Vizimpro

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

dacomitinib monohüdraat

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG

Mã ATC:

L01EB07

INN (Tên quốc tế):

dacomitinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastilised ained

Khu trị liệu:

Kartsinoom, mitteväikerakk-kopsu

Chỉ dẫn điều trị:

Vizimpro, nagu monotherapy, on näidustatud esimese rea raviks täiskasvanud patsientidel, kellel on lokaalselt kaugelearenenud või metastaatilise mitte small cell lung cancer (mitteväikerakk-kopsuvähi) koos epidermaalse kasvufaktori retseptori (EGFR) aktiveerivad mutatsioonid.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2019-04-02

Tờ rơi thông tin

                                31
B. PAKENDI INFOLEHT
32
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE PATSIENDILE
VIZIMPRO 15 MG ÕHUKESE POLÜMEERIKATTEGA TABLETID
VIZIMPRO 30 MG ÕHUKESE POLÜMEERIKATTEGA TABLETID
VIZIMPRO 45 MG ÕHUKESE POLÜMEERIKATTEGA TABLETID
dakomitiniib
ENNE RAVIMI VÕTMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti, apteekri või
meditsiiniõega.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti,
apteekri või meditsiiniõega.
Kõrvaltoime võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole
nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Vizimpro ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Vizimpro võtmist
3.
Kuidas Vizimprot võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Vizimprot säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON VIZIMPRO JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Vizimpro sisaldab toimeainet dakomitiniibi, mis kuulub ravimite
rühma, mida nimetatakse proteiini
türosiinkinaasi inhibiitoriteks ja mida kasutatakse vähi ravimiseks.
Vizimproga ravitakse täiskasvanuid, kellel on
mitteväikerakk-kopsuvähiks nimetatav kopsuvähk. Kui
analüüs on näidanud, et teie vähi geenis nimega EGFR (epidermaalne
kasvufaktor, _epidermal growth _
_factor_) on teatud muutused (mutatsioonid) ja vähk on levinud teie
teise kopsu või muudesse
elunditesse, saab teie vähki tõenäoliselt ravida Vizimproga.
Vizimprot võib kasutada esmaravina, kui kopsuvähk on levinud teie
teise kopsu või teistesse
elunditesse.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE VIZIMPRO VÕTMIST
VIZIMPROT EI TOHI VÕTTA

kui olete dakomitiniibi või selle ravimi mis tahes koostisosade
(loetletud lõigus 6) suhtes
allergiline.
HOIATUSED JA ETTEVAATUSABINÕUD
Enne Vizimpro võtmist pidage nõu oma arsti, apteekri või
meditsiiniõega:

kui teil on kunagi varem olnud 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Vizimpro 15 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Vizimpro 30 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Vizimpro 45 mg õhukese polümeerikattega tabletid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Vizimpro 15 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab
dakomitiniibmonohüdraati koguses, mis vastab 15 mg
dakomitiniibile.
_Teadaolevat toimet omavad abiained_
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 40 mg
laktoosmonohüdraati.
Vizimpro 30 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab
dakomitiniibmonohüdraati koguses, mis vastab 30 mg
dakomitiniibile.
_Teadaolevat toimet omavad abiained_
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 81 mg
laktoosmonohüdraati.
Vizimpro 45 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab
dakomitiniibmonohüdraati koguses, mis vastab 45 mg
dakomitiniibile.
_Teadaolevat toimet omavad abiained_
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 121 mg
laktoosmonohüdraati.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Õhukese polümeerikattega tablett (tablett).
Vizimpro 15 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Sinine, õhukese polümeerikattega, ümmargune kaksikkumer tablett,
läbimõõduga 6,35 mm, mille ühel
küljel on pimetrükk „Pfizer“ ja teisel küljel „DCB15“.
Vizimpro 30 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Sinine, õhukese polümeerikattega, ümmargune kaksikkumer tablett,
läbimõõduga 7,5 mm, mille ühel
küljel on pimetrükk „Pfizer“ ja teisel küljel „DCB30“.
Vizimpro 45 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Sinine, õhukese polümeerikattega, ümmargune kaksikkumer tablett,
läbimõõduga 9,0 mm, mille ühel
küljel on pimetrükk „Pfizer“ ja teisel küljel „DCB45“.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Vizimpro monoteraapiana on näidustatud epidermaalse kasvufaktori
retseptorit (_epidermal growth _
_factor receptor_, EGFR) aktiveerivate
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-06-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu