Zubsolv

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Buprenorphine hydrochloride, Naloxone hydrochloride dihydrate

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

N07BC51

INN (Tên quốc tế):

buprenorphine, naloxone

Nhóm trị liệu:

Ďalšie lieky na nervový systém

Khu trị liệu:

Poruchy súvisiace s opiátmi

Chỉ dẫn điều trị:

Substitučná liečba závislosti od opiátov v rámci lekárskej, sociálnej a psychologickej liečby. Zámerom naloxónovej zložky je zabrániť intravenóznemu zneužitiu. Liečba je určená na použitie u dospelých a dospievajúcich nad 15 rokov, ktorí súhlasili s liečbou závislosti.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2017-11-10

Tờ rơi thông tin

                                42
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
43
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA: INFORMÁCIA PRE PACIENTA
ZUBSOLV 0,7 MG/0,18 MG SUBLINGVÁLNE TABLETY
ZUBSOLV 1,4 MG/0,36 MG SUBLINGVÁLNE TABLETY
ZUBSOLV 2,9 MG/0,71 MG SUBLINGVÁLNE TABLETY
ZUBSOLV 5,7 MG/1,4 MG SUBLINGVÁLNE TABLETY
ZUBSOLV 8,6 MG/2,1 MG SUBLINGVÁLNE TABLETY
ZUBSOLV 11,4 MG/2,9 MG SUBLINGVÁLNE TABLETY
buprenorfín/naloxón
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára alebo lekárnika.
To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré nie sú
uvedené v tejto písomnej informácii.
Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je Zubsolv a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete Zubsolv
3.
Ako užívať Zubsolv
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Zubsolv
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE ZUBSOLV A NA ČO SA POUŽÍVA
Zubsolv obsahuje liečivá buprenorfín a naloxón. Zubsolv sa
používa na liečbu závislosti od
opioidových (narkotických) drog, ako sú napríklad heroín alebo
morfín, u drogovo závislých, ktorí
súhlasili s liečbou závislosti. Zubsolv sa používa u dospelých a
dospievajúcich nad 15 rokov, ktorým
sa poskytuje zdravotná, sociálna a psychologická podpora.
AKO ZUBSOLV ÚČINKUJE
Tableta obsahuje buprenorfín, ktorý zodpovedá za liečbu
závislosti od opioidov (narkotík). Obsahuje
aj naloxón, ktorý slúži na odradenie od zneužitia na
vnútrožilové podanie lieku
2.
ČO POTREBUJETE VE
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Zubsolv 0,7 mg/0,18 mg sublingválne tablety
Zubsolv 1,4 mg/0,36 mg sublingválne tablety
Zubsolv 2,9 mg/0,71 mg sublingválne tablety
Zubsolv 5,7 mg/1,4 mg sublingválne tablety
Zubsolv 8,6 mg/2,1 mg sublingválne tablety
Zubsolv 11,4 mg/2,9 mg sublingválne tablety
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Zubsolv 0,7 mg/0,18 mg sublingválne tablety
Každá 0,7 mg/0,18 mg sublingválna tableta obsahuje 0,7 mg
buprenorfínu (ako chlorid) a 0,18 mg
naloxónu (ako chlorid, dihydrát).
Zubsolv 1,4 mg/0,36 mg sublingválne tablety
Každá 1,4 mg/0,36 mg sublingválna tableta obsahuje 1,4 mg
buprenorfínu (ako chlorid) a 0,36 mg
naloxónu (ako chlorid, dihydrát).
Zubsolv 2,9 mg/0,71 mg sublingválne tablety
Každá 2,9 mg/0,71 mg sublingválna tableta obsahuje 2,9 mg
buprenorfínu (ako chlorid) a 0,71 mg
naloxónu (ako chlorid, dihydrát).
Zubsolv 5,7 mg/1,4 mg sublingválne tablety
Každá 5,7 mg/1,4 mg sublingválna tableta obsahuje 5,7 mg
buprenorfínu (ako chlorid) a 1,4 mg
naloxónu (ako chlorid, dihydrát).
Zubsolv 8,6 mg/2,1 mg sublingválne tablety
Každá 8,6 mg/2,1 mg sublingválna tableta obsahuje 8,6 mg
buprenorfínu (ako chlorid) a 2,1 mg
naloxónu (ako chlorid, dihydrát).
Zubsolv 11,4 mg/2,9 mg sublingválne tablety
Každá 11,4 mg/2,9 mg sublingválna tableta obsahuje 11,4 mg
buprenorfínu (ako chlorid) a 2,9 mg
naloxónu (ako chlorid, dihydrát).
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Sublingválna tableta
Zubsolv 0,7 mg/0,18 mg sublingválne tablety
Biela až takmer biela, oválna tableta s dĺžkou 6,8 mm a šírkou
4,0 mm, na jednej strane s vyrazeným
označením „.7”.
Zubsolv 1,4 mg/0,36 mg sublingválne tablety
3
Biela až takmer biela, trojuholníková tableta so základňou
dĺžky 7,2 mm a výškou 6,9 mm, na jednej
strane s vyrazeným označením „1.4”.
Zubsolv 2,9 mg/0,71 mg sublingválne tablety
Biela až takmer biela tableta v tvare písmena D s výškou 7,3 mm a
šírko
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-01-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu