Fycompa

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

PERAMPANEL

Sẵn có từ:

Eisai GmbH

Mã ATC:

N03AX22

INN (Tên quốc tế):

perampanel

Nhóm trị liệu:

Antiepileptikumok, Más antiepileptikumok

Khu trị liệu:

Epilepszia, részleges

Chỉ dẫn điều trị:

A Fycompa felnőtt és serdülőkorú betegek epilepsziás epilepsziájában szenvedő felnőtt és serdülőkorú betegek másodlagosan általános rohamokkal vagy anélkül történő kiegészítő kezelésére javallt. Fycompa jelzi a kiegészítő kezelés a primer generalizált tónusos-klónusos görcsrohamok felnőtt, serdülő betegek 12 éves kor idiopátiás generalizált epilepszia.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 32

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2012-07-23

Tờ rơi thông tin

                                71
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
72
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A BETEG SZÁMÁRA
_ _
FYCOMPA 2 MG, 4 MG, 6 MG 8 MG, 10 MG ÉS 12 MG FILMTABLETTA
perampanel
MIELŐTT ELKEZDI SZEDNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN AZ
ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT
AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
-
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát vagy
gyógyszerészét. Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is
vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Fycompa és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Fycompa szedése előtt
3.
Hogyan kell szedni a Fycompa-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Fycompa-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A FYCOMPA ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A Fycompa a perampanel nevű hatóanyagot tartalmazza, amely az
úgynevezett antiepileptikumok,
vagyis epilepszia elleni gyógyszerek csoportjába tartozik. Ezek a
gyógyszerek az ismétlődő
görcsrohamokkal járó epilepszia kezelésére szolgálnak. Azért
írta fel Önnek kezelőorvosa, hogy
csökkentse az elszenvedett görcsrohamok számát.
A Fycompa-t epilepszia elleni egyéb gyógyszerekkel együtt, az
epilepszia bizonyos formáinak
kezelésére alkalmazzák:
Felnőtteknél, legalább 12 éves gyermekeknél és serdülőknél,
valamint gyermekeknél (4-11 éves)
-
Olyan görcsrohamok kezelésére szolgál, amelyek az agynak csak egy
adott területét érintik
(úgynevezett „parciális (részleges
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
_ _
_ _
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
_ _
Fycompa 2 mg filmtabletta
Fycompa 4 mg filmtabletta
Fycompa 6 mg filmtabletta
Fycompa 8 mg filmtabletta
Fycompa 10 mg filmtabletta
Fycompa 12 mg filmtabletta
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Fycompa 2 mg filmtabletta
2 mg perampanelt tartalmaz filmtablettánként.
Ismert hatású segédanyag: 78,5 mg laktózt tartalmaz (monohidrát
formájában) 2 mg-os tablettánként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
Fycompa 4 mg filmtabletta
4 mg perampanelt tartalmaz filmtablettánként.
Ismert hatású segédanyag: 157,0 mg laktózt tartalmaz (monohidrát
formájában) 4 mg-os tablettánként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
Fycompa 6 mg filmtabletta
6 mg perampanelt tartalmaz filmtablettánként.
Ismert hatású segédanyag: 151,0 mg laktózt tartalmaz (monohidrát
formájában) 6 mg-os tablettánként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
Fycompa 8 mg filmtabletta
8 mg perampanelt tartalmaz filmtablettánként.
Ismert hatású segédanyag: 149,0 mg laktózt tartalmaz (monohidrát
formájában) 8 mg-os tablettánként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
Fycompa 10 mg filmtabletta
10 mg perampanelt tartalmaz filmtablettánként.
Ismert hatású segédanyag: 147,0 mg laktózt tartalmaz (monohidrát
formájában) 10 mg-os
tablettánként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
Fycompa 12 mg filmtabletta
12 mg perampanelt tartalmaz filmtablettánként.
Ismert hatású segédanyag: 145,0 mg laktózt tartalmaz (monohidrát
formájában) 12 mg-os
tablettánként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3
3.
GYÓGYSZERFORMA
Filmtabletta (tabletta)
Fycompa 2 mg filmtabletta
Narancssárga, kerek, mindkét oldalán domború tabletta, egyik
oldalán „E275”, másik oldalán „2”
mélynyomású felirattal ellátva.
Fycompa 4 mg filmtabletta
Piros, kerek, mindkét oldalán domború, egyik oldalán „E277”,
másik oldalán „4” mé
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 13-01-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu