Veyvondi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
15-12-2023

Thành phần hoạt chất:

vonicog alfa

Sẵn có từ:

Baxalta Innovations GmbH

Mã ATC:

B02BD10

INN (Tên quốc tế):

vonicog alfa

Nhóm trị liệu:

antihemoragika

Khu trị liệu:

von willebrand sykdommer

Chỉ dẫn điều trị:

Veyvondi er indisert hos voksne (18 år og eldre) med genet for von Willebrand Disease (VWD), når desmopressin (DDAVP) behandling alene er ineffektiv eller ikke indisert for Behandling av blødning og kirurgisk blødning - Forebygging av kirurgisk blødning. Veyvondi burde ikke bli brukt i behandlingen av Haemophilia En.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2018-08-31

Tờ rơi thông tin

                                29
B. PAKNINGSVEDLEGG
30
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
VEYVONDI 650 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
VEYVONDI 1300 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
vonikog alfa
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva VEYVONDI er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker VEYVONDI
3.
Hvordan du bruker VEYVONDI
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer VEYVONDI
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA VEYVONDI ER OG HVA DET BRUKES MOT
VEYVONDI inneholder virkestoffet er vonikog alfa, som er en
rekombinant human von Willebrand-
faktor (rVWF). Det virker på samme måte som naturlig human von
Willebrand-faktor (VWF) i
kroppen. VWF er bærermolekylet for koagulasjonsfaktor VIII og er
involvert i blodlevring ved å få
blodplater til å klebe til sår slik at blodet koagulerer. Mangel på
VWF fører til en økt tendens til
blødning.
VEYVONDI brukes til å forebygge og behandle blødningsepisoder,
inkludert blødning ved kirurgiske
inngrep på voksne pasienter (18 år og eldre) med von Willebrands
sykdom. Det brukes når behandling
med et annet legemiddel, desmopressin, ikke er effektivt eller ikke
kan gis.
Von Willebrands sykdom er en arvelig blødersykdom som skyldes mangel
på eller utilstrekkelig
mengde av von Willebrand-faktor. Hos pasienter med sykdommen levres
ikke blodet som normalt, slik
at blødningen varer lenger. Ved å tilføre von Willebrand-fakt
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
VEYVONDI 650 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
VEYVONDI 1300 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
VEYVONDI 650 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass med pulver inneholder nominelt 650 internasjonale
enheter (IE) vonikog alfa.
Etter rekonstituering med 5 ml oppløsningsvæske som følger med,
inneholder VEYVONDI ca.
130 IE/ml vonikog alfa.
VEYVONDI 1300 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass med pulver inneholder nominelt 1300 internasjonale
enheter (IE) vonikog alfa.
Etter rekonstituering med 10 ml oppløsningsvæske som følger med,
inneholder VEYVONDI ca.
130 IE/ml vonikog alfa.
Den spesifikke aktiviteten til VEYVONDI er ca. 110 IE VWF:RCo/mg
protein.
Potensen til VWF (IE) blir målt ved bruk av Den europeiske
farmakopés ristocetin-
kofaktoraktivitetsanalyse (VWF: RCo). Ristocetin-kofaktoraktiviteten
til rekombinant human von
Willebrand-faktor ble fastslått mot den internasjonale standarden for
von Willebrand-faktorkonsentrat
(WHO).
Vonikog alfa er en renset rekombinant human von Willebrand-faktor
(rVWF). Det fremstilles med
rekombinant DNA teknologi (rDNA) i ovariecellelinjer fra kinesisk
hamster (CHO) uten tilsetning av
eksogent protein av human eller animalsk opprinnelse i
cellekulturprosessen, rensingen, eller den
endelige formuleringen.
Produktet inneholder bare spormengder av human rekombinant
koagulasjonsfaktor VIII (≤ 0,01 IE
FVIII / IE VWF: RCo) som fastslått ved hjelp av Den europeiske
farmakopés kromogene analyse for
faktor VIII (FVIII).
Hjelpestoff med kjent effekt
Hvert hetteglass med 650 IE pulver inneholder 5,2 mg natrium.
Hvert hetteglass med 1300 IE pulver inneholder 10,4 mg natrium.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning.
Pulveret er et hvitt til gulhvitt lyofilisert pulver
Oppløsningsvæsken er en klar og fargel
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-12-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu