Fluenz

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Reassortant gripo virusas (gyvos praskiestos) iš šių padermių:A/California/7/2009 (H1N1)pdm09, kaip padermė, A/Victoria/361/2011 (H3N2) virusas, kaip kamienas, B/Masačusetsas/2/2012, pavyzdžiui, įtampą

Sẵn có từ:

MedImmune LLC

Mã ATC:

J07BB03

INN (Tên quốc tế):

influenza vaccine (live attenuated, nasal)

Nhóm trị liệu:

Vakcinos

Khu trị liệu:

Influenza, Human; Immunization

Chỉ dẫn điều trị:

Profilaktikai gripo asmenims 24 mėnesių iki mažiau kaip 18 metų amžiaus. Naudoti Fluenz turėtų būti pagrįstas oficialiomis rekomendacijomis.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Panaikintas

Ngày ủy quyền:

2011-01-27

Tờ rơi thông tin

                                21
B. PAKUOTĖS LAPELIS
Vaistinis preparatas neberegistruotas
22
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA VARTOTOJUI
FLUENZ NOSIES PURŠKALAS, SUSPENSIJA
Vakcina nuo gripo (gyvoji susilpninta, nosies)
Vykdoma papildoma šio vaisto stebėsena. Tai padės greitai nustatyti
naują saugumo informaciją.
Mums galite padėti pranešdami apie bet kokį Jums pasireiškiantį
šalutinį poveikį. Apie tai, kaip
pranešti apie šalutinį poveikį, žr. 4 skyriaus pabaigoje.
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ TAI, KAI BUS SKIRTA
VAKCINA, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
ARBA JŪSŲ VAIKUI SVARBI INFORMACIJA
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją, slaugytoją
arba vaistininką.
-
Ši vakcina skirta tik Jums arba Jūsų vaikui, todėl kitiems
žmonėms jos duoti negalima.
-
Jeigu pasireiškė sunkus šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame
lapelyje nenurodytas),
kreipkitės į gydytoją, slaugytoją arba vaistininką. Žr. 4
skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra Fluenz ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš tai, kai Jums bus skirtas Fluenz
3.
Kaip vartoti Fluenz
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Fluenz
6.
Pakuotės turi
nys ir kita informacija
1.
KAS YRA FLUENZ IR KAM JIS VARTOJAMAS
Fluenz – tai vakcina, skirta apsaugoti nuo gripo. Ji naudojama 24
mėnesių ir vyresniems,
bet jaunesniems nei 18 metų amžiaus vaikams ir paaugliams.
Asmeniui suvartojus vakciną, imuninė sistema (natūrali organizmo
gynybos sistema) pagamins
savo apsaugą nuo gripo viruso. Nė viena iš sudėtinių vakcinos
medžiagų negali sukelti gripo.
Fluenz vakcinos virusai auginami vištų kiaušiniuose. Kiekvienais
metais, remiantis Pasaulio
sveikatos organizacijos rekomendacijomis, vakcina yra nukreipta prieš
tris gripo viruso padermes.
2.
KAS ŽINOTINA PRIEŠ TAI, KAI JUMS BUS SKIRTAS FLUENZ
JUMS NEBUS SKIRTAS FLUENZ

JEIGU YRA ALERGIJA
kiaušiniams, kiaušinio baltymams, gentamicinui ar želatinai, arba
bet kuriai
pagalb
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTR
AUK
A
Vaistinis preparatas neberegistruotas
2
Vykdoma papildoma šio vaistinio preparato stebėsena. Tai padės
greitai nustatyti naują saugumo
informaciją. Sveikatos priežiūros specialistai turi pranešti apie
bet kokias įtariamas nepageidaujamas
reakcijas. Apie tai, kaip pranešti apie nepageidaujamas reakcijas,
žr. 4.8 skyriuje.
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
FLUENZ nosies purškalas, suspensija
Vakcina nuo gripo (gyvoji susilpninta, nosies)
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Pergrupuoti gripo virusai* (gyvi susilpninti) šių padermių**:
Į A/California/7/2009 (H1N1)pdm09 panaši padermė
(A/California/7/2009, MEDI 228029)
10
7,0±0,5
FFU***
Į A/Victoria/361/2011 (H3N2) panaši padermė
(A/Texas/50/2012, MEDI 237514)
10
7,0±0,5
FFU***
Į B/Massachusetts/2/2012 panaši padermė
(B/Massachusetts/2/2012, MEDI 237751)
10
7,0±0,5
FFU***
.......................................................................................................0,2
ml dozėje
*
dauginta apvaisintuose kiaušiniuose, gautuose tik iš sveikų vištų
pulkų.
**
pagaminta VERO ląstelėse, taikant atvirkštinės genetikos
technologiją. Šiame preparate
yra genetiškai modifikuotų organizmų (GMO).
***
fluorescentinio židinio vienetai (angl. fluorescent focus units FFU)
Vakcina atitinka PSO rekomendacijas (Šiaurės pusrutuliui) ir Europos
Sąjungos
sprendimą 2013/2014 metų sezonui.
Vakcinoje gali būti toliau išvardintų medžiagų likučių:
kiaušinio baltymų (pvz., ovalbumino)
ir gentamicino.
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Nosies purškalas, suspensija
Suspensija yra bespalvė arba blyškiai geltona, skaidri arba
opalescuojanti. Gali būti mažų baltų
dalelių.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Nuo 24 mėnesių iki 18 metų amžiaus asmenų gripo profilaktika.
FLUENZ vartojimas turi būti paremtas oficialiomis rekomendacijomis.
Vaistinis preparatas neberegistruotas
3
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Dozavim
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 03-12-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 03-12-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 03-12-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 03-12-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 03-12-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 03-12-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 03-12-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 03-12-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 03-12-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 03-12-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 03-12-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 03-12-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 03-12-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 03-12-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 03-12-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 03-12-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 03-12-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 03-12-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 03-12-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 03-12-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 03-12-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 03-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 03-12-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 03-12-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-12-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu