859/001 10 filmsko obloženih tablet
EU/1/13/859/002 30 filmsko obloženih tablet
EU/1/13/859/003 100 filmsko obloženih tablet
EU/1/13/859/004 130 filmsko obloženih tablet
EU/1/13/859/005 175 filmsko obloženih tablet
EU/1/13/859/006 250 filmsko obloženih tablet
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Številka serije:
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
corbilta 50/12,5/200 mg_ [samo škatla]_
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako._ [samo
škatla]_
22
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
_[samo škatla]:_
PC {številka}
SN {številka}
< NN {številka}>
23
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI IN PRIMARNI OVOJNINI
NALEPKA NA STEKLENIČKI IN BESEDILO NA ZUNANJI OVOJNINI
1.
IME ZDRAVILA
Corbilta 75 mg/18,75 mg/200 mg filmsko obložene tablete
levodopa/karbidopa/entakapon
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 75 mg levodope, 18,75 mg
karbidope in 200 mg entakapona.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Vsebuje saharozo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
_Škatla_
10 filmsko obloženih tablet
30 filmsko obloženih tablet
100 filmsko obloženih tablet
130 filmsko obloženih tablet
175 filmsko obloženih tablet
_Nalepka_
10 tablet
30 tablet
100 tablet
130 tablet
175 tablet
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
peroralna uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
24
Uporabno do
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Corbilta 50 mg/12,5 mg/200 mg filmsko obložene tablete
Corbilta 75 mg/18,75 mg/200 mg filmsko obložene tablete
Corbilta 100 mg/25 mg/200 mg filmsko obložene tablete
Corbilta 125 mg/31,25 mg/200 mg filmsko obložene tablete
Corbilta 150 mg/37,5 mg/200 mg filmsko obložene tablete
Corbilta 175 mg/43,75 mg/200 mg filmsko obložene tablete
Corbilta 200 mg/50 mg/200 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
50 mg/12,5 mg/200 mg
Ena tableta vsebuje 50 mg levodope, 12,5 mg karbidope in 200 mg
entakapona.
Pomožna snov z znanim učinkom:
Ena tableta vsebuje 1,2 mg saharoze.
75 mg/18,75 mg/200 mg
Ena tableta vsebuje 75 mg levodope, 18,75 mg karbidope in 200 mg
entakapona.
Pomožna snov z znanim učinkom:
Ena tableta vsebuje 1,4 mg saharoze.
100 mg/25 mg/200 mg
Ena tableta vsebuje 100 mg levodope, 25 mg karbidope in 200 mg
entakapona.
Pomožna snov z znanim učinkom:
Ena tableta vsebuje 1,6 mg saharoze.
125 mg/31,25 mg/200 mg
Ena tableta vsebuje 125 mg levodope, 31,25 mg karbidope in 200 mg
entakapona.
Pomožna snov z znanim učinkom:
Ena tableta vsebuje 1,6 mg saharoze.
150 mg/37,5 mg/200 mg
Ena tableta vsebuje 150 mg levodope, 37,5 mg karbidope in 200 mg
entakapona.
Pomožne snovi z znanim učinkom:
Ena tableta vsebuje 1,9 mg saharoze in 2,6 mg natrija, kot sestavina
pomožne snovi.
175 mg/43,75 mg/200 mg
Ena tableta vsebuje 175 mg levodope, 43,75 mg karbidope in 200 mg
entakapona.
Pomožna snov z znanim učinkom:
Ena tableta vsebuje 1,89 mg saharoze.
200 mg/50 mg/200 mg
Ena tableta vsebuje 200 mg levodope, 50 mg karbidope in 200 mg
entakapona.
Pomožna snov z znanim učinkom:
Ena tableta vsebuje 2,3 mg saharoze.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
filmsko obložena tableta (tableta)
50 mg/12,5 mg/200 mg
Rjavkaste ali sivkasto-rdeče okrogle konveksne filmsko obložene
tablete brez zareze z oznako “LCE
50” na eni strani.
75 mg/18,75 mg/200 mg
Svetlorjavkasto rdeče ovalne filmsko
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-11-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này