Locatim (previously Serinucoli)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Galvijų koncentruotas laktozeras, kurio sudėtyje yra specifinių imunoglobulinų G prieš E. coli F5 (K99) adheziną

Sẵn có từ:

Biokema Anstalt

Mã ATC:

QI02AT01

INN (Tên quốc tế):

Locatim, oral solution for neonatal calves less than 12 hours of age

Nhóm trị liệu:

Veršeliai, jaunesni nei 12 val

Khu trị liệu:

Imunologiniai bovidai

Chỉ dẫn điều trị:

Su E susijusi enterotoksikoze mirtingumo sumažėjimas. coli F5 (K99) adheziną pirmosiomis gyvenimo dienomis kaip papildą prieš kraują nuo užtvankos.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

1999-03-29

Tờ rơi thông tin

                                14
B. INFORMACINIS LAPELIS
15
INFORMACINIS LAPELIS
LOCATIM, GERIAMASIS TIRPALAS JAUNESNIEMS NEI 12 VAL. AMŽIAUS
NAUJAGIMIAMS VERŠELIAMS
1.
RINKODAROS TEISĖS TURĖTOJO IR UŽ VAISTO SERIJOS IŠLEIDIMĄ EEE
ŠALYSE ATSAKINGO GAMINTOJO, JEI JIE SKIRTINGI, PAVADINIMAS IR
ADRESAS
Registruotojas ir gamintojas, atsakingas už vaisto serijos
išleidimą:
Biokema Anstalt
Pflugstrasse 12
9490 Vaduz
FÜRSTENTUM LICHTENŠTEINAS
2.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Locatim, geriamasis tirpalas jaunesniems nei 12 val. amžiaus
naujagimiams veršeliams
3.
VEIKLIOJI IR KITOS MEDŽIAGOS
Koncentruotas galvijų pieno serumas, kuriame yra ≥2,8* log
10
/ml specifinių imunoglobulinų G,
veikiančių
_E. coli_
F5 (K99) adhezinus.
* ELISA metodas
Metilparahidroksibenzoato ≤0,8 mg/ml.
4.
INDIKACIJA
Pirmosiomis veršelių gyvenimo dienomis mažinti mirtingumui dėl
enterotoksikozės, sukeltos
_E. coli_
su F5 (K99) adhezinų, kaip pagalbinė priemonė, girdant patelės
krekenomis.
5.
KONTRAINDIKACIJOS
Nėra.
6.
NEPALANKIOS REAKCIJOS
Nežinomos.
Pastebėjus bet kokį šalutinį poveikį, net ir nepaminėtą šiame
informaciniame lapelyje, arba manant,
kad vaistas neveikė, būtina informuoti veterinarijos gydytoją.
7.
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠYS
Naujagimiai veršeliai, jaunesni nei 12 val. amžiaus.
8.
DOZĖS, NAUDOJIMO BŪDAS IR METODAS KIEKVIENAI RŪŠIAI
60 ml preparato reikia sugirdyti kuo greičiau, rekomenduotina per
pirmąsias 4 val., tačiau ne vėliau
kaip 12 val. po atvedimo.
9.
NUORODOS DĖL TINKAMO NAUDOJIMO
16
Preparatą reikia girdyti gryną arba atskiestą pienu ar pieno
pakaitalu per pirmąsias 12 veršelio
gyvenimo valandų, t. y. kol jis imlus krekenoms. Jei veršelis nenori
gerti, preparatą galima sugirdyti
paprastu švirkštu.
Kartu su preparatu veršelis turi gauti normalių krekenų.
Nesant informacijos apie daugkartinių dozių saugumą, rekomenduotina
veršeliams girdyti tik vieną
preparato dozę.
10.
IŠLAUKA
0 parų.
11.
SPECIALIEJI LAIKYMO NURODYMAI
Saugoti nuo vaikų.
Laikyti šaldytuve (2–8 °C).
But
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
VAISTO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Locatim, geriamasis tirpalas jaunesniems nei 12 val. amžiaus
naujagimiams veršeliams
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
VEIKLIOJI MEDŽIAGA:
koncentruotas galvijų pieno serumas, kuriame yra

2,8* log
10
/ml specifinių imunoglobulinų G,
veikiančių
_E. coli_
F5 (K99) adhezinus.
* ELISA metodas.
PAGALBINĖS MEDŽIAGOS:
metilparahidroksibenzoatas

0,8 mg/ml.
Išsamų pagalbinių medžiagų sąrašą žr. 6.1 p.
3.
VAISTO FORMA
Geriamasis tirpalas.
4.
KLINIKINIAI DUOMENYS
4.1.
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠYS
Naujagimiai veršeliai, jaunesni nei 12 val. amžiaus.
4.2.
NAUDOJIMO INDIKACIJOS NURODANT PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS
Pirmosiomis veršelių gyvenimo dienomis mažinti mirtingumui dėl
enterotoksikozės, sukeltos
_E. coli_
F5 (K99) adhezinų, kaip pagalbinė priemonė, girdant patelės
krekenomis.
4.3.
KONTRAINDIKACIJOS
Nėra.
4.4.
SPECIALIEJI NURODYMAI, NAUDOJANT ATSKIRŲ RŪŠIŲ PASKIRTIES
GYVŪNAMS
Preparatas gaminamas iš lauko sąlygomis laikomų karvių krekenų.
Todėl kartu su antikūnais
_E. coli_
F5 (K99) jame gali būti ir antikūnų kitiems organizmams dėl
vakcinacijų ir (arba) donorių karvių
atsako organizmams, esantiems jų aplinkoje.
Į tai būtina kreipti dėmesį, planuojant vakcinaciją veršelių,
kuriems buvo girdytas Locatim.
4.5.
SPECIALIOS NAUDOJIMO ATSARGUMO PRIEMONĖS
Specialios atsargumo priemonės, naudojant vaistą gyvūnams
Preparate gali būti antikūnų galvijų virusinės diarėjos (GVD)
virusams.
Specialios atsargumo priemonės asmenims, naudojantiems vaistą
gyvūnams
Netaikytinos.
3
4.6.
NEPALANKIOS REAKCIJOS (DAŽNUMAS IR SUNKUMAS)
Nežinomos.
4.7
NAUDOJIMAS VAIKINGOMS PATELĖMS IR LAKTACIJOS METU
Nerekomenduojama naudoti vaikingoms patelėms ir laktacijos metu.
4.8.
SĄVEIKA SU KITAIS VAISTAIS IR KITOS SĄVEIKOS FORMOS
Nėra duomenų apie šio imunologinio veterinarinio vaisto saugumą ir
veiksmingumą vienu metu
naudojant su kitu veterinariniu vaistu. Sprendimas naudoti šį
imu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 23-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 23-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 23-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 23-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-10-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này