Zonegran

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

zonisamid

Sẵn có từ:

Amdipharm Limited

Mã ATC:

N03AX15

INN (Tên quốc tế):

zonisamide

Nhóm trị liệu:

Antiepileptics,

Khu trị liệu:

Epilepsije, delno

Chỉ dẫn điều trị:

Zonegran je označen kot:monotherapy pri zdravljenju delni epileptični napadi, z ali brez sekundarne posplošitev, pri odraslih z novo diagnosticirana epilepsija;adjunctive terapija pri zdravljenju delni epileptični napadi, z ali brez sekundarne posplošitev, pri odraslih, mladostnikih in otrocih, starih šest let in zgoraj.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 36

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2005-03-10

Tờ rơi thông tin

                                68
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Amdipharm Limited
3 Burlington Road,
Dublin 4, D04 RD68,
Irska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/04/307/001
14 kapsul
EU/1/04/307/005
28 kapsul
EU/1/04/307/002
56 kapsul
EU/1/04/307/013
84 kapsul
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot:
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Zonegran 25 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC:
SN:
NN:
69
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT
1.
IME ZDRAVILA
Zonegran 25 mg trde kapsule
zonisamid
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Amdipharm
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP:
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot:
5.
DRUGI PODATKI
70
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ZUNANJA OVOJNINA
1.
IME ZDRAVILA
Zonegran 50 mg trde kapsule
zonisamid
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena trda kapsula vsebuje 50 mg zonisamida.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Hidrogenirano rastlinsko olje (sojino).
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
14 trdih kapsul
28 trdih kapsul
56 trdih kapsul
84 trdih kapsul
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
peroralna uporaba
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP:
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 30 ºC.
71
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Amdipharm Limited
3 Burlington Road,
Dublin 4, D04 RD68,
Irska
12.
ŠTEVILKA(E) 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Zonegran 25 mg trde kapsule
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
_ _
Ena trda kapsula vsebuje 25 mg zonisamida.
Pomožna snov z znanim učinkom:
Ena trda kapsula vsebuje 0,75 mg hidrogeniranega rastlinskega olja
(sojinega).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
trda kapsula
Bel, neprozoren spodnji del kapsule z belim neprozornim zgornjim delom
kapsule, na katerem je
natisnjeno ''ZONEGRAN 25'' v črni barvi.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Zonegran je indicirano kot:
monoterapija za zdravljenje parcialnih epileptičnih napadov s
sekundarno generalizacijo ali brez
nje pri bolnikih z na novo diagnosticirano epilepsijo (glejte poglavje
5.1);
adjuvantna terapija pri zdravljenju parcialnih epileptičnih napadov s
sekundarno generalizacijo ali
brez nje pri odraslih, mladostnikih in otrocih, starih 6 let in več.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje – odrasli
_ _
_Stopnjevanje in vzdrževanje odmerka _
Zdravilo Zonegran se lahko uporablja kot monoterapija ali se doda že
obstoječi terapiji pri odraslih.
Odmerek naj se prilagaja na osnovi kliničnih učinkov. Priporočeni
stopnjevani in vzdrževalni odmerki
so navedeni v preglednici 1. Nekateri bolniki pa se odzivajo tudi na
manjše odmerke, predvsem tisti,
ki ne prejemajo induktorjev CYP3A4.
_Odtegnitev zdravila Zonegran _
Ko želimo zdravljenje z zdravilom Zonegran prekiniti, moramo to
storiti postopoma (glejte poglavje
4.4). V kliničnih študijah pri odraslih so odmerek zdravila Zonegran
zmanjševali po 100 mg na teden s
sočasno prilagoditvijo odmerkov drugih antiepileptičnih zdravil (po
potrebi).
3
PREGLEDNICA 1
ODRASLI – PRIPOROČENI REŽIM STOPNJEVANJA ODMERKA IN VZDRŽEVALNEGA
ODMERKA
REŽIM ZDRAVLJENJA
FAZA TITRIRANJA
OBIČAJNI VZDRŽEVALNI
ODMEREK
MONOTERAPIJA
– na
novo diagnosticirani
odrasli bolniki
1. + 2. TEDEN
3. + 4. TEDEN
5. + 6. TEDEN
300 mg na dan
(enkrat na dan).
Če je potreben višji
odmerek: povečujte
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-10-2013

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu