Pergoveris

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
31-05-2023

Thành phần hoạt chất:

follitropin alfa, lutropin alfa

Sẵn có từ:

Merck Europe B.V. 

Mã ATC:

G03GA30

INN (Tên quốc tế):

follitropin alfa, lutropin alfa

Nhóm trị liệu:

Sex hormoner og modulatorer av genital systemet,

Khu trị liệu:

Infertilitet, Kvinne

Chỉ dẫn điều trị:

Pergoveris er indikert for stimulering av follikulær utvikling hos kvinner med alvorlig luteinising-hormon (LH) og follikkelstimulerende-hormon mangel. I kliniske studier, disse pasientene ble definert av en endogen serum LH-level < 1. 2 IE / l.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2007-06-25

Tờ rơi thông tin

                                60
B. PAKNINGSVEDLEGG
61
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
PERGOVERIS 150 IE / 75 IE, PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE,
OPPLØSNING.
follitropin alfa/lutropin alfa
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
−
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
−
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
−
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
−
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Pergoveris er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Pergoveris
3.
Hvordan du bruker Pergoveris
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Pergoveris
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA PERGOVERIS ER OG HVA DET BRUKES MOT
HVA PERGOVERIS ER
Pergoveris inneholder to ulike virkestoffer kalt ”follitropin
alfa” og ”lutropin alfa”. Begge tilhører en
gruppe hormoner som kalles ”gonadotropiner”, og som er knyttet til
reproduksjon og fertilitet.
HVA PERGOVERIS BRUKES MOT
Dette legemidlet brukes for å stimulere utviklingen av follikler
(hver follikkel inneholder et egg) i
eggstokkene dine. Dette er for å hjelpe deg med å bli gravid. Det
brukes hos voksne kvinner (18 år
eller eldre) med lave nivåer av (alvorlig mangel på)
follikkelstimulerende hormon (FSH) og
luteiniserende hormon (LH). Disse kvinnene er vanligvis sterile.
HVORDAN PERGOVERIS VIRKER
Virkestoffene i Pergoveris er kopier av naturlige FSH- og LH-hormoner
og med følgende virkning i
kroppen din:
•
FSH stimulerer produksjonen av egg
•
LH stimulerer eggløsningen
Ved å erstatte hormonene som mangler gjør Pergoveris det mulig for
kvinner med lave
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Pergoveris 150 IE/75 IE pulver og væske til injeksjonsvæske,
oppløsning.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Ett hetteglass inneholder 150 IE (som tilsvarer 11 mikrogram)
follitropin alfa* (r-hFSH) og 75 IE
(som tilsvarer 3 mikrogram) lutropin alfa* (r-hLH).
Hver milliliter av den rekonstituerte oppløsningen inneholder 150 IE
r-hFSH og 75 IE r-hLH.
*Produsert i genetisk modifiserte ovarieceller fra kinesisk hamster
(CHO).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Pulver: Hvit til off-white frysetørket pellet.
Oppløsningsvæske: klar, fargeløs oppløsning.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON(ER)
Pergoveris er indisert til stimulering av follikkelutvikling hos
voksne kvinner med uttalt LH- og
FSH-mangel.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling med Pergoveris må initieres under overvåkning av en lege
som har erfaring med
behandling av fertilitetsforstyrrelser.
Dosering
Målet med behandling med Pergoveris hos kvinner med LH- og FSH-svikt,
er å fremme follikulær
utvikling etterfulgt av endelig modning etter administrasjon av humant
koriongonadotropin (hCG).
Pergoveris bør gis som en kur med daglige injeksjoner. Hvis pasienten
har amenoré og lav endogen
østrogensekresjon, kan behandling påbegynnes når som helst.
Anbefalt behandlingsregime innledes med ett hetteglass Pergoveris
daglig. Dersom mindre enn ett
hetteglass blir brukt daglig, kan folikkelresponsen bli
utilfredsstillende på grunn av utilstrekkelig
mengde lutropin alfa (se pkt. 5.1).
Behandlingen bør tilpasses pasientens individuelle respons, som
bedømmes ved å måle
follikkelstørrelse med ultralyd og østrogenrespons.
Dersom det vurderes som nødvendig å øke dosen med FSH, bør dette
fortrinnsvis gjøres med 7 til
14 dagers intervaller og fortrinnsvis med økninger på 37,5 til 75 IE
med et godkjent legemiddel med
follitropin alfa. Stimuleringstiden i én enkelt syklus kan forlenges
til op
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-05-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu