Steglujan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
19-09-2023

Thành phần hoạt chất:

ertugliflozin l-pyroglutamic syre, sitagliptin fosfat monohydrat

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

A10BD24

INN (Tên quốc tế):

ertugliflozin, sitagliptin

Nhóm trị liệu:

Drugs used in diabetes, Combinations of oral blood glucose lowering drugs

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, type 2

Chỉ dẫn điều trị:

Steglujan er indisert hos voksne i alderen 18 år og eldre med type 2 diabetes mellitus som et tillegg til diett og trening for å bedre glykemisk kontroll:når metformin og/eller en sulphonylurea (SU) og en av de monocomponents av Steglujan ikke gir tilstrekkelig glykemisk kontroll. hos pasienter som allerede blir behandlet med kombinasjonen av ertugliflozin og sitagliptin som separate tabletter.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2018-03-23

Tờ rơi thông tin

                                35
OPPLYS
NINGER SOM SKAL ANGIS PÅ
YTRE EMBALLASJE
KARTONG FOR S
TEGLUJAN 5 MG/100 MG
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Steglujan 5 mg/100 mg
filmdrasjerte tabletter
ertugliflozin/sitagliptin
2.
DEKLARASJON AV VIRKE
STOFF(ER)
Hver tablett inneholder
ertugliflozin-L-pyroglutaminsyre,
tilsvarende
5
mg ertugliflozin
og
sitagliptinfosfa
tmonohydrat
, tilsvarende 100 mg sitagliptin.
3.
LISTE OVER HJ
ELPESTOFFER
4.
LEGEMIDDELFORM O
G INNHOLD (PAKNIN
GSSTØRRELSE)
filmdrasjert tablett
14
filmdrasjerte tablet
ter
28
filmdrasjert
e tabletter
30
filmdrasjerte tabletter
30x1
filmdrasjerte tabletter
84
filmdrasjerte tablet
ter
90
filmdrasjerte tabl
etter
98 filmdrasj
erte tabletter
5.
ADMINI
STRASJONSMÅTE OG
-VEI(ER)
Les pakningsvedl
egget før bruk.
Oral bruk
6.
ADVARSEL
OM AT LEGEMI
DLET SKAL OPPBEVARES UTILGJENGELIG FOR
BARN
Oppbevares utilgjengelig for barn.
7.
EVENT
UELLE ANDRE SPESIELLE ADV
ARSLER
8.
UTLØPSDATO
EXP
36
9.
OPPBEVARI
NGSBETINGELSER
10.
EVENTU
ELLE SPESI
ELLE F
ORHOLDSREGLER VED DESTRUKSJON AV
UBRUKT
E LEGEMIDLER
ELLER AVFALL
11.
NAVN OG ADRESSE PÅ INNEHAVEREN AV MARKEDSFØRINGSTILLATELSEN
Merck Sha
rp & Dohme B.V.
Waarderweg 39
2031 BN Haarlem
Nederland
12.
MARKEDS
FØRINGSTILLATELSE
SNUMMER (NU
MRE)
EU/1/18/1266/001 (14
filmdrasjerte tablett
er)
EU/1/18/1266/002 (28
filmdrasjerte tabletter)
EU/1/18/1266/003 (30
filmdrasjerte tabletter)
EU/1/18/1266/004 (30x1
filmdrasjerte ta
bletter)
EU/1/18/1266/005 (84 fi
lmdrasjerte
tabletter)
EU/1/18/1266/006 (90 filmdrasjert
e tabletter)
EU/1/18/1266/013 (
98 filmd
rasjerte tabl
etter)
13.
PRODUKSJONSNUMMER
Lot
14.
GENERELL KLASSIFIKASJON FOR UTLEVERING
15.
BR
UKSANVISNING
16.
INFORMASJ
ON PÅ BLINDESKRIFT
steglujan 5 mg/100 mg
17.
SIKKERHET
SANORDNING
(UNIK IDEN
TITET)
–
TODIMENSJONAL STREKKODE
Todimensjon
al strekkode,
inkludert unik identitet
.
18.
SIKKERHETSANORDNING (UNIK IDENTITET)
–
I ET FORMAT LESBART FOR
MENNESKER
PC
SN
NN
37
MINSTEKRAV TIL OP
PLYSNINGER S
OM SKAL ANGI
S PÅ
BLISTER ELLE
R STRIP
BL
ISTER FOR
STEGLUJAN 5 MG/100 MG
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Steglujan 5 m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Steglujan 5 mg/100
mg filmdrasjerte tabletter
Steglujan 15 mg/100
mg filmdrasjerte tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Steglujan 5 mg/100 mg
filmdrasjerte tabletter
Hver tablett inneholder
ertugliflozin-L-pyro
glutaminsyre
, tilsvarende
5 mg
ertugliflozin
og
sitagliptinfosfatmonohydrat
, tilsvarende 100
mg sitagliptin
.
Steglujan 15 mg/100 mg
filmdrasjerte tabletter
Hver tablett inneholder ertugliflozin
-L-pyroglutaminsyre
, tilsvarende
15 mg
ertugliflozin
og
sitagliptinfosfatmonohydrat
, tilsvarende 100 mg sitagliptin.
For fullstendig liste over hjelpestoffer
, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Tablett, f
ilmdrasjert (tablett)
Steglujan 5 mg/100 mg
filmdrasjerte tablette
r
Beige, 12 × 7,4
mm, mandelformede, filmdrasjerte t
abletter merket med «554» på den ene siden og
umerket på den andre siden.
Steglujan 15 mg/100 mg
filmdrasjerte tabletter
Brune, 12 × 7,4
mm, mandelformede, filmdrasjerte tabletter merket med «555» på d
en ene siden og
umerket på den andre siden.
4.
KLI
NISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Steglujan er indisert til voksne i alderen 18
år og eldre med
diabetes mellitus typ
e 2
som tillegg til
diett og fysisk aktivitet
:
•
for å bedre g
lykemisk kontroll
når m
etformin og/eller e
t
sulfonylurea
preparat (SU) og en av
enkeltkomponentene til Steglujan
ikke gir adekvat glykemisk kontroll
•
hos pasienter som allerede behandles med k
ombinasjonen
ertugliflozin
og sitagliptin som
separate tablet
ter
(Se pkt.
4.4, 4.5 og 5.
1 for studieresultate
r med hensyn på kombinasjoner o
g effekt på glykemisk
kontroll.)
3
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
Anbefalt startdose
er
ertugliflozin 5
mg/sitagliptin 100 mg
en gang daglig. Hos pasienter som tolererer
startdosen, kan dosen økes til ertugliflozin15 mg
/sitagliptin 100
mg en
gang daglig
,
dersom det er
behov for ytterligere glykemisk kontroll.
Pasienter som behandles med
ertugliflozin, og som
skifter til Steglujan
, kan
opprettholde dosen med
ertugliflozin.
Når Stegl
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-04-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu