Ubac

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Lipoteichoic happe alates Biokelme Haardumist Osa Streptococcus uberis, tüvi 5616

Sẵn có từ:

Laboratorios Hipra, S.A.

Mã ATC:

QI02AB

INN (Tên quốc tế):

Streptococcus uberis vaccine (inactivated)

Nhóm trị liệu:

Veised

Khu trị liệu:

Loomataimede immunoloogilised omadused

Chỉ dẫn điều trị:

Aktiivse immuniseerimise tervete lehmade ja mullikate vähendada esinemissagedus kliiniliste intramammaarseks poolt põhjustatud infektsioonide Streptococcus uberis, et vähendada somaatiliste rakkude arv Streptococcus uberis positiivne kvartalis piima proove ja vähendada piima tootmise tekitatud kahjude Streptococcus uberis intramammaarseks infektsioonid.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2018-07-26

Tờ rơi thông tin

                                14
B. PAKENDI INFOLEHT
15
PAKENDI INFOLEHT
UBAC SÜSTEEMULSIOON VEISTELE
1.
MÜÜGILOA HOIDJA NING, KUI NEED EI KATTU, RAVIMIPARTII
VABASTAMISE EEST VASTUTAVA TOOTMISLOA HOIDJA NIMI JA AADRESS
Müügiloa hoidja ja partii vabastamise eest vastutav tootja:
LABORATORIOS HIPRA, S.A.
Avda. la Selva, 135
17170- AMER (Girona)
HISPAANIA
2.
VETERINAARRAVIMI NIMETUS
UBAC süsteemulsioon veistele.
3.
TOIMEAINETE JA ABIAINETE SISALDUS
Üks annus (2 ml) sisaldab:
TOIMEAINED:
_Streptococcus uberis_
’e tüve 5616 biokile adhesioonikomponendist (BAC) pärinev
lipoteihhoiinhape
(LTA)
..........................................................................................................................
≥ 1 RPU*
*Suhtelise tõhususe ühik (ELISA)
ADJUVANT:
Montaniid ISA
.............................................................................................................................907,1
mg
Monofosforüüllipiid A (MPLA)
Süsteemulsioon.
Valge ühtlane emulsioon.
4.
NÄIDUSTUS(ED)
Tervete
lehmade
ja
mullikate
aktiivseks
immuniseerimiseks
_Streptococcus _
_uberis_
’e
põhjustatud
kliiniliste
intramammaarsete
infektsioonide
esinemissageduse
vähendamiseks,
et
vähendada
somaatiliste
rakkude
arvu
_Streptococcus _
_uberis_
’e
positiivsetes
udaraveerandi
piimaproovides
ja
vähendada
_Streptococcus _
_uberis_
’e
intramammaarsete
infektsioonide
põhjustatud
piimatoodangu
kadusid.
Immuunsuse teke: ligikaudu 36 päeva pärast teist annust.
Immuunsuse kestus: ligikaudu esimesed viis laktatsioonikuud.
5.
VASTUNÄIDUSTUSED
Ei ole.
16
6.
KÕRVALTOIMED
Suurem kui 5 cm läbimõõduga paikne turse süstekohas on reaktsioon,
mida esineb väga sageli pärast
vaktsiini manustamist. 17 päeva möödumisel vaktsineerimisest turse
taandub või selle mõõtmed
vähenevad märkimisväärselt. Samas mõnedel juhtudel võib turse
püsida kuni neli nädalat.
Rektaalse temperatuuri mööduv suurenemine (keskmine tõus 1 ° C,
kuid võib olla kuni 2 ° C üksikute
loomade puhul) võib esineda väga sageli esimese 24 tunni jooksul
päras
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LISA I
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
VETERINAARRAVIMI NIMETUS
UBAC süsteemulsioon veistele
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
_ _
Üks annus (2 ml) sisaldab:
TOIMEAINED:
_Streptococcus uberis_
’e tüve 5616 biokile adhesioonikomponendist (BAC) pärinev
lipoteihhoiinhape
(LTA)
≥ 1 RPU*
*Suhtelise tõhususe ühik (ELISA)
ADJUVANT:
Montaniid ISA
.............................................................................................................................907,1
mg
Monofosforüüllipiid A (MPLA)
Abiainete täielik loetelu on esitatud lõigus 6.1.
3.
RAVIMVORM
Süsteemulsioon.
Valge ühtlane emulsioon.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1.
LOOMALIIGID
Veis
4.2.
NÄIDUSTUSED, MÄÄRATES KINDLAKS VASTAVAD LOOMALIIGID
Tervete
lehmade
ja
mullikate
aktiivseks
immuniseerimiseks
_Streptococcus _
_uberis_
’e
põhjustatud
kliiniliste
intramammaarsete
infektsioonide
esinemissageduse
vähendamiseks,
et
vähendada
somaatiliste
rakkude
arvu
_Streptococcus _
_uberis’_
positiivsetes
udaraveerandi
piimaproovides
ja
vähendada
_Streptococcus _
_uberis_
’e
intramammaarsete
infektsioonide
põhjustatud
piimatoodangu
kadusid.
Immuunsuse teke: ligikaudu 36 päeva pärast teise annuse manustamist.
Immuunsuse kestus: ligikaudu esimesed viis laktatsioonikuud.
4.3.
VASTUNÄIDUSTUSED
Ei ole.
4.4.
ERIHOIATUSED 
Vaktsineerida ainult terveid loomi.
Immuniseerida tuleb terve kari.
Immuniseerimist tuleb võtta kui üht osa udarasiseste nakkuste tõrje
kompleksprogrammist, mis tegeleb
kõigi oluliste udara tervist puudutavate teguritega (nt
lüpsmistehnika, kinnijätmise ja tõuaretuse
3
juhtimine,
hügieen,
toitumine,
hoone,
allapanu,
lehmade
heaolu,
õhu
ja
vee
kvaliteet,
tervise
jälgimine) ja muude loomakasvatustavadega.
4.5. ETTEVAATUSABINÕUD
Ettevaatusabinõud kasutamisel loomadel
Vaktsineerida ainult terveid loomi.
Ettevaatusabinõud veterinaarravimit loomale manustavale isikule
Kasutajale:
See veterinaarravim sisaldab mineraalõli. Juhuslik süstimine
iseendale võib põhjustada tugevat valu ja

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-08-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu