Prevenar

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pneumococcal oligosaccharide serotype 18C, Pneumococcal polysaccharide serotype 19F, Pneumococcal polysaccharide serotype 23F, Pneumococcal polysaccharide serotype 4, Pneumococcal polysaccharide serotype 6B, Pneumococcal polysaccharide serotype 9V, Pneumococcal polysaccharide serotype 14

Sẵn có từ:

Pfizer Limited

Mã ATC:

J07AL02

INN (Tên quốc tế):

pneumococcal saccharide conjugated vaccine, adsorbed

Nhóm trị liệu:

A vakcinák

Khu trị liệu:

Pneumococcal Infections; Immunization

Chỉ dẫn điều trị:

Aktív immunizáció ellen betegség okozta a Streptococcus pneumoniae szerotípusok 4, 6B, 9V, 14, 18 C, 19F és 23F (beleértve a szepszis, meningitis, pneumonia, bacteriaemia és akut középfülgyulladás) a csecsemők és gyermekek két hónap öt éves kor. A használata a Prevenar alapján határozzák meg a hivatalos ajánlások figyelembevételével a hatása invazív betegség, a különböző korosztályok, valamint a variabilitás a szerotípus epidemiológia a különböző földrajzi területek.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

Visszavont

Ngày ủy quyền:

2001-02-02

Tờ rơi thông tin

                                47
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
A gyógyszer forgalomba hozatali engedélye megszűnt
48
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
PREVENAR SZUSZPENZIÓS INJEKCIÓ
Adszorbeált Pneumococcus szacharid konjugált vakcina
MIELŐTT ELKEZDENÉ ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL
FIGYELMESEN AZ ALÁBBI
BETEGTÁJÉKOZTATÓT.
-
Tartsa meg a tájékoztatót, mert a benne szereplő információkra a
későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon orvosához, gyógyszerészéhez vagy
a védőnőhöz.
-
Ha bármely mellékhatás súlyossá válik, vagy ha a
betegtájékoztatóban felsorolt
mellékhatásokon kívül egyéb tünetet észlel, kérjük,
értesítse orvosát vagy gyógyszerészét.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Prevenar és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Prevenar gyermekénél történő alkalmazása előtt
3.
Hogyan adják be a Prevenar-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Prevenar-t tárolni?
6.
További információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A PREVENAR ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A Prevenar Pneumococcus vakcina. A Prevenar-t gyermekeknek adják 2
hónapos kortól 5 éves korig,
hogy segítsen védelmet nyújtani a _Streptococcus pneumoniae_
baktérium 7 típusa által okozott
agyhártyagyulladástól, vérmérgezéstől, bakteriémiától
(baktériumok jelenléte a véráramban),
tüdőgyulladástól és a középfülgyulladástól.
Az oltóanyag segíti a szervezetet az ellenanyag termelésben, melyek
megvédik gyermekét ezen
betegségektől.
2.
TUDNIVALÓK A PREVENAR GYERMEKÉNÉL TÖRTÉNŐ ALKALMAZÁSA
ELŐTT
NE ALKALMAZZA A PREVENAR-T:
-
ha gyermeke allergiás (túlérzékeny) a Prevenar hatóanyagaira vagy
egyéb összetevőjére vagy a
diftéria toxoidra.
-
ha gyermeke súlyos, magas lázzal (38°C feletti) járó
fertőzésben szenved. Amennyibe ez igaz az
Ön gyermekére, az oltást el halasztják, míg a gyermeke jobban nem
érzi magát. Egy kisebb
fertőzés, m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
A gyógyszer forgalomba hozatali engedélye megszűnt
2
1.
A GYÓGYSZER MEGNEVEZÉSE
Prevenar szuszpenziós injekció
Adszorbeált Pneumococcus szacharid konjugált vakcina.
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Egy 0,5 ml-es adag tartalmaz:
Pneumococcus poliszacharid 4-es szerotípus*
2 mikrogramm
Pneumococcus poliszacharid 6B szerotípus*
4 mikrogramm
Pneumococcus poliszacharid 9V szerotípus*
2 mikrogramm
Pneumococcus poliszacharid 14 szerotípus*
2 mikrogramm
Pneumococcus poliszacharid 18C szerotípus*
2 mikrogramm
Pneumococcus poliszacharid 19F szerotípus*
2 mikrogramm
Pneumococcus poliszacharid 23F szerotípus*
2 mikrogramm

Valamennyi CRM
197
hordozófehérjéhez konjugálva és alumínium foszfáthoz
adszorbeálva (0,5 mg)
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Szuszpenziós injekció.
A vakcina homogén, fehér szuszpenzió.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
Aktív immunizálásra _Streptococcus pneumoniae_ 4, 6B, 9V, 14, 18C,
19F és 23F szerotípusai által
okozott megbetegedés megelőzésére (beleértve sepsist,
meningitist, pneumoniát, bacteriaemiát és akut
otitis mediát) csecsemőknél és kisgyermekeknél 2 hónapostól 5
éves korig (lásd 4.2, 4.4 és 5.1 pont).
A különböző korcsoportokban alkalmazandó részoltások számát
lásd a 4.2 pontban.
A Prevenar alkalmazásáról a hivatalos ajánlások alapján kell
dönteni, figyelembe véve az invazív
betegség hatását a különböző korcsoportokban csakúgy, mint a
különböző földrajzi területeken a
szerotípusok epidemiológiájának változatosságát (lásd a 4.4,
4.8 és 5.1 pontokat).
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
_Adagolás_
A Prevenar-ral történő immunizáció rendjét a hivatalos
ajánlások szerint kell meghatározni.
2-6 hónapos korú csecsemőknek:
a javasolt primer oltási sorozat három, egyenként 0,5 ml-es
adagban, az első részoltást általában 2
hónapos korban adva, a részoltások között legalább 1 hón
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-11-2017

Xem lịch sử tài liệu