Xermelo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Ba Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

telipristat etiprate

Sẵn có từ:

SERB SAS

Mã ATC:

A16A

INN (Tên quốc tế):

telotristat ethyl

Nhóm trị liệu:

Inne leki działające na przewód pokarmowy i metabolizm

Khu trị liệu:

Carcinoid Tumor; Neuroendocrine Tumors

Chỉ dẫn điều trị:

Xermelo jest wskazany w leczeniu biegunki z powodu zespołu rakowiaka w skojarzeniu z analogiem somatostatyny (SSA) u osób dorosłych nieodpowiednio kontrolowanych za pomocą terapii SSA.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Upoważniony

Ngày ủy quyền:

2017-09-17

Tờ rơi thông tin

                                26
B. ULOTKA INFORMACYJNA
27
ULOTKA DOŁĄCZONA DO OPAKOWANIA:
INFORMACJA DLA PACJENTA
XERMELO 250 MG TABLETKI POWLEKANE
ester etylowy telotristatu
NALEŻY UWAŻNIE ZAPOZNAĆ SIĘ Z TREŚCIĄ ULOTKI PRZED ZASTOSOWANIEM
LEKU, PONIEWAŻ ZAWIERA ONA
INFORMACJE WAŻNE DLA PACJENTA.
-
Należy zachować tę ulotkę, aby w razie potrzeby móc ją ponownie
przeczytać.
-
W razie jakichkolwiek wątpliwości należy zwrócić się do lekarza
lub farmaceuty.
-
Lek ten przepisano ściśle określonej osobie. Nie należy go
przekazywać innym. Lek może
zaszkodzić innej osobie, nawet jeśli objawy jej choroby są takie
same.
-
Jeśli wystąpią jakiekolwiek objawy niepożądane, w tym wszelkie
objawy niepożądane
niewymienione w tej ulotce, należy powiedzieć o tym lekarzowi,
farmaceucie lub pielęgniarce.
Patrz punkt 4.
SPIS TREŚCI ULOTKI:
1.
Co to jest lek Xermelo i w jakim celu się go stosuje
2.
Informacje ważne przed zastosowaniem leku Xermelo
3.
Jak przyjmować lek Xermelo
4.
Możliwe działania niepożądane
5.
Jak przechowywać lek Xermelo
6.
Zawartość opakowania i inne informacje
1.
CO TO JEST LEK XERMELO I W JAKIM CELU SIĘ GO STOSUJE
CO TO JEST LEK XERMELO
Lek ten zawiera substancję czynną o nazwie ester etylowy
telotristatu.
W JAKIM CELU STOSUJE SIĘ LEK XERMELO
Lek ten stosuje się u dorosłych chorych na zespół rakowiaka. Do
rozwoju zespołu rakowiaka dochodzi
wówczas, gdy nowotwór określany mianem nowotworu neuroendokrynnego
uwalnia do krwioobiegu
substancję o nazwie serotonina.
Lekarze przepisują ten lek pacjentom, u których nie udaje się w
sposób wystarczający opanować
biegunki za pomocą wstrzyknięć innych leków, określanych mianem
analogów somatostatyny (do
których zalicza się lanreotyd i oktreotyd). W trakcie otrzymywania
leku Xermelo pacjent powinien
kontynuować przyjmowanie wstrzyknięć tych leków.
W JAKI SPOSÓB DZIAŁA LEK XERMELO
Kiedy wspomniany nowotwór uwalnia za dużo serotoniny do krwioobiegu
pacjenta, wówczas u tego
pacjenta pojawia się biegunka.
Mechanizm dzia
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEKS I
CHARAKTERYSTYKA PRODUKTU LECZNICZEGO
2
1.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO
Xermelo 250 mg tabletki powlekane
2.
SKŁAD JAKOŚCIOWY I ILOŚCIOWY
Każda tabletka powlekana zawiera sól hipurową estru etylowego
telotristatu w ilości równoważnej
250 mg estru etylowego telotristatu.
Substancja pomocnicza o znanym działaniu
Każda tabletka zawiera 168 mg laktozy.
Pełny wykaz substancji pomocniczych, patrz punkt 6.1.
3.
POSTAĆ FARMACEUTYCZNA
Tabletka powlekana.
Białe lub prawie białe, owalne tabletki powlekane (o długości
około 17 mm i szerokości około
7,5 mm) z wytłoczonym oznakowaniem „T-E” po jednej stronie i
„250” po drugiej stronie.
4.
SZCZEGÓŁOWE DANE KLINICZNE
4.1
WSKAZANIA DO STOSOWANIA
Produkt leczniczy Xermelo jest wskazany do stosowania w leczeniu
biegunki w przebiegu zespołu
rakowiaka w skojarzeniu z analogami somatostatyny (SSA, ang.
_somatostatin analogue_
) u dorosłych,
u których leczenie przy użyciu SSA nie zapewnia wystarczającego
opanowania objawów.
4.2
DAWKOWANIE I SPOSÓB PODAWANIA
Dawkowanie
Dawka zalecana wynosi 250 mg trzy razy na dobę.
Z dostępnych danych wynika, że odpowiedź kliniczna zwykle osiągana
jest w ciągu 12 tygodni
leczenia.
U pacjentów, którzy w tym okresie nie odpowiedzą na leczenie,
zaleca się ponowną ocenę korzyści
z dalszego stosowania produktu.
Ze względu na stwierdzoną dużą zmienność międzyosobniczą nie
można wykluczyć, że u części
pacjentów z zespołem rakowiaka może dojść do kumulacji produktu w
organizmie. Nie zaleca się
zatem przyjmowania większych dawek (patrz punkt 5.2).
_Pominięcie dawki _
W przypadku pominięcia dawki pacjent powinien przyjąć następną
dawkę zgodnie z harmonogramem.
Nie należy stosować dawki podwójnej w celu uzupełnienia
pominiętej dawki.
_ _
_Szczególne populacje pacjentów _
_ _
3
_Pacjenci w podeszłym wieku _
Brak szczególnych zaleceń dotyczących dawkowania u pacjentów w
podeszłym wieku (patrz punkt
5.2).
_ _
_Zaburzenia czynności nerek _
Nie ma potrzeby zmiany dawkowa
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-10-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu