Xadago

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

safinamīdmetānsulfonāts

Sẵn có từ:

Zambon SpA

Mã ATC:

N04B

INN (Tên quốc tế):

safinamide

Nhóm trị liệu:

Anti-Parkinsona zāles

Khu trị liệu:

Parkinsona slimība

Chỉ dẫn điều trị:

Xadago ir indicēts ārstēšana pieaugušiem pacientiem ar idiopātiska Parkinsona slimība (PD) kā papildinājumu terapiju ar stabilu devu Levodopa (L-dopa) atsevišķi vai kombinācijā ar citām PD zāles vidū-visaugstākās pakāpes svārstīgo pacientiem.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2015-02-23

Tờ rơi thông tin

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Xadago 50 mg apvalkotās tabletes
Xadago 100 mg apvalkotās tabletes
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Xadago 50 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur safinamīda metānsulfonātu, kas
atbilst 50 mg safinamīda (safinamide).
Xadago 100 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur safinamīda metānsulfonātu, kas
atbilst 100 mg safinamīda (safinamide).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Apvalkotā tablete (tablete)
Xadago 50 mg apvalkotās tabletes
Oranža līdz vara krāsas, ar metālisku spīdumu, apaļa, abpusēji
ieliekta apvalkotā tablete 7 mm
diametrā, ar iespiestu stiprumu „50” vienā tabletes pusē.
Xadago 100 mg apvalkotās tabletes
Oranža līdz vara krāsas, ar metālisku spīdumu, apaļa, abpusēji
ieliekta apvalkotā tablete 9 mm
diametrā, ar iespiestu stiprumu „100” vienā tabletes pusē.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Xadago ir indicētas pieaugušu idiopātiskas Parkinsona slimības
(PS) pacientu ārstēšanai kā
papildterapijas līdzeklis stabilai levodopa (L-dopa) devai
atsevišķi vai kombinācijā ar citām PS zālēm
vidējas līdz vēlīnas stadijas pacientiem ar fluktuācijām.
4.2.
DEVAS UN LIETO
Š
ANAS VEIDS
Devas
Ārstēšana ar safinamīdu jāsāk ar 50 mg dienā. Šo dienas devu
var palielināt līdz 100 mg dienā,
pamatojoties uz individuālām klīniskajām vajadzībām.
Ja deva ir izlaista, nākamā deva jālieto parastajā laikā
nākamajā dienā.
_Gados vecāki pacienti _
Gados vecākiem pacientiem deva nav jāmaina.
Pieredze safinamīda lietošanā pacientiem, kas vecāki par 75
gadiem, ir ierobežota.
_Aknu darbības traucējumi _
Safinamīda lietošana pacientiem ar smagiem aknu darbības
traucējumiem ir kontrindicēta
(skatīt 4.3. apakšpunktu). Pacientiem ar viegliem aknu darbības
traucējumiem devas pielāgošana nav
nepieciešama. Pacientiem ar mēreniem aknu darbības traucējumiem
ieteicama zemākā d
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Xadago 50 mg apvalkotās tabletes
Xadago 100 mg apvalkotās tabletes
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Xadago 50 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur safinamīda metānsulfonātu, kas
atbilst 50 mg safinamīda (safinamide).
Xadago 100 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur safinamīda metānsulfonātu, kas
atbilst 100 mg safinamīda (safinamide).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Apvalkotā tablete (tablete)
Xadago 50 mg apvalkotās tabletes
Oranža līdz vara krāsas, ar metālisku spīdumu, apaļa, abpusēji
ieliekta apvalkotā tablete 7 mm
diametrā, ar iespiestu stiprumu „50” vienā tabletes pusē.
Xadago 100 mg apvalkotās tabletes
Oranža līdz vara krāsas, ar metālisku spīdumu, apaļa, abpusēji
ieliekta apvalkotā tablete 9 mm
diametrā, ar iespiestu stiprumu „100” vienā tabletes pusē.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Xadago ir indicētas pieaugušu idiopātiskas Parkinsona slimības
(PS) pacientu ārstēšanai kā
papildterapijas līdzeklis stabilai levodopa (L-dopa) devai
atsevišķi vai kombinācijā ar citām PS zālēm
vidējas līdz vēlīnas stadijas pacientiem ar fluktuācijām.
4.2.
DEVAS UN LIETO
Š
ANAS VEIDS
Devas
Ārstēšana ar safinamīdu jāsāk ar 50 mg dienā. Šo dienas devu
var palielināt līdz 100 mg dienā,
pamatojoties uz individuālām klīniskajām vajadzībām.
Ja deva ir izlaista, nākamā deva jālieto parastajā laikā
nākamajā dienā.
_Gados vecāki pacienti _
Gados vecākiem pacientiem deva nav jāmaina.
Pieredze safinamīda lietošanā pacientiem, kas vecāki par 75
gadiem, ir ierobežota.
_Aknu darbības traucējumi _
Safinamīda lietošana pacientiem ar smagiem aknu darbības
traucējumiem ir kontrindicēta
(skatīt 4.3. apakšpunktu). Pacientiem ar viegliem aknu darbības
traucējumiem devas pielāgošana nav
nepieciešama. Pacientiem ar mēreniem aknu darbības traucējumiem
ieteicama zemākā d
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 30-03-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu