HyQvia

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Žmogaus normalus imunoglobulinas

Sẵn có từ:

Baxalta Innovations GmbH

Mã ATC:

J06BA01

INN (Tên quốc tế):

human normal immunoglobulin

Nhóm trị liệu:

Imuninės serumai ir imunoglobulinai,

Khu trị liệu:

Imunologinių trūkumų sindromai

Chỉ dẫn điều trị:

Terapija suaugusiems, vaikams ir paaugliams (0-18 metų): Pirminiai imunodeficito sindromai su sutrikusia antikūnų gamyba. Hypogammaglobulinaemia ir periodinis bakterinės infekcijos pacientams, sergantiems lėtine limfocitine leukemija (LLL), kuriems profilaktinis antibiotikų nepavyko, arba contra‑nurodytas. Hypogammaglobulinaemia ir periodinis bakterinės infekcijos, dauginė mieloma (MM) pacientai. Hypogammaglobulinaemia pacientams, prieš ir po alogeninės kraujodaros kamieninių ląstelių transplantacijos (HSCT).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 20

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2013-05-16

Tờ rơi thông tin

                                35
B. PAKUOTĖS LAPELIS
36
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA VARTOTOJUI
HYQVIA 100 MG/ML POODINĖS INFUZIJOS TIRPALAS
ŽMOGAUS NORMALUSIS IMUNOGLOBULINAS
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA
JUMS SVARBI INFORMACIJA.
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją, vaistininką
arba slaugytoją.
-
Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali
jiems pakenkti (net tiems, kurių ligos požymiai yra tokie patys kaip
Jūsų).
-
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas),
kreipkitės į gydytoją, vaistininką arba slaugytoją. Žr. 4
skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra HyQvia ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant HyQvia
3.
Kaip vartoti HyQvia
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti HyQvia
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA HYQVIA IR KAM JIS VARTOJAMAS
KAS YRA HYQVIA
HyQvia sudaro 2 tirpalai infuzijoms (lašinti) po oda (poodinėms arba
s. c. infuzijoms). HyQvia yra
tiekiamas vienoje pakuotėje kaip dviejų flakonų komplektas:
•
viename flakone yra žmogaus normalusis imunoglobulinas (10 %)
(veiklioji medžiaga),
•
kitame – rekombinantinė žmogaus hialuronidazė (medžiaga,
padedanti žmogaus normaliajam
imunoglobulinui (10 %) patekti į kraują).
Žmogaus normalusis imunoglobulinas (10 %) priklauso vaistų klasei,
vadinamai „žmogaus normalieji
imunoglobulinai“. Imunoglobulinai taip pat žinomi kaip antikūnai,
kurių yra sveikų žmonių kraujyje.
Antikūnai yra imuniteto (natūralios organizmo apsaugos sistemos)
dalis ir padeda organizmui kovoti
su infekcijomis.
KAIP HYQVIA VEIKIA
Rekombinantinė žmogaus hialuronidazė yra baltymas, palengvinantis
imunoglobulinų infuziją
(sulašinimą) po oda ir patekimą į kraujotaką.
Flakone esantys imunoglobulinai yra paruošti iš sveikų žmonių
kraujo. Imunoglobulinus gamina
žmogaus
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
HyQvia 100 mg/ml poodinės infuzijos tirpalas
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
HyQvia yra dviejų flakonų komplektas, kurį sudaro vienas flakonas
žmogaus normaliojo
imunoglobulino (imunoglobulinas (10 %) arba IG 10 %) ir vienas
flakonas rekombinantinės žmogaus
hialuronidazės (rHuPH20).
Žmogaus normalusis imunoglobulinas(s.c.Ig)*
Viename ml yra:
Žmogaus normalusis imunoglobulinas
100 mg
(grynumas: ne mažiau kaip 98 % IgG)
Kiekviename 25 ml flakone yra 2,5 g žmogaus normaliojo imunoglobulino
Kiekviename 50 ml flakone yra 5 g žmogaus normaliojo imunoglobulino
Kiekviename 100 ml flakone yra 10 g žmogaus normaliojo imunoglobulino
Kiekviename 200 ml flakone yra 20 g žmogaus normaliojo imunoglobulino
Kiekviename 300 ml flakone yra 30 g žmogaus normaliojo imunoglobulino
IgG poklasių pasiskirstymas (apytikslės vertės):
IgG
1
≥ 56,9 %
IgG
2
≥ 26,6 %
IgG
3
≥ 3,4 %
IgG
4
≥ 1,7 %
Didžiausias IgA kiekis yra 140 mikrogramų/ml.
*Pagaminta iš žmonių donorų plazmos.
Rekombinantinė žmogaus hialuronidazė (rHuPH20)
Viename ml yra:
Rekombinantinė žmogaus hialuronidazė
160 vienetų
Kiekviename 1,25 ml flakone yra 200 vienetų rekombinantinės žmogaus
hialuronidazės
Kiekviename 2,5 ml flakone yra 400 vienetų rekombinantinės žmogaus
hialuronidazės
Kiekviename 5 ml flakone yra 800 vienetų rekombinantinės žmogaus
hialuronidazės
Kiekviename 10 ml flakone yra 1 600 vienetų rekombinantinės žmogaus
hialuronidazės
Kiekviename 15 ml flakone yra 2 400 vienetų rekombinantinės žmogaus
hialuronidazės
Pagalbinės medžiagos, kurių poveikis žinomas
•
Rekombinantinė žmogaus hialuronidazė (rHuPH20)
rHuPH20 yra išgrynintas 447 aminorūgščių glikoproteinas,
pagamintas kininio žiurkėnuko kiaušidžių
(CHO) ląstelėse rekombinatinės DNR technologijos būdu.
•
Natris (natrio chlorido ir natrio fosfato pavidalu)
Bendras natrio kiekis rekombinantinėje žmogaus hialuronidazėje yra
4,03 mg/ml.
Visos p
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-08-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu