Rivastigmine Actavis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Ba Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

wodorowinian rywastygminy

Sẵn có từ:

Actavis Group PTC ehf

Mã ATC:

N06DA03

INN (Tên quốc tế):

rivastigmine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics,

Khu trị liệu:

Dementia; Alzheimer Disease; Parkinson Disease

Chỉ dẫn điều trị:

Objawowe leczenie łagodnej i średnio zaawansowanej postaci Alzheimera. Leczenie objawowe łagodnej do średnio-ciężkiego otępienia u pacjentów z idiopatyczną chorobą Parkinsona.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

Upoważniony

Ngày ủy quyền:

2011-06-16

Tờ rơi thông tin

                                50
B. ULOTKA DLA PACJENTA
51
ULOTKA DOŁĄCZONA DO OPAKOWANIA: INFORMACJA DLA UŻYTKOWNIKA
RIVASTIGMINE ACTAVIS, 1,5 MG, KAPSUŁKI, TWARDE
RIVASTIGMINE ACTAVIS, 3 MG, KAPSUŁKI, TWARDE
RIVASTIGMINE ACTAVIS, 4,5 MG, KAPSUŁKI, TWARDE
RIVASTIGMINE ACTAVIS, 6 MG, KAPSUŁKI, TWARDE
rywastygmina
NALEŻY UWAŻNIE ZAPOZNAĆ SIĘ Z TREŚCIĄ ULOTKI PRZED ZASTOSOWANIEM
LEKU, PONIEWAŻ ZAWIERA ONA
INFORMACJE WAŻNE DLA PACJENTA.
–
Należy zachować tę ulotkę, aby w razie potrzeby móc ją ponownie
przeczytać.
–
W razie jakichkolwiek wątpliwości należy zwrócić się do lekarza,
farmaceuty lub pielęgniarki.
–
Lek ten przepisano ściśle określonej osobie. Nie należy go
przekazywać innym. Lek może
zaszkodzić innej osobie, nawet jeśli objawy jej choroby są takie
same.
–
Jeśli u pacjenta wystąpia jakiekolwiek objawy niepożądane, w tym
wszelkie objawy
niepożądane niewymienione w tej ulotce, należy powiedzieć o tym
lekarzowi, farmaceucie lub
pielęgniarce. Patrz punkt 4.
SPIS TREŚCI ULOTKI
1.
Co to jest lek Rivastigmine Actavis i w jakim celu się go stosuje
2.
Informacje ważne przed zastosowaniem leku Rivastigmine Actavis
3.
Jak stosować lek Rivastigmine Actavis
4.
Możliwe działania niepożądane
5.
Jak przechowywać lek Rivastigmine Actavis
6.
Zawartość opakowania i inne informacje
1.
CO TO JEST LEK RIVASTIGMINE ACTAVIS I W JAKIM CELU SIĘ GO STOSUJE
Substancją czynną leku Rivastigmine Actavis jest rywastygmina.
Rywastygmina należy do grupy substancji zwanych inhibitorami
cholinoesterazy. U pacjentów z
otępieniem typu alzheimerowskiego lub otępieniem spowodowanym
chorobą Parkinsona dochodzi do
obumarcia pewnych komórek w mózgu, co powoduje zmniejszenie
stężenia neuroprzekaźnika
acetylocholiny (substancji umożliwiającej komunikowanie się
komórek nerwowych między sobą).
Działanie rywastygminy polega na blokowaniu enzymów powodujących
rozpad acetylocholiny:
acetylocholinoesterazy i butyrylocholinoesterazy. Blokując działanie
tych enzymów, lek
Rivastigmine Actavis umożl
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEKS I
CHARAKTERYSTYKA PRODUKTU LECZNICZEGO
2
1.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO
Rivastigmine Actavis, 1,5 mg, kapsułki, twarde
Rivastigmine Actavis, 3 mg, kapsułki, twarde
Rivastigmine Actavis, 4,5 mg, kapsułki, twarde
Rivastigmine Actavis, 6 mg, kapsułki, twarde
2.
SKŁAD JAKOŚCIOWY I ILOŚCIOWY
Rivastigmine Actavis, 1,5 mg, kapsułki, twarde
Każda kapsułka zawiera 1,5 mg rywastygminy w postaci rywastygminy
wodorowinianu.
Rivastigmine Actavis, 3 mg, kapsułki, twarde
Każda kapsułka zawiera 3 mg rywastygminy w postaci rywastygminy
wodorowinianu.
Rivastigmine Actavis, 4,5 mg, kapsułki, twarde
Każda kapsułka zawiera 4,5 mg rywastygminy w postaci rywastygminy
wodorowinianu.
Rivastigmine Actavis, 6 mg, kapsułki, twarde
Każda kapsułka zawiera 6 mg rywastygminy w postaci rywastygminy
wodorowinianu.
Pełny wykaz substancji pomocniczych, patrz punkt 6.1.
3.
POSTAĆ FARMACEUTYCZNA
Kapsułka, twarda (Kapsułka)
Rivastigmine Actavis, 1,5 mg, kapsułki, twarde
Proszek prawie biały do jasnożółtego, w twardej kapsułce z
żółtym wieczkiem i żółtą częścią dolną, z
czerwonym nadrukiem „RIV 1.5mg” na części dolnej.
Rivastigmine Actavis, 3 mg, kapsułki, twarde
Proszek prawie biały do jasnożółtego, w twardej kapsułce z
pomarańczowym wieczkiem i
pomarańczową częścią dolną, z czerwonym nadrukiem „RIV 3mg”
na części dolnej.
Rivastigmine Actavis, 4,5 mg, kapsułki, twarde
Proszek prawie biały do jasnożółtego, w twardej kapsułce z
czerwonym wieczkiem i czerwoną częścią
dolną, z białym nadrukiem „RIV 4.5mg” na części dolnej.
Rivastigmine Actavis, 6 mg, kapsułki, twarde
Proszek prawie biały do jasnożółtego, w twardej kapsułce z
czerwonym wieczkiem i pomarańczową
częścią dolną, z czerwonym nadrukiem „RIV 6mg” na części
dolnej.
4.
SZCZEGÓŁOWE DANE KLINICZNE
4.1
WSKAZANIA DO STOSOWANIA
Leczenie objawowe łagodnej do średniozaawansowanej postaci
otępienia typu alzheimerowskiego.
Leczenie objawowe łagodnej do średniozaawansowanej postaci
otępienia u 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 13-07-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này