Insuman

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Insulin human

Sẵn có từ:

Sanofi-aventis Deutschland GmbH

Mã ATC:

A10AB01, A10AC01

INN (Tên quốc tế):

insulin human

Nhóm trị liệu:

Diabeetilla käytettävät lääkkeet

Khu trị liệu:

Diabetes mellitus

Chỉ dẫn điều trị:

Diabetes mellitus, johon tarvitaan insuliinin hoitoa. Insuman Rapid on myös hoitoon hyperglycaemic koomaan ja ketoasidoosi sekä saavuttaa ennalta, sisäinen ja leikkauksen vakautus potilailla, joilla on diabetes mellitus.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 33

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

1997-02-21

Tờ rơi thông tin

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Insuman Rapid 40 IU/ml injektioneste, liuos injektiopullossa
Insuman Rapid 100 IU/ml injektioneste, liuos injektiopullossa
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Insuman Rapid 40 IU/ml injektiopullossa
Yksi ml sisältää 40 IU ihmisinsuliinia (vastaa 1,4 mg).
Yksi injektiopullo sisältää 10 ml injektionestettä, joka vastaa
400 IU insuliinia.
Insuman Rapid 100 IU/ml injektiopullossa
Yksi ml sisältää 100 IU ihmisinsuliinia (vastaa 3,5 mg).
Yksi injektiopullo sisältää 5 ml injektionestettä, joka vastaa 500
IU insuliinia tai 10 ml
injektionestettä, joka vastaa 1 000 IU insuliinia.
Yksi IU (kansainvälinen yksikkö) vastaa 0,035 mg vedetöntä
ihmisinsuliinia
*
.
Insuman Rapid on neutraali insuliiniliuos (lyhytvaikutteinen
insuliini).
*
Ihmisinsuliini on tuotettu yhdistelmä-DNA-tekniikalla
_Escherichia colia _
käyttäen.
_ _
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Injektioneste, liuos.
Kirkas, väritön liuos.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Insuliinihoitoa vaativa diabetes mellitus. Insuman Rapid soveltuu
myös hyperglykeemisen kooman ja
ketoasidoosin hoitoon, samoin diabetespotilaiden pre-, intra- ja
postoperatiiviseen tasapainotukseen.
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Annostus
Halutut verensokeritasot, käytettävät insuliinivalmisteet ja
insuliinin annostelu (annokset ja ajoitus) on
määriteltävä yksilöllisesti ja sovitettava potilaan ruokavalion,
fyysisen aktiviteetin ja elämäntavan
mukaan.
_Vuorokausiannokset ja annostelun ajoitus _
Insuliinin annostuksesta ei ole kiinteitä sääntöjä.
Keskimääräinen insuliinitarve on kuitenkin usein
0,5–1,0 IU/kg/vrk. Perusaineenvaihduntaan tarvitaan 40–60 %
kokonaisvuorokausiannoksesta.
Insuman Rapid pistetään ihon alle 15–20 minuuttia ennen ateriaa.
Vaikean hyperglykemian tai erityisesti ketoasidoosin hoidossa,
insuliinin anto on osa monimutkaista
hoitokokonaisuutta, sisältäen toimenpiteitä, jotka suojaavat
potilasta mahdollisilta vaikeilta nopean
veren glukoo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Insuman Rapid 40 IU/ml injektioneste, liuos injektiopullossa
Insuman Rapid 100 IU/ml injektioneste, liuos injektiopullossa
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Insuman Rapid 40 IU/ml injektiopullossa
Yksi ml sisältää 40 IU ihmisinsuliinia (vastaa 1,4 mg).
Yksi injektiopullo sisältää 10 ml injektionestettä, joka vastaa
400 IU insuliinia.
Insuman Rapid 100 IU/ml injektiopullossa
Yksi ml sisältää 100 IU ihmisinsuliinia (vastaa 3,5 mg).
Yksi injektiopullo sisältää 5 ml injektionestettä, joka vastaa 500
IU insuliinia tai 10 ml
injektionestettä, joka vastaa 1 000 IU insuliinia.
Yksi IU (kansainvälinen yksikkö) vastaa 0,035 mg vedetöntä
ihmisinsuliinia
*
.
Insuman Rapid on neutraali insuliiniliuos (lyhytvaikutteinen
insuliini).
*
Ihmisinsuliini on tuotettu yhdistelmä-DNA-tekniikalla
_Escherichia colia _
käyttäen.
_ _
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Injektioneste, liuos.
Kirkas, väritön liuos.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Insuliinihoitoa vaativa diabetes mellitus. Insuman Rapid soveltuu
myös hyperglykeemisen kooman ja
ketoasidoosin hoitoon, samoin diabetespotilaiden pre-, intra- ja
postoperatiiviseen tasapainotukseen.
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Annostus
Halutut verensokeritasot, käytettävät insuliinivalmisteet ja
insuliinin annostelu (annokset ja ajoitus) on
määriteltävä yksilöllisesti ja sovitettava potilaan ruokavalion,
fyysisen aktiviteetin ja elämäntavan
mukaan.
_Vuorokausiannokset ja annostelun ajoitus _
Insuliinin annostuksesta ei ole kiinteitä sääntöjä.
Keskimääräinen insuliinitarve on kuitenkin usein
0,5–1,0 IU/kg/vrk. Perusaineenvaihduntaan tarvitaan 40–60 %
kokonaisvuorokausiannoksesta.
Insuman Rapid pistetään ihon alle 15–20 minuuttia ennen ateriaa.
Vaikean hyperglykemian tai erityisesti ketoasidoosin hoidossa,
insuliinin anto on osa monimutkaista
hoitokokonaisuutta, sisältäen toimenpiteitä, jotka suojaavat
potilasta mahdollisilta vaikeilta nopean
veren glukoo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-11-2013

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu