Zoledronic acid Teva Generics

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
08-08-2016

Thành phần hoạt chất:

zoledronsyre monohydrat

Sẵn có từ:

Teva Generics B.V

Mã ATC:

M05BA08

INN (Tên quốc tế):

zoledronic acid

Nhóm trị liệu:

bisfosfonater

Khu trị liệu:

Osteoporosis; Osteitis Deformans

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling av osteoporosisin post-menopausal womenin voksen menat økt risiko for brudd, inkludert de med nyere lav-traumer hoftebrudd. Behandling av osteoporose forbundet med langvarig systemisk glukokortikoid therapyin post-menopausal womenin voksen menat økt risiko for brudd. Behandling av Pagets sykdom i beinet i voksne.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2014-03-27

Tờ rơi thông tin

                                53
B. PAKNINGSVEDLEGG
Utgått markedsføringstillatelse
54
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
ZOLEDRONIC ACID TEVA GENERICS 5 MG INFUSJONSVÆSKE, OPPLØSNING I
FLASKE
zoledronsyre
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege, apotek eller
sykepleier.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM
1.
Hva Zoledronic acid Teva Generics er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du får Zoledronic acid Teva Generics
3.
Hvordan Zoledronic acid Teva Generics gis
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Zoledronic acid Teva Generics
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA ZOLEDRONIC ACID TEVA GENERICS ER OG HVA DET BRUKES MOT
Zoledronic acid Teva Generics inneholder virkestoffet zoledronsyre.
Det tilhører en gruppe
legemidler som kalles bisfosfonater og brukes i behandlingen av
kvinner etter overgangsalderen og
voksne menn med osteoporose, eller osteoporose forårsaket av
behandling med steroider og ved
Pagets bensykdom hos voksne.
OSTEOPOROSE
Osteoporose er en sykdom som innebærer at benvevet blir tynnere og
svakere. Det er vanlig hos
kvinner etter overgangsalderen, men kan også forekomme hos menn. Ved
overgangsalderen slutter
kvinnens eggstokker å produsere det kvinnelige hormonet østrogen som
medvirker til å beholde et
friskt benvev. Etter overgangsalderen reduseres benmassen, og benvevet
blir svakere og er mer utsatt
for brudd. Osteoporose kan også oppstå hos menn og kvinner som
følge av langtidsbruk av steroider,
noe som kan påvirke benstyrken. Mange pasienter med osteoporose har
ingen symptomer, men har
likevel en risiko for benbrudd fordi osteoporosen har gjort benvevet
svakere. Reduse
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Utgått markedsføringstillatelse
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Zoledronic acid Teva Generics 5 mg infusjonsvæske, oppløsning i
flaske
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver flaske inneholder 5 mg zoledronsyre (som monohydrat).
Hver ml av oppløsningen inneholder 0,05 mg zoledronsyre, vannfri (som
monohydrat).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Infusjonsvæske, oppløsning
Klar, fargeløs oppløsning.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Behandling av osteoporose
•
hos postmenopausale kvinner
•
hos voksne menn
med økt risiko for frakturer, inkludert de som nylig har hatt en
lavtraume hoftefraktur.
Behandling av osteoporose relatert til langvarig systemisk
glukokortikoidbehandling
•
hos postmenopausale kvinner
•
hos voksne menn
med økt risiko for fraktur.
Behandling av Pagets bensykdom hos voksne.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
_ _
Pasientene må være godt hydrert før administrering av zoledronsyre.
Dette gjelder spesielt for eldre
og for pasienter som behandles med diuretika.
Det anbefales tilstrekkelig tilskudd av kalsium og vitamin D i
forbindelse med administrering av
zoledronsyre.
_Osteoporose _
Anbefalt dose ved behandling av postmenopausal osteoporose,
osteoporose hos menn og ved
behandling av osteoporose relatert til langtids systemisk
glukokortikoidbehandling, er én enkelt
intravenøs infusjon av 5 mg zoledronsyre, gitt 1 gang i året.
Den optimale varigheten av bisfosfonatbehandling ved osteoporose er
ikke fastslått. Behovet for
fortsatt behandling bør revurderes jevnlig, basert på individuell
nytte-/risikovurdering for
zoledronsyre, spesielt etter bruk i 5 år eller mer.
Utgått markedsføringstillatelse
3
Hos pasienter med en nylig lavtraume hoftefraktur anbefales det å gi
zoledronsyre-infusjonen i minst
to uker etter hofteoperasjonen (se pkt. 5.1). Hos pasienter med en
nylig lavtraume hoftefraktur
anbefales det å gi en startdose på 50 000 til 125 000 IE med vitamin
D oralt eller intramuskulært i
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-08-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này