Prepandemic influenza vaccine (H5N1) (surface antigen, inactivated, adjuvanted) Novartis Vaccines and Diagnostics

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Tüve A / Viet Nam / 1194/2004 (H5N1) gripiviiruse pinnaantigeenid (hemaglutiniin ja neuraminidaas)

Sẵn có từ:

Novartis Vaccines and Diagnostics S.r.l.

Mã ATC:

J07BB02

INN (Tên quốc tế):

prepandemic influenza vaccine (H5N1) (surface antigen, inactivated, adjuvanted)

Nhóm trị liệu:

Vaktsiinid

Khu trị liệu:

Influenza, Human; Immunization; Disease Outbreaks

Chỉ dẫn điều trị:

Aktiivne immuniseerimine gripiviiruse A viiruse H5N1 alatüübi vastu. , , This indication is based on immunogenicity data from healthy subjects from the age of 18 years onwards following administration of two doses of the vaccine containing A/Vietnam/1194/2004 (H5N1)-like strain. , , Prepandemic influenza vaccine (H5N1) Novartis Vaccines and Diagnostic should be used in accordance with official recommendations.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Endassetõmbunud

Ngày ủy quyền:

2010-11-29

Tờ rơi thông tin

                                24
B. PAKENDI INFOLEHT
Ravimil on müügiluba lõppenud
25
PAKENDI INFOLEHT: INFORMATSIOON KASUTAJALE
PREPANDEMIC INFLUENZA VACCINE (H5N1) (SURFACE ANTIGEN, INACTIVATED,
ADJUVANTED) NOVARTIS
VACCINES AND DIAGNOSTICS SÜSTESUSPENSIOON EELTÄIDETUD SÜSTLAS
Pre-andeemiline gripiviiruse vaktsiin (H5N1) (pinnaantigeen,
inaktiveeritud, adjuveeritud)
ENNE VAKTSIINI SAAMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti või õega.
-
Kui ükskõik milline kõrvaltoimetest muutub tõsiseks või kui te
märkate mõnda kõrvaltoimet,
mida selles infolehes ei ole nimetatud, palun rääkige sellest oma
arstile.
INFOLEHES ANTAKSE ÜLEVAADE:
1.
Mis ravim on Prepandemic Influenza vaccine (H5N1) (surface antigen,
inactivated, adjuvanted)
Novartis Vaccines and Diagnostics ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Prepandemic Influenza vaccine (H5N1) (surface
antigen, inactivated,
adjuvanted) Novartis Vaccines and Diagnostics'i saamist
3.
Kuidas Prepandemic Influenza vaccine (H5N1) (surface antigen,
inactivated, adjuvanted)
Novartis Vaccines and Diagnostics'i manustada
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Prepandemic Influenza vaccine (H5N1) (surface antigen,
inactivated, adjuvanted)
Novartis Vaccines and Diagnostics'i säilitada
6.
Lisainfo
1.
MIS RAVIM ON PREPANDEMIC INFLUENZA VACCINE (H5N1) (SURFACE
ANTIGEN, INACTIVATED, ADJUVANTED) NOVARTIS VACCINES AND
DIAGNOSTICS JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Prepandemic Influenza vaccine (H5N1) (surface antigen, inactivated,
adjuvanted) Novartis Vaccines
and Diagnostics on vaktsiin täiskasvanutele (vanuses 18...60 aastat)
ja eakatele (üle 60 aastased). Seda
plaanitakse kasutada enne järgmist gripi pandeemiat või selle ajal
H5N1 tüüpi viirusest põhjustatud
gripi ennetamiseks.
Pandeemiline gripp on gripi tüüp, mis ilmneb iga mõne aastakümne
järel ja levib kiiresti üle kogu
maailma. Pandeemilise gripi sümptomid sarnanevad tavalisele gripile,
kuid võivad olla tõsisemad.
Kui ini
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LISA I
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
Ravimil on müügiluba lõppenud
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Prepandemic Influenza vaccine (H5N1) (surface antigen, inactivated,
adjuvanted) Novartis Vaccines
and Diagnostics süstesuspensioon eeltäidetud süstlas.
Pre-pandeemiline gripiviiruse vaktsiin (H5N1) (pinnaantigeen,
inaktiveeritud, adjuveeritud).
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Gripiviiruse pinnaantigeenid (hemaglutiniin ja neuraminidaas)*
tüvest:
A/Vietnam/1194/2004 (H5N1) sarnane tüvi (NIBRG-14)
7,5 mikrogrammi** 0,5 ml annuse
kohta
* kasvatatud kanamunades
** väljendatud hemaglutiniini mikrogrammides.
Adjuvant MF59C.1 sisaldab:
skvaleeni
9,75 milligrammi 0,5 ml kohta
polüsorbaati 80
1,175 milligrammi 0,5 ml kohta
sorbitaantrioleaati
1,175 milligrammi 0,5 ml kohta
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Süstesuspensioon eeltäidetud süstlas.
Piimjasvalge vedelik.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Aktiivne immuniseerimine A-gripiviiruse alatüübi H5N1 vastu.
Näidustuse aluseks on tervetelt, üle 18 aasta vanustelt isikutelt
kogutud immunogeensuse andmed
pärast kahe annuse A/Vietnam/1194/2004 (H5N1) sarnast tüve (vt lõik
5.1) sisaldava vaktsiini
manustamist.
Prepandemic Influenza vaccine (H5N1) (surface antigen, inactivated,
adjuvanted) Novartis Vaccines
and Diagnostics'i tuleb kasutada vastavalt ametlikele soovitustele.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
_Annustamine: _
Täiskasvanud ja eakad (üle 18 aasta vanad):
Üks 0,5 ml annus valitud kuupäeval.
Teine 0,5 ml annus tuleb manustada pärast vähemalt kolme nädala
pikkust intervalli.
Prepandemic Influenza vaccine (H5N1) (surface antigen, inactivated,
adjuvanted) Novartis Vaccines
and Diagnostics'i on hinnatud tervetel täiskasvanutel (18...60
aastased) ja tervetel eakatel (>60 aastat)
pärast 1., 22. päeva esmavaktsineerimise graafikus, ning
korduvvaktsineerimise järgselt (vt lõigud 4.8
ja 5.1).
Ravimil on müügiluba lõppenud
3
Kogemused eakatega vanuses üle 70 aasta on piiratud (vt lõik 5.1).
Ametlikult väljakuul
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 03-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 03-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 03-03-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này