Myalepta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Metreleptin

Sẵn có từ:

Amryt Pharmaceuticals DAC

Mã ATC:

A16AA

INN (Tên quốc tế):

metreleptin

Nhóm trị liệu:

Egyéb táplálkozási traktus pedig anyagcsere termékek,

Khu trị liệu:

Lipodisztrófia, Familiáris Részleges

Chỉ dẫn điều trị:

Myalepta jelzi kiegészítéseként javasolt diéta, mint egy pótlás kezelésére a szövődmények a leptin hiánya a lipodisztrófia (LD) szenvedő betegek:a megerősítette, veleszületett általános LD (Berardinelli-Seip-szindróma), vagy szerzett általános LD (Lawrence-szindróma) a felnőttek, illetve a gyerekek 2 éves abovewith megerősítette, familiáris részleges LD vagy szerzett, részleges LD (Barraquer-Simons-szindróma), a felnőttek, a gyermekek 12 éves kor felett, akiknek a standard kezelések nem sikerült elérni a megfelelő anyagcsere.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2018-07-29

Tờ rơi thông tin

                                41
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
42
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A BETEG SZÁMÁRA
MYALEPTA 3 M
G POR OLDATOS INJEKCIÓHOZ
metreleptin
Ez a gyógyszer fokozott felügyelet alatt áll, mely lehetővé teszi
az új gyógyszerbiztonsági
információk gyors azonosítását. Ehhez Ön is hozzájárulhat a
tudomására jutó bármilyen mellékhatás
bejelentésével. A mellékhatások jelentésének módjairól a 4.
pont végén (Mellékhatások bejelentése)
talál további tájékoztatást.
MIELŐTT ELKEZDI ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN
AZ ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT,
MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
−
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
−
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához,
gyógyszerészéhez vagy a gondozását végző
egészségügyi szakemberhez.
−
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
−
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát, gyógyszerészét
vagy a gondozását végző egészségügyi szakembert. Ez a
betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA
1.
Milyen típusú gyógyszer a Myalepta és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Myalepta alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni a Myalepta-et?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Myalepta-et tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A MYALEPTA ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A Myalepta hatóanyaga a metreleptin. A metreleptin a leptin nevű
emberi hormonra hasonlító anyag.
MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN ALKALMAZHATÓ A MYALEPTA?
A Myalepta lipodisztrófiás betegek esetén alkalmazható, az
elégtelen mennyiségű leptin je
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
Ez a gyógyszer fokozott felügyelet alatt áll, mely lehetővé teszi
az új gyógyszerbiztonsági
információk gyors azonosítását. Az egészségügyi szakembereket
arra kérjük, hogy jelentsenek
bármilyen feltételezett mellékhatást. A mellékhatások
jelentésének módjairól a 4.8 pontban kaphatnak
további tájékoztatást.
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Myalepta 3 mg por oldatos injekcióhoz
Myalepta 5,8 mg por oldatos injekcióhoz
Myalepta 11,3 mg por oldatos injekcióhoz
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Myalepta 3 m
g por oldatos injekcióhoz
3 mg metreleptint tartalmaz injekciós üvegenként*.
0,6 ml injekcióhoz való vízzel történő feloldás után (lásd
6.6 pont) 5 mg metreleptint tartalmaz
milliliterenként.
Myalepta 5,8 m
g por oldatos injekcióhoz
5,8 mg metreleptint tartalmaz injekciós üvegenként*.
1,1 ml injekcióhoz való vízzel történő feloldás után (lásd
6.6 pont) 5 mg metreleptint tartalmaz
milliliterenként.
Myalepta 11,3 mg por oldatos injekcióhoz
11,3 mg metreleptint tartalmaz injekciós üvegenként*.
2,2 ml injekcióhoz való vízzel történő feloldás után (lásd
6.6 pont) 5 mg metreleptint tartalmaz
milliliterenként.
*A metreleptin rekombináns humán leptinanalóg (amelyet
_Escherichia coli_
sejtekkel állíttatnak elő
rekombináns DNS technológia segítségével, így rekombináns
humán metionil-leptin jön létre).
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Por oldatos injekcióhoz (por injekcióhoz).
Fehér liofilizált korong vagy por.
3
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Myalepta a táplálék kiegészítésére, helyettesítő
terápiának, a leptinhiány szövődményeinek
kezelésére javallott lipodystrophiás betegeknél:
•
bizonyított veleszületett generalizált lipodystrophiában
(Berardinelli−Seip-szindróma) vagy
szerzett generalizált lipodystrophiában (Lawrence-szindróma)
szenvedő felnőtteknél és 2 éves
és idősebb gyermekeknél;
•
me
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-08-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu