Exparel liposomal

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

bupivacaine

Sẵn có từ:

Pacira Ireland Limited

Mã ATC:

N01BB01

INN (Tên quốc tế):

bupivacaine

Nhóm trị liệu:

Amides, Anesthetics, local

Khu trị liệu:

Acute Pain

Chỉ dẫn điều trị:

Exparel liposomal is indicated:in adults as a brachial plexus block or femoral nerve block for treatment of post-operative pain. in adults and children aged 6 years or older as a field block for treatment of somatic post-operative pain from small- to medium-sized surgical wounds.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2020-11-16

Tờ rơi thông tin

                                30
B.
PAKKAUSSELOSTE
31
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA KÄYTTÄJÄLLE
EXPAREL LIPOSOMAL 133 MG/10 ML DEPOTINJEKTIONESTE, DISPERSIO
EXPAREL LIPOSOMAL 266 MG/20 ML DEPOTINJEKTIONESTE, DISPERSIO
bupivakaiini
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT TÄMÄN
LÄÄKKEEN KÄYTTÄMISEN, SILLÄ SE
SISÄLTÄÄ SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin tai sairaanhoitajan
puoleen.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, kerro niistä lääkärille tai
sairaanhoitajalle. Tämä koskee myös
sellaisia mahdollisia haittavaikutuksia, joita ei ole mainittu tässä
pakkausselosteessa. Ks.
kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN
1.
Mitä EXPAREL liposomal on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin sinulle annetaan EXPAREL
liposomal -valmistetta
3.
Miten EXPAREL liposomal -valmistetta annetaan sinulle
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
EXPAREL liposomal -valmisteen säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ EXPAREL LIPOSOMAL ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
EXPAREL liposomal on paikallispuudute, jonka sisältämä vaikuttava
aine on bupivakaiini.
EXPAREL liposomal -valmistetta käytetään aikuispotilaille kivun
lievitykseen määrätyssä kehon
osassa kirurgisen toimenpiteen jälkeen (kuten polvi- tai
hartianivelleikkaus).
EXPAREL liposomal -valmistetta käytetään myös aikuisille ja
vähintään 6-vuotiaille lapsille kivun
lievitykseen pienissä ja keskisuurissa leikkaushaavoissa kirurgisen
toimenpiteen jälkeen.
2.
MITÄ SINUN ON TIEDETTÄVÄ, ENNEN KUIN SINULLE ANNETAAN EXPAREL
LIPOSOMAL -VALMISTETTA
Sinulle
EI
saa antaa tätä lääkettä,
•
jos olet allerginen bupivakaiinille (tai muille samankaltaisille
paikallispuudutteille) tai mille
tahansa muulle tämän lääkkeen sisältämälle aineosalle (lueteltu
tämän pakkausselosteen
kohdassa 6).
•
jos olet raskaana ja tarvitset paikallispuudutteen, joka injisoidaan
emättimen yläosaan,
kohdunkaulan viereen
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
EXPAREL liposomal 133 mg/10 ml depotinjektioneste, dispersio
EXPAREL liposomal 266 mg/20 ml depotinjektioneste, dispersio
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Yksi ml sisältää 13,3 mg bupivakaiinin multivesikulaarista
liposomaalista dispersiota.
Yksi 10 ml:n injektiopullo depotinjektionestettä, dispersiota,
sisältää 133 mg bupivakaiinia.
Yksi 20 ml:n injektiopullo depotinjektionestettä, dispersiota,
sisältää 266 mg bupivakaiinia.
Apuaine(et), joiden vaikutus tunnetaan
•
Yksi 10 ml:n injektiopullo sisältää 21 mg natriumia.
•
Yksi 20 ml:n injektiopullo sisältää 42 mg natriumia.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Depotinjektioneste, dispersio
Valkoinen tai luonnon valkoinen nestemäinen liposomaalinen dispersio.
Depotinjektionesteen, dispersion, pH on 5,8–7,8, ja se on isotoninen
(260–330 mOsm/kg).
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
EXPAREL liposomal on tarkoitettu (ks. kohta 5.1):
•
hartiapunoksen tai femoralishermon johtopuudutuksena kirurgisen
toimenpiteen jälkeisen kivun
hoitoon aikuisille.
•
aluepuudutuksena kirurgisen toimenpiteen jälkeiseen, pienistä tai
keskisuurista leikkuuhaavoista
aiheutuvan somaattisen kivun hoitoon aikuisille ja vähintään
6-vuotiaille lapsille.
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
EXPAREL liposomal on annettava hoitoympäristössä, jossa on
asianmukaisen koulutuksen saanut
henkilökunta ja asianmukaiset elvytyslaitteet saatavissa välitöntä
hoitoa varten potilaille, joilla
ilmenee merkkejä neurologisesta toksisuudesta tai
sydäntoksisuudesta.
Annostus
EXPAREL liposomal -valmisteen suositeltu annos aikuisille ja
vähintään 6-vuotiaille lapsille perustuu
seuraaviin tekijöihin:
•
kirurgisen toimenpidealueen laajuus
•
alueen kattamiseen tarvittava määrä
•
yksilölliset potilastiedot
Maksimiannosta, 266 mg:aa (20 ml:aa laimentamatonta
lääkevalmistetta), ei saa ylittää.
3
_Aluepuudutus (infiltraatiopuudutus pieniä ja keskisuuria
leikkaushaavoja ympäröiväll
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-11-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này