Prevexxion RN+HVT+IBD

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Live recombinant Marek’s disease virus, serotype 1, strain RN1250; Live recombinant turkey herpesvirus, expressing the VP2 protein of infectious bursal disease virus, strain vHVT013-69

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QI01AD15

INN (Tên quốc tế):

Infectious bursal disease and Marek's disease vaccine (live recombinant)

Nhóm trị liệu:

Kura

Khu trị liệu:

Immunologicals for aves, Domestic fowl, avian herpes virus (marek's disease) + avian infectious bursal disease virus (gumboro disease) + newcastle disease virus/paramyxovirus

Chỉ dẫn điều trị:

For active immunisation of one-day-old chicks to prevent mortality and clinical signs and reduce lesions caused by Marek’s disease (MD) virus (including very virulent MD virus), and to prevent mortality, clinical signs and lesions caused by infectious bursal disease (IBD) virus.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2020-07-20

Tờ rơi thông tin

                                13
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽOV
14
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽOV
PREVEXXION RN+HVT+IBD KONCENTRÁT A RIEDIDLO NA INJEKČNÚ SUSPENZIU
1.
NÁZOV A ADRESA DRŽITEĽA ROZHODNUTIA O REGISTRÁCII A DRŽITEĽA
POVOLENIA NA VÝROBU ZODPOVEDNÉHO ZA UVOĽNENIE ŠARŽE, AK NIE SÚ
IDENTICKÍ
Držiteľ rozhodnutia o registrácii:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
NEMECKO
Výrobca zodpovedný za uvoľnenie šarže:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS
Laboratoire Porte des Alpes
Rue de l’Aviation
69800 Saint-Priest
Francúzsko
2.
NÁZOV VETERINÁRNEHO LIEKU
PREVEXXION RN+HVT+IBD koncentrát a riedidlo na injekčnú suspenziu
3.
OBSAH ÚČINNEJ LÁTKY (-OK) A INEJ LÁTKY (-OK)
Každá 0,2 ml dávka suspenzie na vakcínu obsahuje:
ÚČINNÁ (-É) LÁTKA (-Y):
Živý rekombinantný vírus Markovej choroby (MD) asociovaný s
bunkovým systémom, sérotyp 1,
kmeň RN1250:
.................................................................................................
2,9 až 3,9 log
10
PFU*
Živý rekombinantný morčací herpes vírus (HVT) asociovaný s
bunkovým systémom, exprimujúci
proteín VP2 vírusu infekčnej burzitídy (IBD), kmeň vHVT013-69:
.............. 3,6 až 4,4 log
10
PFU*
*PFU: plakformné jednotky
Koncentrát a riedidlo na injekčnú suspenziu.
Koncentrát: žltá až červenkasto-ružová opaleskujúca homogénna
suspenzia
Riedidlo na suspenziu: červeno-oranžový číry roztok.
4.
INDIKÁCIA(-E)
Na aktívnu imunizáciu 1-dňových kurčiat:
- na prevenciu mortality a klinických príznakov a na redukciu
rozvoja lézií spôsobených vírusom MD
(vrátane veľmi virulentného vírusu MD) a
- na prevenciu mortality a klinických príznakov a redukciu lézií
spôsobených vírusom IBD (známym
tiež ako ochorenie Gumboro).
Nástup imunity:
MD: 5 dní po vakcinácii.
IBD: 14 dní po vakcinácii.
Trvanie imunity:
MD: Jedna vakcinácia je postačujúca na zabezpečenie ochrany počas
celého
rizikového obdobia.
IBD: 10 týždňov po vakcinácii
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV VETERINÁRNEHO LIEKU
PREVEXXION RN+HVT+IBD koncentrát a riedidlo na injekčnú suspenziu
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Každá 0,2 ml dávka suspenzie na vakcínu obsahuje:
ÚČINNÉ LÁTKY:
Živý rekombinantný vírus Markovej choroby (MD) asociovaný s
bunkovým systémom, sérotyp 1,
kmeň RN1250:
.................................................................................................
2,9 až 3,9 log
10
PFU*
Živý rekombinantný morčací herpes vírus (HVT) asociovaný s
bunkovým systémom, exprimujúci
proteín VP2 vírusu infekčnej burzitídy (IBD), kmeň vHVT013-69:
.............. 3,6 až 4,4 log
10
PFU*
*PFU: plakformné jednotky
POMOCNÉ LÁTKY:
Úplný zoznam pomocných látok je uvedený v časti 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Koncentrát a riedidlo na injekčnú suspenziu.
Koncentrát: žltá až červenkasto-ružová opaleskujúca homogénna
suspenzia.
Riedidlo: červeno-oranžový číry roztok.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
CIEĽOVÉ DRUHY
Kurčatá.
4.2
INDIKÁCIE NA POUŽITIE SO ŠPECIFIKOVANÍM CIEĽOVÝCH DRUHOV
Na aktívnu imunizáciu 1-dňových kurčiat:
- na prevenciu mortality a klinických príznakov a na redukciu
lézií spôsobených vírusom MD
(vrátane veľmi virulentného vírusu MD) a
- na prevenciu mortality klinických príznakov a na redukciu lézií
spôsobených vírusom IBD (známym
tiež ako ochorenie Gumboro).
Nástup imunity:
MD: 5 dní po vakcinácii.
IBD: 14 dní po vakcinácii.
Trvanie imunity:
MD: Jedna vakcinácia je postačujúca na zabezpečenie ochrany počas
celého
rizikového obdobia.
IBD: 10 týždňov po vakcinácii.
4.3
KONTRAINDIKÁCIE
Nie sú.
4.4
OSOBITNÉ UPOZORNENIA PRE KAŽDÝ CIEĽOVÝ DRUH
Vakcinovať len zdravé zvieratá.
3
U kurčiat s materskými protilátkami MD, ktoré boli vakcinované
týmto veterinárnym liekom, môže
dôjsť k oneskorenému nástupu imunity proti IBD.
4.5
OSOBITNÉ BEZPEČNOSTNÉ OPATRENIA NA POUŽÍVANIE
Osobitné bezpečnostné opatrenia n
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-04-2021