Sunitinib Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

sunitinib

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

L01EX01

INN (Tên quốc tế):

sunitinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastické činidlá

Khu trị liệu:

Gastrointestinal Stromal Tumors; Carcinoma, Renal Cell; Neuroendocrine Tumors

Chỉ dẫn điều trị:

Gastrointestinal stromal tumour (GIST)Sunitinib Accord is indicated for the treatment of unresectable and/or metastatic malignant gastrointestinal stromal tumour (GIST) in adults after failure of imatinib treatment due to resistance or intolerance. Metastatic renal cell carcinoma (MRCC)Sunitinib Accord is indicated for the treatment of advanced/metastatic renal cell carcinoma (MRCC) in adults. Pancreatic neuroendocrine tumours (pNET)Sunitinib Accord is indicated for the treatment of unresectable or metastatic, well-differentiated pancreatic neuroendocrine tumours (pNET) with disease progression in adults.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2021-02-11

Tờ rơi thông tin

                                78
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
79
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
SUNITINIB ACCORD 12,5 MG TVRDÉ KAPSULY
SUNITINIB ACCORD 25 MG TVRDÉ KAPSULY
SUNITINIB ACCORD 37,5 MG TVRDÉ KAPSULY
SUNITINIB ACCORD 50 MG TVRDÉ KAPSULY
sunitinib
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára,
lekárnika alebo zdravotnú
sestru.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára, lekárnika alebo
zdravotnú sestru. To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších
účinkov, ktoré nie sú uvedené v tejto
písomnej informácii. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE
1.
Čo je Sunitinib Accord a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete Sunitinib Accord
3.
Ako užívať Sunitinib Accord
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Sunitinib Accord
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE SUNITINIB ACCORD A NA ČO SA POUŽÍVA
Sunitinib Accord obsahuje liečivo sunitinib, ktorý je inhibítorom
proteínkinázy.
Používa sa na liečbu rakoviny tým, že zabraňuje aktivite
určitej skupiny proteínov, o
ktorých je známe, že sa zúčastňujú na raste a šírení
rakovinových buniek.
Sunitinib Accord sa používa na liečbu dospelých s nasledujúcimi
druhmi rakoviny:
-
Gastrointestinálny stromálny tumor (gastrointestinal stromal tumor,
GIST),
druh rakoviny žalúdka a čriev, pri ktorom imatinib (iný liek proti
rakovine)
už viac neúčinkuje, alebo keď nemôžete užívať imatinib.
-
Metastatický karcinóm z obličkových buniek (metastatic renal cell
carcinoma,
MRCC), druh rakoviny ob
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Sunitinib Accord 12,5 mg tvrdé kapsuly
Sunitinib Accord 25 mg tvrdé kapsuly
Sunitinib Accord 37,5 mg tvrdé kapsuly
Sunitinib Accord 50 mg tvrdé kapsuly
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
12,5 mg tvrdé kapsuly
Každá kapsula obsahuje 12,5 mg sunitinibu.
25 mg tvrdé kapsuly
Každá kapsula obsahuje 25 mg sunitinibu.
37,5 mg tvrdé kapsuly
Každá kapsula obsahuje 37,5 mg sunitinibu.
50 mg tvrdé kapsuly
Každá kapsula obsahuje 50 mg sunitinibu.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Tvrdá kapsula (kapsula).
Sunitinib Accord 12,5 mg tvrdé kapsuly
Želatínové kapsuly veľkosti 4 (približne 14,3 mm dlhé) s
oranžovým uzáverom a
oranžovým telom, potlačené bielym nápisom “12,5 mg“ na
uzávere, obsahujúce žlté
až oranžové granuly.
Sunitinib Accord 25 mg tvrdé kapsuly
Želatínové kapsuly vo veľkosti 3 (približne 15,9 mm dlhé) s
karamelovým uzáverom a
oranžovým telom, potlačené bielym nápisom “25 mg“ na
uzávere, obsahujúce žlté až
oranžové granuly.
Sunitinib Accord 37,5 mg tvrdé kapsuly
Želatínové kapsuly vo veľkosti 2 (približne 18,0 mm dlhé) so
žltým uzáverom a žltým
telom, potlačené čiernym nápisom “37,5 mg“ na uzávere,
obsahujúce žlté až oranžové
granuly.
Sunitinib Accord 50 mg tvrdé kapsuly
Želatínové kapsuly vo veľkosti 1 (približne 19,4 mm dlhé) s
karamelovým
uzáverom a karamelovým telom, potlačené bielym nápisom “50
mg“ na uzávere,
obsahujúce žlté až oranžové granuly.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Gastronitestinálny stromálny tumor (gastrointestinal stromal tumor,
GIST)
3
Sunitinib Accord je indikovaný na liečbu neresekovateľného a/alebo
metastatického
malígneho gastrointestinálneho stromálneho tumoru (GIST) u
dospelých po zlyhaní
liečby imatinibom v dôsledku rezistencie alebo neznášanlivosti.
Metastatický karcinóm z obličkových buniek (metastatic renal cell

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-04-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu