Orserdu

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

elacestrant

Sẵn có từ:

Stemline Therapeutics B.V.

Mã ATC:

L02BA

INN (Tên quốc tế):

elacestrant

Nhóm trị liệu:

Endokriinihoito

Khu trị liệu:

Rintojen kasvaimet

Chỉ dẫn điều trị:

Orserdu monotherapy is indicated for the treatment of postmenopausal women, and men, with estrogen receptor (ER) positive, HER2-negative, locally advanced or metastatic breast cancer with an activating ESR1 mutation who have disease progression following at least one line of endocrine therapy including a CDK 4/6 inhibitor.

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2023-09-15

Tờ rơi thông tin

                                26
B. PAKKAUSSELOSTE
27
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA POTILAALLE
ORSERDU 86 MG KALVOPÄÄLLYSTEISET TABLETIT
ORSERDU 345 MG KALVOPÄÄLLYSTEISET TABLETIT
elasestrantti
Tähän lääkevalmisteeseen kohdistuu lisäseuranta. Tällä tavalla
voidaan havaita nopeasti
turvallisuutta koskevaa uutta tietoa. Voit auttaa ilmoittamalla
kaikista mahdollisesti saamistasi
haittavaikutuksista. Ks. kohdan 4 lopusta, miten haittavaikutuksista
ilmoitetaan.
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT TÄMÄN
LÄÄKKEEN OTTAMISEN, SILLÄ SE
SISÄLTÄÄ SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin tai
apteekkihenkilökunnan puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä pidä antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, kerro niistä lääkärille tai
apteekkihenkilökunnalle tai
sairaanhoitajalle. Tämä koskee myös sellaisia mahdollisia
haittavaikutuksia, joita ei ole mainittu
tässä pakkausselosteessa. Ks. kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN
:
1.
Mitä ORSERDU on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin otat ORSERDU-valmistetta
3.
Miten ORSERDU-valmistetta otetaan
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
ORSERDU-valmisteen säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ ORSERDU ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
MITÄ ORSERDU ON
Orserdu-valmisteen vaikuttavan aineen nimi on elasestrantti, ja se
kuuluu lääkeryhmään nimeltä
selektiiviset estrogeenireseptorin hajottajat.
MIHIN ORSERDU-VALMISTETTA KÄYTETÄÄN
Tätä lääkettä käytetään sellaisten postmenopausaalisten
(vaihdevuodet ohittaneiden) naisten ja
aikuisten miesten hoidossa, joilla on tietyn tyyppinen rintasyöpä,
joka on edennyt pitkälle tai levinnyt
muihin kehon osiin eli metastasoitunut. Sitä voidaan käyttää
estrogeenireseptori (ER) -positiivisen
rintasyövän hoitoon. Se tarko
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
Tähän lääkevalmisteeseen kohdistuu lisäseuranta. Tällä tavalla
voidaan havaita nopeasti
turvallisuutta koskevaa uutta tietoa. Terveydenhuollon ammattilaisia
pyydetään ilmoittamaan
epäillyistä lääkkeen haittavaikutuksista. Ks. kohdasta 4.8, miten
haittavaikutuksista ilmoitetaan.
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
ORSERDU 86 mg kalvopäällysteiset tabletit
ORSERDU 345 mg kalvopäällysteiset tabletit
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
ORSERDU 86 mg kalvopäällysteiset tabletit
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää
elasestranttidihydrokloridia vastaten 86,3 mg elasestranttia.
ORSERDU 345 mg kalvopäällysteiset tabletit
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää
elasestranttidihydrokloridia vastaten 345 mg elasestranttia.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Kalvopäällysteinen tabletti
ORSERDU 86 mg kalvopäällysteiset tabletit
Sininen tai vaaleansininen, kaksoiskupera, pyöreä
kalvopäällysteinen tabletti, jonka yhdellä puolella
on painanteena ME ja vastakkainen puoli on ilman merkintää.
Likimääräinen halkaisija: 8,8 mm.
ORSERDU 345 mg kalvopäällysteiset tabletit
Sininen tai vaaleansininen, kaksoiskupera, soikea kalvopäällysteinen
tabletti, jonka yhdellä puolella on
painanteena MH ja vastakkainen puoli on ilman merkintää.
Likimääräinen koko: 19,2 mm (pituus),
10,8 mm (leveys).
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
ORSERDU-monoterapia on tarkoitettu postmenopausaalisten naisten ja
sellaisten miesten hoitoon,
joilla on estrogeenireseptori (ER)-positiivinen, HER2-negatiivinen,
paikallisesti edennyt tai
metastasoitunut rintasyöpä, jossa on aktivoiva
_ESR1_
-mutaatio, ja joiden tauti on edennyt vähintään
yhden endokriinihoitolinjan jälkeen, mukaan lukien CDK 4/6:n
estäjä.
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
ORSERDU-hoidon saa aloittaa vain lääkäri, jolla on kokemusta
syöpälääkkeiden käytöstä.
3
Potilaat, joilla on ER-positiivinen, HER2-negatiivinen pitkälle
edennyt rintasyöpä, on valittava
ORSERDU-hoitoon per
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 09-10-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu