Ixiaro

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Japán-encephalitis vírus, inaktivált (csillapított SA14-14-2 törzs tiszta sejtekben)

Sẵn có từ:

Valneva Austria GmbH

Mã ATC:

J07BA02

INN (Tên quốc tế):

Japanese encephalitis vaccine (inactivated, adsorbed)

Nhóm trị liệu:

A vakcinák

Khu trị liệu:

Encephalitis, Japanese; Immunization

Chỉ dẫn điều trị:

Az Ixiaro felnőttek, serdülők, gyermekek és két hónapos és idősebb csecsemők ellen aktív immunizálásra alkalmas japán encephalitis ellen. Ixiaro figyelembe kell venni a használni az egyének, a kockázati kitettség keresztül utazik, vagy a tanfolyam a szakma.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2009-03-31

Tờ rơi thông tin

                                28
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
29
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
IXIARO SZUSZPENZIÓS INJEKCIÓ
Japán enkefalitisz elleni vakcina (inaktivált, adszorbeált)
MIELŐTT BEADNÁK ÖNNEK VAGY GYERMEKÉNEK EZT AZ OLTÁST, OLVASSA EL
FIGYELMESEN AZ ALÁBBI
BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT
TARTALMAZ.
•
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége lehet
Önnek vagy gyermekének.
•
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához.
•
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek és/vagy gyermekének
írta fel. Ne adja át a készítményt
másnak, mert számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a
betegsége tünetei az Önéhez
hasonlóak.
•
Ha Önnél és/vagy gyermekénél bármilyen mellékhatás
jelentkezik, tájékoztassa erről kezelőorvosát.
Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt bármilyen lehetséges
mellékhatásra is vonatkozik. Lásd 4.
pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer az IXIARO és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók az IXIARO alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni az IXIARO-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell az IXIARO-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER AZ IXIARO ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
Az IXIARO a japán agyvelőgyulladás (enkefalitisz) vírus elleni
oltóanyag.A vakcina hatására a szervezet
saját védelmet (ellenanyagokat) alakít ki e betegséggel szemben.
Az IXIARO-t a japán enkefalitisz vírussal (JEV) történő
fertőződés megelőzésére alkalmazzák. Ez a vírus
elsősorban Ázsiában fordul elő, és az emberekre olyan szúnyogok
viszik át, amelyek előzőleg fertőzött
állatot (például sertéseket) csíptek meg. Sok fertőzött
személynél enyhe tünetek alakulnak ki, vagy
egyáltalán nincsenek tüneteik. Azoknál a személyeknél, akiknél
súlyos betegség alakul ki, a JE rendszerint
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
IXIARO szuszpenziós injekció
Japán encephalitis elleni vakcina (inaktivált, adszorbeált)
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
1 adag (0,5 ml) IXIARO az alábbiakat tartalmazza:
Japán encephalitis SA
14
-14-2 vírustörzs (inaktivált)
1,2
, 6 AU
3
,
amely a következő erősségnek felel meg: ≤ 460 ng ED
50
1
Vero-sejtekben állítják elő
2
víztartalmú alumínium-hidroxidhoz adszorbeálva (körülbelül 0,25
milligramm Al
3+
)
3
antigén egység
Ismert hatású segédanyagok:
A készítmény kevesebb mint 1 mmol (39 mg) káliumot tartalmaz 0,5
ml-es egyszeri adagonként, azaz
alapvetően „káliummentes”, és kevesebb mint 1 mmol (23 mg)
nátriumot tartalmaz 0,5 ml-es egyszeri
adagonként, ami nevezhető alapvetően „nátriummentesnek”. Ez a
készítmény nátrium-metadiszulfit
maradványanyag kimutatási határérték alatti nyomait
tartalmazhatja.
A foszfátpufferes sóoldat 0,0067 M (PO
4
-re nézve) sóösszetétele a következő:
NaCl – 9 mg/ml
KH
2
PO
4
– 0,144 mg/ml
Na
2
HPO
4
– 0,795 mg/ml
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Szuszpenziós injekció.
Átlátszó folyadék fehér csapadékkal.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
Az IXIARO felnőttek, serdülők, gyermekek és 2 hónapos vagy annál
idősebb csecsemők japán encephalitis
elleni aktív immunizálására javallott.
Az IXIARO alkalmazását olyan egyéneknél kell mérlegelni, akiknél
utazás alatt vagy foglalkozásuk
következtében fennáll a vírusexpozíció kockázata.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
Adagolás
FELNŐTTEK
(18 - ≤ 65 év közötti életkor)
Az első oltási sorozat két különálló, egyenként 0,5 ml-es
adagból áll, az alábbi hagyományos oltási rend
szerint:
Első adag a 0. napon.
Második adag: 28 nappal az első adagot követően.
Gyors oltási rend
3
18 - ≤ 65 év közötti személyek gyors oltási rend szerint is
olthatók az alábbiak szerint:
Első adag a 0. napon.

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-03-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu