Activyl

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

indoksakarbs

Sẵn có từ:

Intervet International BV

Mã ATC:

QP53AX27

INN (Tên quốc tế):

indoxacarb

Nhóm trị liệu:

Dogs; Cats

Khu trị liệu:

Ectoparasiticides lokālai lietošanai, t.sk. insekticīdi, indoksakarba

Chỉ dẫn điều trị:

Blusu invāzijas ārstēšana un profilakse. Suņiem un kaķiem: Blusu invāzijas ārstēšana un profilakse. Šīs veterinārās zāles var izmantot kā blusu alerģijas dermatīta ārstēšanas stratēģijas daļu. Jaunattīstības posmos blusas uz suņa tuvākajā apkārtnē ir nogalināti, pēc kontakta ar Activyl apstrādāts mājdzīvnieki.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2011-02-18

Tờ rơi thông tin

                                27
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
28
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
ACTIVYL ŠĶĪDUMS PILINĀŠANAI UZ ĀDAS SUŅIEM
1.
REĢISTRĀCIJAS
APLIECĪBAS
ĪPAŠNIEKA
UN
RAŽOŠANAS
LICENCES
TURĒTĀJA, KURŠ ATBILD PAR SĒRIJAS IZLAIDI, NOSAUKUMS UN ADRESE, JA
DAŽĀDI
Reģistrācijas apliecības īpašnieks:
Intervet International BV
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
Nīderlande
Par sērijas izlaidi atbildīgais ražotājs:
Intervet Productions S.A.
Rue de Lyons
27460 Igoville
Francija
2.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Activyl 100 mg šķīdums pilināšanai uz ādas ļoti maza auguma
suņiem
Activyl 150 mg šķīdums pilināšanai uz ādas maza auguma suņiem
Activyl 300 mg šķīdums pilināšanai uz ādas vidēja auguma
suņiem
Activyl 600 mg šķīdums pilināšanai uz ādas liela auguma suņiem
Activyl 900 mg šķīdums pilināšanai uz ādas ļoti liela auguma
suņiem
indoksakarbs
_ _
3.
AKTĪVO VIELU UN CITU VIELU NOSAUKUMS
AKTĪVĀ VIELA:
Viens ml satur 195 mg indoksakarba.
Viena Activyl pipete satur:
TILPUMS (ML)
INDOKSAKARBS (MG)
Activyl
ļoti maza auguma suņiem (1,5 - 6,5 kg)
0,51
100
Activyl
maza auguma suņiem (6,6 – 10 kg)
0,77
150
Activyl
vidēja auguma suņiem (10,1 – 20 kg)
1,54
300
Activyl
liela auguma suņiem (20,1 – 40 kg)
3,08
600
Activyl
ļoti liela auguma suņiem (40,1 – 60 kg)
4,62
900
Satur arī izopropilspirtu 354 mg/ml.
Dzidrs, bezkrāsains līdz dzeltens šķīdums.
4.
INDIKĀCIJA(-S)
Blusu (
_Ctenocephalides felis_
) invāzijas ārstēšanai un kontrolei. Iedarbīgums pret jaunu blusu
invāziju
ilgst 4 nedēļas pēc vienreizējas zāļu lietošanas.
Blusas dažādās attīstības stadijās, kas atrodas dzīvnieka
tiešajā apkārtnē, tiek nogalinātas pēc saskares
ar Activyl ārstētiem dzīvniekiem.
29
5.
KONTRINDIKĀCIJAS
Nav.
6.
IESPĒJAMĀS BLAKUSPARĀDĪBAS
Ļoti reti novēro īslaicīgu hipersalivāciju (pastiprinātu
siekalošanos), ja dzīvnieks laiza aplikācijas
vietu tūlīt pēc apstrādes. Tā nav intoksikācijas pazīme un
izzūd dažās minūtēs bez ārstēšanas. Par
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
VETERINĀRO ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Activyl 100 mg šķīdums pilināšanai uz ādas ļoti maza auguma
suņiem
Activyl 150 mg šķīdums pilināšanai uz ādas maza auguma suņiem
Activyl 300 mg šķīdums pilināšanai uz ādas vidēja auguma
suņiem
Activyl 600 mg šķīdums pilināšanai uz ādas liela auguma suņiem
Activyl 900 mg šķīdums pilināšanai uz ādas ļoti liela auguma
suņiem
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
AKTĪVĀ VIELA:
Viens ml satur 195 mg indoksakarba.
Vienas devas pipete satur:
VIENA DEVA
(ML)
INDOKSAKARBS
(MG)
Activyl
ļoti maza auguma suņiem (1,5 – 6,5 kg)
0,51
100
Activyl
maza auguma suņiem (6,6 – 10 kg)
0,77
150
Activyl
vidēja auguma suņiem (10,1 – 20 kg)
1,54
300
Activyl
liela auguma suņiem (20,1 – 40 kg)
3,08
600
Activyl
ļoti liela auguma suņiem (40,1 – 60 kg)
4,62
900
PALĪGVIELA(S):
Izopropilspirts 354 mg/ml.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Šķīdums pilināšanai uz ādas.
Dzidrs, bezkrāsains līdz dzeltens šķīdums.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1
MĒRĶA SUGAS
Suņi.
4.2
LIETOŠANAS INDIKĀCIJAS, NORĀDOT MĒRĶA SUGAS
Blusu (
_Ctenocephalides felis_
) invāzijas ārstēšanai un kontrolei. Iedarbīgums pret jaunu blusu
invāziju
ilgst 4 nedēļas pēc vienreizējas zāļu lietošanas.
Blusas dažādās attīstības stadijās, kas atrodas dzīvnieka
tiešajā apkārtnē, tiek nogalinātas pēc saskares
ar Activyl ārstētiem dzīvniekiem.
4.3
KONTRINDIKĀCIJAS
Nav.
4.4
ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI PAR KATRU MĒRĶA SUGU
3
Nav.
4.5
ĪPAŠI PIESARDZĪBAS PASĀKUMI LIETOŠANĀ
Īpaši piesardzības pasākumi, lietojot dzīvniekiem
Šīs zāles nedrīkst lietot suņiem jaunākiem par 8 nedēļām, jo
šādiem suņiem nav noteikts šo zāļu
lietošanas drošums.
Šīs zāles nedrīkst lietot suņiem, kas vieglāki par 1,5 kg, jo
šādiem suņiem nav noteikts šo zāļu
lietošanas drošums.
Pārliecinieties, ka izvēlētā deva (pipete), atbilst ārstējamā
suņa svaram (skat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-04-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu