Vydura

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Rimegepant

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG 

Mã ATC:

N02CD06

INN (Tên quốc tế):

rimegepant

Nhóm trị liệu:

Antimigraine preparations, calcitonin gene-related peptide (CGRP) antagonists

Khu trị liệu:

Migrénes betegségek

Chỉ dẫn điều trị:

Vydura is indicated for theAcute treatment of migraine with or without aura in adults;Preventative treatment of episodic migraine in adults who have at least 4 migraine attacks per month.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2022-04-25

Tờ rơi thông tin

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
Ez a gyógyszer fokozott felügyelet alatt áll, mely lehetővé teszi
az új gyógyszerbiztonsági
információk gyors azonosítását. Az egészségügyi szakembereket
arra kérjük, hogy jelentsenek
bármilyen feltételezett mellékhatást. A mellékhatások
jelentésének módjairól a 4.8 pontban kaphatnak
további tájékoztatást.
1.
A GYÓGYSZER NEVE
VYDURA 75 mg belsőleges liofilizátum
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
75 mg rimegepántot tartalmaz, rimegepánt-szulfát formájában
belsőleges liofilizátumonként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Belsőleges liofilizátum
A belsőleges liofilizátum fehér vagy törtfehér, kör alakú, 14
mm átmérőjű, és mélynyomású
jelzéssel van ellátva.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A VYDURA a következőkre javallott:

aurával vagy anélkül jelentkező migrén akut kezelése
felnőtteknél;

epizodikus migrén megelőző kezelése olyan felnőtteknél, akiknek
havonta legalább 4 migrénes
rohamuk van.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
Adagolás
_Migrén akut kezelése_
Az ajánlott dózis 75 mg rimegepánt szükség szerint, naponta
egyszer.
_Migrén profilaxisa_
Az ajánlott dózis 75 mg rimegepánt másnaponta.
A maximális napi adag 75 mg rimegepánt.
A VYDURA étkezés közben, vagy étkezéstől függetlenül is
bevehető.
_Egyidejűleg alkalmazott egyéb gyógyszerek_
A rimegepánt bevételének 48 órán belüli ismétlése közepesen
erős CYP3A4-inhibitorok vagy erős
P-glikoprotein- (P-gp) inhibitorok egyidejű alkalmazása esetén
kerülendő (lásd 4.5 pont).
3
Különleges betegcsoportok
_Idősek (65 évesek és annál idősebbek)_
A rimegepánt 65 éves vagy idősebb betegeknél történő
alkalmazásával kapcsolatban korlátozott
tapasztalat áll rendelkezésre. Nincs szükség dózismódosításra,
mivel a rimegepánt farmakokinetikáját
az életkor nem befolyásolja (lásd 5.2 pont).
_Vesekárosodás_
Enyhe, közepesen s
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
Ez a gyógyszer fokozott felügyelet alatt áll, mely lehetővé teszi
az új gyógyszerbiztonsági
információk gyors azonosítását. Az egészségügyi szakembereket
arra kérjük, hogy jelentsenek
bármilyen feltételezett mellékhatást. A mellékhatások
jelentésének módjairól a 4.8 pontban kaphatnak
további tájékoztatást.
1.
A GYÓGYSZER NEVE
VYDURA 75 mg belsőleges liofilizátum
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
75 mg rimegepántot tartalmaz, rimegepánt-szulfát formájában
belsőleges liofilizátumonként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Belsőleges liofilizátum
A belsőleges liofilizátum fehér vagy törtfehér, kör alakú, 14
mm átmérőjű, és mélynyomású
jelzéssel van ellátva.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A VYDURA a következőkre javallott:

aurával vagy anélkül jelentkező migrén akut kezelése
felnőtteknél;

epizodikus migrén megelőző kezelése olyan felnőtteknél, akiknek
havonta legalább 4 migrénes
rohamuk van.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
Adagolás
_Migrén akut kezelése_
Az ajánlott dózis 75 mg rimegepánt szükség szerint, naponta
egyszer.
_Migrén profilaxisa_
Az ajánlott dózis 75 mg rimegepánt másnaponta.
A maximális napi adag 75 mg rimegepánt.
A VYDURA étkezés közben, vagy étkezéstől függetlenül is
bevehető.
_Egyidejűleg alkalmazott egyéb gyógyszerek_
A rimegepánt bevételének 48 órán belüli ismétlése közepesen
erős CYP3A4-inhibitorok vagy erős
P-glikoprotein- (P-gp) inhibitorok egyidejű alkalmazása esetén
kerülendő (lásd 4.5 pont).
3
Különleges betegcsoportok
_Idősek (65 évesek és annál idősebbek)_
A rimegepánt 65 éves vagy idősebb betegeknél történő
alkalmazásával kapcsolatban korlátozott
tapasztalat áll rendelkezésre. Nincs szükség dózismódosításra,
mivel a rimegepánt farmakokinetikáját
az életkor nem befolyásolja (lásd 5.2 pont).
_Vesekárosodás_
Enyhe, közepesen s
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-01-1970

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu