MenQuadfi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Neisseria meningitidis group C polysaccharide conjugated to tetanus toxoid, Neisseria meningitidis group A polysaccharide conjugated to tetanus toxoid, Neisseria meningitidis group Y polysaccharide conjugated to tetanus toxoid, Neisseria meningitidis group W-135 polysaccharide conjugated to tetanus toxoid

Sẵn có từ:

Sanofi Pasteur

Mã ATC:

J07AH08

INN (Tên quốc tế):

meningococcal group A, C, W-135 and Y conjugate vaccine

Nhóm trị liệu:

vakcíny

Khu trị liệu:

Meningitída, meningokoková

Chỉ dẫn điều trị:

MenQuadfi is indicated for active immunisation of individuals from the age of 12 months and older against invasive meningococcal disease caused by Neisseria meningitidis serogroups A, C, W, and Y. The use of this vaccine should be in accordance with available official recommendations.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2020-11-18

Tờ rơi thông tin

                                34
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
35
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
MENQUADFI INJEKČNÝ ROZTOK
Konjugovaná očkovacia látka proti meningokokom skupiny A, C, W a Y
Tento liek je predmetom ďalšieho monitorovania. To umožní rýchle
získanie nových informácií o
bezpečnosti. Môžete prispieť tým, že nahlásite akékoľvek
vedľajšie účinky, ak sa u vás vyskytnú.
Informácie o tom, ako hlásiť vedľajšie účinky, nájdete na
konci časti 4.
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO VÁM
ALEBO VÁŠMU DIEŤAŤU BUDE
PODANÁ TÁTO OČKOVACIA LÁTKA, PRETOŽE OBSAHUJE DÔLEŽITÉ
INFORMÁCIE PRE VÁS ALEBO VAŠE DIEŤA.
•
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
•
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára,
lekárnika alebo zdravotnú sestru.
•
Táto očkovacia látka bola predpísaná iba vám alebo vášmu
dieťaťu . Nedávajte ju nikomu inému.
•
Ak sa u vás alebo u vášho dieťaťa vyskytne akýkoľvek
vedľajší účinok, obráťte sa na svojho lekára,
lekárnika alebo zdravotnú sestru. To sa týka aj akýchkoľvek
vedľajších účinkov, ktoré nie sú uvedené
v tejto písomnej informácii. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je MenQuadfi a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako vám alebo vášmu dieťaťu
bude podaná očkovacia látka
MenQuadfi
3.
Ako sa MenQuadfi podáva
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať MenQuadfi
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE MENQUADFI A NA ČO SA POUŽÍVA
MenQuadfi (MenACWY) je očkovacia látka, ktorá sa môže podávať
deťom vo veku od 1 roka,
dospievajúcim a dospelým.
MenQuadfi pomáha chrániť pred infekciami, ktoré sú spôsobené
druhom baktérie (choroboplodnými
zárodkami) nazývaným „
_Neisseria meningitidis“, _
konkrétne proti typom A, C, W a Y.
Baktéria
_Neisseria meningitidis_
(tiež nazývaná meningokok)
_ _
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
Tento liek je predmetom ďalšieho monitorovania. To umožní rýchle
získanie nových informácií o
bezpečnosti. Od zdravotníckych pracovníkov sa vyžaduje, aby
hlásili akékoľvek podozrenia na nežiaduce
reakcie. Informácie o tom, ako hlásiť nežiaduce reakcie, nájdete
v časti 4.8.
1.
NÁZOV LIEKU
MenQuadfi injekčný roztok
Konjugovaná očkovacia látka proti meningokokom skupiny A, C, W a Y
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Jedna dávka (0,5 ml) obsahuje:
Polysacharid
_Neisseria meningitidis_
skupiny A
1
10 mikrogramov
Polysacharid
_Neisseria meningitidis_
skupiny C
1
10 mikrogramov
Polysacharid
_Neisseria meningitidis_
skupiny Y
1
10 mikrogramov
Polysacharid
_Neisseria meningitidis_
skupiny W
1
10 mikrogramov
1
Konjugovaný na tetanový toxoid ako proteínový nosič
55 mikrogramov
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Injekčný roztok.
Číry bezfarebný roztok.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
MenQuadfi je indikovaný na aktívnu imunizáciu osôb vo veku 12
mesiacov a starších, proti invazívnemu
meningokokovému ochoreniu vyvolanému baktériou
_Neisseria meningitidis_
séroskupín A, C, W a Y.
Použitie tejto očkovacej látky má byť v súlade s dostupnými
oficiálnymi odporúčaniami.
_ _
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Dávkovanie
Primárne očkovanie:
•
Osoby vo veku 12 mesiacov a staršie: jedna jednorazová dávka (0,5
ml).
Podporná dávka očkovacej látky podávaná pri preočkovaní:
•
Jedna samostatná 0,5 ml dávka očkovacej látky MenQuadfi sa môže
použiť na posilnenie imunity u
osôb, ktorým bola v minulosti podaná meningokoková očkovacia
látka s obsahom rovnakých
séroskupín (pozri časť 5.1).
•
Údaje o dlhodobom pretrvávaní protilátok po očkovaní očkovacou
látkou MenQuadfi sú dostupné
až do 7 rokov po očkovaní (pozri časti 4.4 a 5.1).
3
•
Doposiaľ nie sú dostupné žiadne údaje, ktoré by naznačovali
potrebu al
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-09-2023

Xem lịch sử tài liệu