Fetcroja

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

cefiderocol sulfāts tosilate

Sẵn có từ:

Shionogi B.V.

Mã ATC:

J01D

INN (Tên quốc tế):

cefiderocol

Nhóm trị liệu:

Antibakteriālas līdzekļi sistēmiskai lietošanai,

Khu trị liệu:

Gram-Negatīvo Baktēriju Infekcijas

Chỉ dẫn điều trị:

Fetcroja ir indicēts, lai ārstētu infekcijas, ko izraisa pret aerobikas Gram-negatīvo organismu pieaugušajiem ar ierobežotu ārstēšanas iespējas (skatīt 4. 2, 4. 4 un 5. Jāņem vērā oficiālās vadlīnijas par piemērotu izmantot antibakteriālas vielas.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2020-04-23

Tờ rơi thông tin

                                21
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
22
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
FETCROJA 1
G PULVERIS INFŪZIJU ŠĶĪDUMA KONCENTRĀTA PAGATAVOŠANAI
_cefiderocol_
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Jūs varat palīdzēt, ziņojot
par jebkādām novērotajām
blakusparādībām. Par to, kā ziņot par blakusparādībām, skatīt
4. punkta beigās.
PIRMS ŠO ZĀĻU LIETOŠANAS
u
ZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ SATUR JUMS SVARĪGU
INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai medmāsai.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai medmāsu.Tas attiecas arī uz
iespējamajām blakusparādībām, kas nav minētas šajā
instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT
:
1.
Kas ir Fetcroja un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Fetcroja saņemšanas
3.
Kā lieto Fetcroja
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Fetcroja
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR FETCROJA UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
Fetcroja satur aktīvo vielu cefiderokolu. Tās ir antibiotiskas
zāles, kas pieder antibiotiku grupai, ko
sauc par cefalosporīniem. Antibiotikas palīdz cīnīties ar
baktērijām, kas izraisa infekcijas.
Fetcroja lieto pieaugušajiem, lai ārstētu infekcijas, ko izraisa
noteikta veida baktērijas, ja citas
antibiotikas nevar lietot.
2.
KAS JUMS JĀZINA PIRMS FETCROJA SAŅEMŠANAS
NELIETOJIET FETCROJA ŠĀDOS GADĪJUMOS:

ja Jums ir
ALERĢIJA PRET CEFIDEROKOLU
vai kādu citu (6. punktā minēto) šo zāļu sastāvdaļu;

ja Jums ir
ALERĢIJA PRET CITĀM ANTIBIOTIKĀM,
kas pazīstamas kā cefalosporīni;

ja Jums ir bijusi
SMAGA ALERĢISKA REAKCIJA PRET NOTEIKTĀM ANTIBIOTIKĀM
, piemēram,
penicilīniem vai karbapenēmiem. Šīs reakcijas var ietvert stipru
ādas lobīšanos, plaukstu, sejas,
pēdu, l
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Veselības aprūpes speciālisti
tiek lūgti ziņot par jebkādām
iespējamām nevēlamām blakusparādībām. Skatīt 4.8. apakšpunktu
par to, kā ziņot par nevēlamām
blakusparādībām.
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Fetcroja 1 g pulveris infūziju šķīduma koncentrāta pagatavošanai
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katrs flakons satur cefiderokola sulfāta tosilātu, kas ir
ekvivalents 1 g cefiderokola (_cefiderocol_).
Palīgviela ar zināmu iedarbību
Katrs flakons satur 7,64 mmol nātrija (apmēram 176 mg).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Pulveris infūziju šķīduma koncentrāta pagatavošanai (pulveris
koncentrātam).
No balta līdz gandrīz baltam pulverim.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Fetcroja ir paredzēta aerobu gramnegatīvu organismu izraisītu
infekciju ārstēšanai pieaugušajiem ar
ierobežotām ārstēšanas iespējām (skatīt 4.2., 4.4. un 5.1.
apakšpunktu).
Jāņem vērā oficiālie norādījumi par antibakteriālo līdzekļu
pareizu lietošanu.
4.2.
DEVAS UN
LIETOŠANAS VEIDS
To pacientu ārstēšanai, kam ir ierobežotas ārstēšanas
iespējas, Fetcroja ieteicams lietot tikai pēc
konsultēšanās ar ārstu, kuram ir atbilstoša pieredze infekcijas
slimību ārstēšanā.
Devas
1.
TABULA. FETCROJA IETEICAMĀ DEVA
1 PACIENTIEM,
KAM KREATINĪNA KLĪRENSS (CRCL) IR ≥ 90 ML/MIN
2
NIERU DARBĪBA
DEVA
BIEŽUMS
ĀRSTĒŠANAS
ILGUMS
Normāla nieru darbība
2 g
Ik pēc
8 stundām
Ilgums
atbilstoši
infekcijas
vietai
3
(CrCL no ≥ 90 līdz < 120 ml/min)
Palielināts klīrenss caur nierēm
2 g
Ik pēc
6 stundām
Ilgums
atbilstoši
infekcijas
vietai
3
(CrCL ≥ 120 ml/min)
1
Jālieto kopā ar antibakteriālajiem līdzekļiem, kas iedarbojas
pret anaerobajiem patogēniem un/vai
grampozitīviem patogēniem, ja zināms vai domājams, ka tie veicin
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-05-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu