Respreeza

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Human alpha1-proteinase inhibitor

Sẵn có từ:

CSL Behring GmbH

Mã ATC:

B02AB02

INN (Tên quốc tế):

alpha1-proteinase inhibitor (human)

Nhóm trị liệu:

hemostatice

Khu trị liệu:

Genetic Diseases, Inborn; Lung Diseases

Chỉ dẫn điều trị:

Respreeza este indicat pentru tratamentul de întreținere, pentru a încetini progresia emfizemului la adulți cu deficit de inhibitor alfa1-proteinază sever. genotipurile PiZZ, PiZ (null), Pi (null, null), PiSZ). Pacienții trebuie să fie sub tratament farmacologic optim și non-farmacologic și să prezinte dovezi de boală pulmonară progresivă (de ex. mai mic volumul expirator fortat pe secunda (FEV1) a prezis, afectată capacitatea de mers pe jos sau a crescut numărul de exacerbari) şi evaluate de către un profesionist din domeniul sanitar, cu experienţă în tratamentul de deficit de alfa1-Proteinaza.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2015-08-20

Tờ rơi thông tin

                                B. PROSPECTUL
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU UTILIZATOR
RESPREEZA 1000 MG PULBERE ŞI SOLVENT PENTRU SOLUŢIE PERFUZABILĂ
RESPREEZA 4000 MG PULBERE ŞI SOLVENT PENTRU SOLUŢIE PERFUZABILĂ
RESPREEZA 5000 MG PULBERE ŞI SOLVENT PENTRU SOLUŢIE PERFUZABILĂ
Inhibitorul afla
1
proteinazei umane
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ UTILIZAŢI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau asistentei
medicale.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l daţi altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleaşi semne de boală
ca dumneavoastră.
-
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau asistentei
medicale. Acestea includ orice posibile reacţii adverse nemenţionate
în acest prospect. Vezi pct.
4.
CE GĂSIŢI ÎN ACEST PROSPECT:
1.
Ce este Respreeza şi pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să ştiţi înainte să luaţi Respreeza
3.
Cum să utilizaţi Respreeza
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează Respreeza
6.
Conţinutul ambalajului şi alte informaţii
1.
CE ESTE RESPREEZA ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
CE ESTE RESPREEZA
Acest medicament conţine substanţa activă inhibitorul alfa
1
proteinazei umane, care este o componentă
normală a sângelui şi care se găseşte în plămâni. Acolo,
funcţia sa principală este de a proteja ţesutul
plămânilor prin limitarea acţiunii unei anumite enzime numite
neutrofil elastaza). Neutrofil elastaza
poate provoca leziuni dacă acţiunea sa nu este controlată (de
exemplu în cazul în care aveţi un deficit
de inhibitor al alfa
1
proteinazei).
PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ RESPREEZA
Acest medicament este utilizat la adulţi cu deficit cunoscut sever de
inhibitor al alfa
1
proteinazei (o
afecţiune ereditară numită şi deficit de alfa
1
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Respreeza 1000 mg pulbere şi solvent pentru soluţie perfuzabilă.
Respreeza 4000 mg pulbere şi solvent pentru soluţie perfuzabilă.
Respreeza 5000 mg pulbere şi solvent pentru soluţie perfuzabilă.
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Respreeza 1000 mg pulbere şi solvent pentru soluţie perfuzabilă
Un flacon conţine aproximativ 1000 mg inhibitor al alfa
1
proteinazei umane*, după cum s-a determinat
prin capacitatea sa de a neutraliza elastaza neutrofilică umană.
În urma reconstituirii cu 20 ml de solvent, soluţia conţine
aproximativ 50 mg/ml inhibitor al alfa
1
proteinazei umane.
Conţinutul total de proteine este de aproximativ 1100 mg per flacon.
Respreeza 4000 mg pulbere şi solvent pentru soluţie perfuzabilă
Un flacon conţine aproximativ 4000 mg inhibitor al alfa
1
proteinazei umane*, după cum s-a determinat
prin capacitatea sa de a neutraliza elastaza neutrofilică umană.
În urma reconstituirii cu 76 ml de solvent, soluţia conţine
aproximativ 50 mg/ml inhibitor al alfa
1
proteinazei umane.
Conţinutul total de proteine este de aproximativ 4400 mg per flacon.
Respreeza 5000 mg pulbere şi solvent pentru soluţie perfuzabilă
Un flacon conţine aproximativ 5000 mg inhibitor al alfa
1
proteinazei umane*, după cum s-a determinat
prin capacitatea sa de a neutraliza elastaza neutrofilică umană.
În urma reconstituirii cu 95 ml de solvent, soluţia conţine
aproximativ 50 mg/ml inhibitor al alfa
1
proteinazei umane.
Conţinutul total de proteine este de aproximativ 5500 mg per flacon.
*Produs din plasmă de la donatori umani.
Excipienţi cu efect cunoscut:
Respreeza conţine aproximativ sodiu 1,9 mg per ml de soluţie
reconstituită (81 mmol/l).
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Pulbere şi solvent pentru soluţie perfuzabilă.
Pulberea este de culoare albă până la aproape albă. Solventul este
o soluţie limpede şi incoloră.
Soluţia reconstituită 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-10-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu