Leflunomide medac

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

leflunomide

Sẵn có từ:

medac Gesellschaft für klinische Spezialpräparate mbH

Mã ATC:

L04AA13

INN (Tên quốc tế):

leflunomide

Nhóm trị liệu:

Immunosuppressanti selettivi

Khu trị liệu:

Artrite, Rewmatika

Chỉ dẫn điều trị:

Leflunomide huwa indikat għall-kura ta ' pazjenti adulti bil:artrite rewmatika attiva bħala 'mard tal-anti-rewmatiċi li jimmodifikaw il-mediċina' (DMARD). Riċenti jew fl-istess waqt it-trattament b'tossiku għall-fwied jew haematotoxic DMARDs (e. methotrexate), tista 'tirriżulta f'żieda fir-riskju ta' reazzjonijiet avversi serji, għalhekk, l-inizjazzjoni tal-kura b'leflunomide għandu jiġi kkunsidrat bir-reqqa dwar dawn il-benefiċċju / riskju aspetti. Barra minn hekk, il-qlib minn leflunomide għal DMARD ieħor, mingħajr wara l-proċedura tat-tneħħija jistgħu wkoll iżidu r-riskju ta ' reazzjonijiet avversi serji anke għal żmien twil wara l-qlib tal -.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2010-07-27

Tờ rơi thông tin

                                31
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
32
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
LEFLUNOMIDE MEDAC 10 MG PILLOLI MIKSIJA B’RITA
leflunomide
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
•
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa taqrah.
•
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib, lill-ispiżjar jew
lill-infermier tiegħek.
•
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara anke jekk għandhom l-istess sinjali ta’ mard
bħal tiegħek.
•
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib, lill-ispiżjar jew
lill-infermier tiegħek. Dan
jinkludi xi effett sekondarju possibli li mhuwiex elenkat f’dan
il-fuljett. Ara sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Leflunomide medac u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Leflunomide medac
3.
Kif għandek tieħu Leflunomide medac
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Leflunomide medac
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU LEFLUNOMIDE MEDAC U GĦALXIEX JINTUŻA
Leflunomide medac fih is-sustanza attiva leflunomide, li tappartjeni
għall-grupp ta’ mediċini msejħa
antirewmatiċi.
Leflunomide medac huwa wżat biex jittratta pazjenti adulti
b’artrite rewmatojde attiva jew b’artrite
psorjatika attiva.
Is-sintomi ta’ l-artrite rewmatika jinkludu infjammazzjoni
tal-ġogi, nefħa, diffikultà fil-movimenti u
uġigħ. Sintomi oħra li jistgħu jeffettwaw il-ġisem kollu huma
n-nuqqas t’aptit, id-deni, nuqqas ta’
enerġija u anemija (nuqqas ta’ taċ-ċelluli ħomor tad-demm).
Is-sintomi ta’ l-artrite psorjatika jinkludu infjammazzjoni
tal-ġogi, nefħa, diffikultà fil-movimenti,
uġigħ u ġilda bi rqajja’ ħomor u bil-qxur (leżjonijiet
tal-ġilda).
2.
X’GĦANDEK TKUN TAF QABEL MA TIEĦU LEFLUNOMIDE MEDAC
TIĦUX LEFLUNOMIDE MEDAC
•
jekk qatt kellek xi reazzjoni
ALLERĠIKA
għal leflunomide (speċjalment xi reazzjoni serja tal-ġilda,
s
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Leflunomide medac 10 mg pilloli miksija b’rita
Leflunomide medac 15 mg pilloli miksija b’rita
Leflunomide medac 20 mg pilloli miksija b’rita
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Leflunomide medac 10 mg
pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 10 mg ta’ leflunomide.
Leflunomide medac
15 mg pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 15 mg ta’ leflunomide.
Leflunomide medac 20 mg
pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 20 mg ta’ leflunomide.
_Eċċipjenti b’effett magħruf_
Leflunomide medac 10 mg
pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 76 mg ta’ lactose (bħala
monohydrate) u 0.06 mg ta’ soya lecithin.
Leflunomide medac
15 mg pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 114 mg ta’ lactose (bħala
monohydrate) u 0.09 mg ta’ soya lecithin.
Leflunomide medac 20 mg
pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 152 mg ta’ lactose (bħala
monohydrate) u 0.12 mg ta’ soya lecithin.
Għal-lista sħiħa ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola miksija b’rita.
Leflunomide medac 10 mg pilloli miksija b’rita
Pillola miksija b’rita, bajda jew kważi bajda, tonda, b’dijametru
ta’ madwar 6 mm.
Leflunomide medac
15 mg pilloli miksija b’rita
Pillola miksija b’rita, bajda jew kważi bajda, tonda, b’dijametru
ta’ madwar 7 mm; naħa waħda
tal-pillola hemm intaljat fuqha l-kodiċi “15”.
Leflunomide medac 20 mg
pilloli miksija b’rita
Pillola miksija b’rita, bajda jew kważi bajda, tonda, b’dijametru
ta’ 8 mm u marka minn fejn tista’
taqsamha fuq naħa waħda tal-pillola. Il-pillola tista’ tinqasam
f’nofsijiet indaqs.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Leflunomide huwa indikat għall-kura ta’ pazjenti adulti li jbatu
minn:
•
artrite attiva, tat-tip rewmatojde bħala “mediċina antirewmatika
li timmodifika l-marda”
(DMARD).
•
artri
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-08-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này