Quadramet

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

samarium (153Sm) lexidronam pentasodium

Sẵn có từ:

CIS bio international

Mã ATC:

V10BX02

INN (Tên quốc tế):

samarium [153Sm] lexidronam pentasodium

Nhóm trị liệu:

Terapeuttiset radiofarmaseuttiset valmisteet

Khu trị liệu:

Pain; Cancer

Chỉ dẫn điều trị:

Quadramet on tarkoitettu tarkoitettu luukipua potilailla useita tuskallinen osteoblastisissa luuston etäpesäkkeitä, jotka vievät teknetium [99mTc]-merkinnällä biphosphonates luukuvaus. Läsnäolo osteoblastisia metastaaseja, joihin kertyy teknetium [99mTc]-merkittyä biphosphonates pitäisi olla vahvistettu ennen hoidon aloittamista.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

1998-02-04

Tờ rơi thông tin

                                17
B. PAKKAUSSELOSTE
18
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA POTILAALLE
QUADRAMET 1,3 GBQ/ML INJEKTIONESTE, LIUOS
Samarium (
153
Sm) -leksidronaamipentanatrium
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT LÄÄKKEEN
OTTAMISEN, SILLÄ SE SISÄLTÄÄ
SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin tai
apteekkihenkilökunnan puoleen.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, käänny lääkärin tai
apteekkihenkilökunnan puoleen, vaikka
kokemiasi haittavaikutuksia ei olisikaan mainittu tässä
pakkausselosteessa. Ks. kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN:
1.
Mitä Quadramet on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin otat Quadrametia
3.
Miten Quadrametia otetaan
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Quadrametin säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ QUADRAMET ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
Quadramet on sairauden hoitoon tarkoitettu lääkevalmiste.
Tätä radiofarmaseuttista valmistetta käytetään sairaudestasi
johtuvan luukivun hoitoon.
Quadramet hakeutuu voimakkaasti luukudokseen. Laskimoon annosteltu
Quadramet kertyy luuston
vaurioituneisiin kohtiin. Koska Quadramet sisältää pieniä
määriä radioaktiivista ainetta nimeltä
samarium-153, sen vapauttama säteily kohdistuu paikallisesti luuston
vaurioituneisiin kohtiin
lievittäen luukipua.
2.
MITÄ SINUN ON TIEDETTÄVÄ, ENNEN KUIN OTAT QUADRAMETIA
ÄLÄ OTA QUADRAMETIA
-
jos olet yliherkkä (allerginen)
etyleenidiamiinitetrametyleenifosfonihapolle (EDTMP) tai
vastaaville fosfonaattiyhdisteille tai tämän lääkkeen jollekin
muulle aineelle (lueteltu kohdassa
6),
-
jos olet raskaana,
-
jos olet saanut kemoterapiaa tai kehon toispuolista ulkoista
sädehoitoa viimeksi kuluneiden
kuuden viikon aikana.
VAROITUKSET JA VAROTOIMET
Keskustele lääkärin kanssa ennen kuin otat Quadrametia.
Sinulta otetaan verinäytteitä kerran viikossa vähintään kahdeksan
viikon ajan, koska lääkitys saattaa
vähentää hiuk
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Quadramet 1,3 GBq/ml injektioneste, liuos
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Yksi millilitra liuosta sisältää 1,3 GBq Samarium-(
153
Sm)-leksidronaamipentanatriumia
viiteajankohtana (vastaten 20–80 mikrog/ml samariumia injektiopulloa
kohti).
Samariumin spesifinen aktiivisuus on noin 16–65 MBq/mikrogrammaa
samariumia.
Jokainen injektiopullo sisältää 2–4 GBq kalibrointipäivänä.
Samarium-153 lähettää sekä keskienergisiä beetahiukkasia että
kuvannettavan gammafotonin, ja sen
puoliintumisaika on 46,3 tuntia (1,93 vuorokautta). Samarium-153:n
tärkeimmät säteilytiedot on
lueteltu taulukossa 1.
TAULUKKO 1: SAMARIUM-153:N TÄRKEIMMÄT SÄTEILYTIEDOT
Säteily
Energia (keV)*
Osuus
Beeta
640
30 %
Beeta
710
50 %
Beeta
810
20 %
Gamma
103
29 %
*
Taulukossa esitetään beetasäteilyn maksimienergiat. Beetahiukkasen
keskimääräinen energia
on 233 keV.
Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan: natrium 8,1 mg/ml.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Injektioneste, liuos
Kirkas, väritön tai hiukan ruskeankellertävä liuos, jonka pH on
7.0 ja 8.5 välillä.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Quadramet on tarkoitettu luukivun lievitykseen potilaille, joilla on
useita kivuliaita osteoblastisia
luumetastaaseja, joihin luuston kuvauksessa kertyy teknetium-(
99m
Tc)-merkittyjä bisfosfonaatteja.
Ennen hoidon aloittamista on varmistettava, että potilaalla on
sellaisia osteoblastisia metastaaseja,
joihin kertyy teknetium-(
99m
Tc)-merkittyjä bisfosfonaatteja.
3
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Quadramet-valmistetta saa antaa vain lääkäri, jolla on kokemusta
radioaktiivisten lääkkeiden käytöstä,
ja vasta sen jälkeen, kun onkologiaan perehtynyt lääkäri on tehnyt
potilaalle perusteellisen
onkologisen arvioinnin.
Annostus
Suositeltu Quadramet-annos on 37 MBq painokiloa kohti.
_Pediatriset potilaat _
Quadrametia ei suositella annettavaksi alle 18-vuoden ikäisille
lapsille, koska tietoja turvallisuudesta
ja tehosta ei ole.
Anto
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 03-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 31-03-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 03-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 31-03-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 03-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 31-03-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 03-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 31-03-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 03-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 31-03-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 03-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 31-03-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 03-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 31-03-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 03-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 31-03-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 03-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 31-03-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 03-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 31-03-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 03-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 31-03-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 03-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 31-03-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 03-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 31-03-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 03-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 31-03-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 03-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 31-03-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 03-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 31-03-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 03-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 31-03-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 03-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 31-03-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 03-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 31-03-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 03-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 31-03-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 03-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 31-03-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 03-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 03-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 03-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 03-06-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu