Pirfenidone Viatris

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Pirfenidone

Sẵn có từ:

Viatris Limited

Mã ATC:

L04AX05

INN (Tên quốc tế):

pirfenidone

Nhóm trị liệu:

immunszuppresszánsok

Khu trị liệu:

Idiopathic Pulmonary Fibrosis; Lung Diseases; Respiratory Tract Diseases

Chỉ dẫn điều trị:

Pirfenidone Viatris is indicated in adults for the treatment of mild to moderate idiopathic pulmonary fibrosis (IPF).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2023-01-10

Tờ rơi thông tin

                                34
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
35
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
PIRFENIDONE VIATRIS 267 MG FILMTABLETTA
PIRFENIDONE VIATRIS 534 MG FILMTABLETTA
PIRFENIDONE VIATRIS 801 MG FILMTABLETTA
pirfenidon
MIELŐTT ELKEZDI SZEDNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN AZ
ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT
AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége lehet.
•
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
•
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
•
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa
kezelőorvosát vagy gyógyszerészét.
Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt bármilyen lehetséges
mellékhatásra is vonatkozik. Lásd
4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Pirfenidone Viatris és milyen
betegségek esetén alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Pirfenidone Viatris szedése előtt
3.
Hogyan kell szedni a Pirfenidone Viatris-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Pirfenidone Viatris-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A PIRFENIDONE VIATRIS ÉS MILYEN
BETEGSÉGEK ESETÉN ALKALMAZHATÓ?
A Pirfenidone Viatris egy pirfenidon nevű hatóanyagot tartalmaz, és
felnőtteknél az idiopátiás
tüdőfibrózis (IPF) kezelésére alkalmazzák.
Az IPF olyan betegség, amely során a tüdő szövetei idővel
megduzzadnak és hegesednek, és ennek
eredményeként a mély belégzés nehezítetté válik. Ez
megnehezíti a tüdő megfelelő működését. A
Pirfenidone Viatris segíti a tüdőben kialakuló hegesedés és
duzzanat csökkentését, és segíti a
könnyebb lélegzést.
2.
TUDNIVALÓK A PIRFENIDONE VIATRIS SZEDÉSE ELŐTT
NE SZEDJE A PIRFENIDONE VIATRIS KÉSZÍTMÉNYT:

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Pirfenidone Viatris 267 mg filmtabletta
Pirfenidone Viatris 534 mg filmtabletta
Pirfenidone Viatris 801 mg filmtabletta
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Pirfenidone Viatris 267 mg filmtabletta
Minden tabletta 267 mg pirfenidont tartalmaz.
Pirfenidone Viatris 534 mg filmtabletta
Minden tabletta 534 mg pirfenidont tartalmaz.
Pirfenidone Viatris 801 mg filmtabletta
Minden tabletta 801 mg pirfenidont tartalmaz.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Filmtabletta
Pirfenidone Viatris 267 mg filmtabletta
A Pirfenidone Viatris 267 mg filmtabletta sárga színű, ovális,
körülbelül 13 × 6 mm méretű, mindkét
oldalán domború és sima felületű filmtabletta.
Pirfenidone Viatris 534 mg filmtabletta
A Pirfenidone Viatris 534 mg filmtabletta narancssárga színű,
ovális, körülbelül 16 × 8 mm méretű,
mindkét oldalán domború és sima felületű filmtabletta.
Pirfenidone Viatris 801 mg filmtabletta
A Pirfenidone Viatris 801 mg filmtabletta barna színű, ovális,
körülbelül 20 × 9 mm méretű, mindkét
oldalán domború és sima felületű filmtabletta.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Pirfenidone Viatris felnőtteknél idiopathiás pulmonalis fibrosis
(IPF) kezelésére javallott.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
A Pirfenidone Viatris kezelést az IPF diagnosztizálásában és
kezelésében jártas szakorvosnak kell
elkezdenie és felügyelnie.
3
Adagolás
_Felnőttek _
A kezelés megkezdésekor az adagot egy 14 napos időszak során a
következőképpen kell a 2403 mg
ajánlott napi dózisig emelni:
•
1–7. nap: naponta háromszor 267 mg (801 mg/nap)
•
8–14. nap: naponta háromszor 534 mg (1602 mg/nap)
•
A 15. naptól kezdve: naponta háromszor 801 mg (2403 mg/nap)
A Pirfenidone Viatris ajánlott fenntartó dózisa naponta háromszor
801 mg étkezéskor, összesen napi
2403 mg.
Napi 2403 mg-ot meghaladó dózis egyik beteg esetén sem ajánlott
(lásd 4.9 pont).
Azoknál a betegeknél, akiknél a Pirfenidone Viatris kezelés 1
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-01-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này