Zoely

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
16-12-2022

Thành phần hoạt chất:

Nomegestrol acetat, estradiol

Sẵn có từ:

Theramex Ireland Limited

Mã ATC:

G03AA14

INN (Tên quốc tế):

nomegestrol, estradiol

Nhóm trị liệu:

Sex hormoner og modulatorer av genital systemet,

Khu trị liệu:

Prevensjon

Chỉ dẫn điều trị:

Oral contraception,.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2011-07-26

Tờ rơi thông tin

                                29
B. PAKNINGSVEDLEGG
30
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
ZOELY 2,5 MG/1,5 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
nomegestrolacetat/østradiol
VIKTIGE TING Å VITE OM KOMBINERTE HORMONELLE PREVENSJONSMIDLER:
•
De er en av de mest pålitelige reversible prevensjonsmetodene når de
brukes riktig.
•
De gir en noe økt risiko for å få blodpropp i vener og arterier,
spesielt det første året eller ved
gjenoppstart av kombinerte hormonelle prevensjonsmidler etter en pause
på fire uker eller mer.
•
Vær oppmerksom og kontakt legen din dersom du tror du kan ha
symptomer på blodpropp (se
avsnitt 2 «Blodpropper»).
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER
INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Zoely er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Zoely
3.
Hvordan du bruker Zoely
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Zoely
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1. HVA ZOELY ER OG HVA DET BRUKES MOT
Zoely er en prevensjonspille som brukes for å hindre graviditet.
•
Alle de 24 hvite, filmdrasjerte tablettene er aktive tabletter som
inneholder en liten mengde av
to forskjellige kvinnelige kjønnshormoner. Disse er nomegestrolacetat
(et progestogen) og
østradiol (et østrogen).
•
De 4 gule filmdrasjerte tablettene er inaktive tabletter som ikke
inneholder hormoner og kalles
placebotabletter.
•
Prevensjonspiller som inneholder to ulike hormoner, slik som Zoely,
kalles
«kombinasjonspiller».

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Zoely 2,5 mg/1,5 mg filmdrasjerte tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver hvite aktive tablett inneholder 2,5 mg nomegestrolacetat og 1,5
mg østradiol (som hemihydrat).
Hver gule placebotablett inneholder ikke virkestoffer.
Hjelpestoffer med kjent effekt
Hver hvite aktive tablett inneholder 57,7 mg laktosemonohydrat.
Hver gule placebotablett inneholder 61,8 mg laktosemonohydrat.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Tablett, filmdrasjert (tablett).
Den aktive tabletten er hvit, rund og merket med «ne» på begge
sider.
Placebotabletten er gul, rund og merket med «p» på begge sider.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON(ER)
Oral antikonsepsjon
Beslutningen om å forskrive Zoely bør ta hensyn til den enkelte
kvinnes nåværende risikofaktorer,
særlig de for venøs tromboembolisme (VTE), og hvordan risikoen for
VTE med Zoely kan
sammenlignes med andre kombinerte hormonelle prevensjonsmidler (se
pkt. 4.3 og 4.4).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
Én tablett skal tas daglig i 28 påfølgende dager. Hver pakke
starter med 24 hvite aktive tabletter,
etterfulgt av 4 gule placebotabletter. En ny pakning påbegynnes
umiddelbart etter at man er ferdig
med den foregående pakningen, uten pause i det daglige
tablettinntaket og uavhengig av nærvær eller
fravær av bortfallsblødning. Bortfallsblødning starter vanligvis
på dag 2-3 etter inntak av den siste
hvite tabletten og er nødvendigvis ikke avsluttet før den neste
pakningen påbegynnes. Se
«Sykluskontroll» under pkt. 4.4.
_Spesielle populasjoner _
_Nedsatt nyrefunksjon _
Det foreligger ikke data ved nedsatt nyrefunksjon, men det er
usannsynlig at nedsatt nyrefunksjon
påvirker eliminasjon av nomegestrolacetat og østradiol.
3
_Nedsatt leverfunksjon _
Ingen kliniske studier har vært utført hos pasienter med leversvikt.
Siden metabolismen av
steroidhormoner kan være svekket hos pasienter med alvorlig
leversykdom, er bruk av Zoely ikke
indiser
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-05-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu