Cepedex

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
16-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Dexmedetomidine hydrochloride

Sẵn có từ:

CP-Pharma Handelsgesellschaft mbH

Mã ATC:

QN05CM18

INN (Tên quốc tế):

dexmedetomidine

Nhóm trị liệu:

Cats; Dogs

Khu trị liệu:

Psycholeptics, Hypnotics og beroligende midler

Chỉ dẫn điều trị:

Ikke-invasiv, mild til moderat smertefull, prosedyrer og undersøkelser som krever restraint, sedasjon og analgesi hos hunder og katter. Dyp sedasjon og analgetika hos hunder ved samtidig bruk med butorphanol for medisinske og mindre kirurgiske prosedyrer. Premedikasjon hos hunder og katter før induksjon og vedlikehold av generell anestesi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2016-12-13

Tờ rơi thông tin

                                32
_ _
B. PAKNINGSVEDLEGG
33
PAKNINGSVEDLEGG
Cepedex 0,1 mg/ml injeksjonsvæske, oppløsning til hund og katt.
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INNEHAVER AV MARKEDSFØRINGSTILLATELSE SAMT
PÅ TILVIRKER SOM ER ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS DE ER
FORSKJELLIGE
Innehaver av markedsføringstillatelse og tilvirker ansvarlig for
batchfrigivelse:
CP Pharma Handelsgesellschaft mbH
Ostlandring 13
31303 Burgdorf
Tyskland
2.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Cepedex 0,1 mg/ml injeksjonsvæske, oppløsning til hund og katt
deksmedetomidinhydroklorid
3.
DEKLARASJON AV VIRKESTOFF(ER) OG HJELPESTOFF(ER)
1 ml inneholder:
VIRKESTOFF:
Deksmedetomidinhydroklorid
0,1 mg
(tilsvarende deksmedetomidin
0,08 mg).
HJELPESTOFFER:
Metylparahydroksybenzoat (E 218)
2,0 mg
Propylparahydroksybenzoat
0,2 mg
Klar, fargeløs injeksjonsvæske, oppløsning.
4.
INDIKASJON(ER)
Ikke-invasiv, lett til moderat smertefull behandling og undersøkelse,
som krever fastholdelse, sedasjon og
analgesi hos hund og katt.
Ved samtidig bruk av butorfanol til dyp sedasjon og analgesi før
medisinske og mindre kirurgiske
prosedyrer hos hund.
Premedikasjon av hund og katt før induksjon og opprettholdelse av
generell anestesi.
5.
KONTRAINDIKASJONER
Skal ikke brukes til dyr med kardiovaskulære lidelser.
Skal ikke brukes til dyr med alvorlige systemiske lidelser eller til
dyr som er døende.
34
Skal ikke brukes ved overfølsomhet for virkestoffet eller noen av
hjelpestoffene.
6.
BIVIRKNINGER
På grunn av den α
2
-adrenerge aktiviteten forårsaker deksmedetomidin en reduksjon av
hjertefrekvensen og
kroppstemperaturen.
En reduksjon i respirasjonfrekvensen kan forekomme hos noen hunder og
katter. Lungeødem har blitt
rapportert i sjeldne tilfeller. Blodtrykket vil først øke, for
deretter å gå tilbake til det normale eller under
det normale.
På grunn av perifer vasokonstriksjon og venøs oksygenundermetning
til tross for opprettholdt normal
arteriell oksygenering, kan slimhinnene være bleke og/eller
blåaktige.
Oppkast kan forekomme 5-10 minutter etter injeksjon. Noen hunder og
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Cepedex 0,1 mg/ml injeksjonsvæske, oppløsning til hund og katt.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
1 ml inneholder:
VIRKESTOFF
Deksmedetomidinhydroklorid
0,1 mg
(tilsvarende deksmedetomidin
0,08 mg).
HJELPESTOFFER:
Metylparahydroksybenzoat (E218)
2,0 mg
Propylparahydroksybenzoat
0,2 mg
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, oppløsning.
Klar, fargeløs oppløsning.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
DYREARTER SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Hund og katt.
4.2
INDIKASJONER, MED ANGIVELSE AV MÅLARTER
Ikke-invasiv, lett til moderat smertefull behandling og undersøkelse,
som krever fastholdelse, sedasjon og
analgesi hos hund og katt.
Ved samtidig bruk av butorfanol til dyp sedasjon og analgesi før
medisinske og mindre kirurgiske
prosedyrer hos hund.
Premedikasjon av hund og katt før induksjon og opprettholdelse av
generell anestesi.
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Skal ikke brukes til dyr med kardiovaskulære lidelser.
Skal ikke brukes til dyr med alvorlige systemiske lidelser eller til
dyr som er døende.
Skal ikke brukes overfølsomhet for virkestoffet eller noen av
hjelpestoffene.
4.4
SPESIELLE ADVARSLER FOR DE ENKELTE MÅLARTER
Bruk av deksmedetomidin til valper yngre enn 16 uker og til kattunger
yngre enn 12 uker er ikke
undersøkt.
3
4.5
SÆRLIGE FORHOLDSREGLER
Særlige forholdsregler ved bruk hos dyr
Dyr som behandles skal holdes varme og ved konstant temperatur både
under inngrepet og oppvåkningen.
Det anbefales at dyrene fastes i 12 timer før bruk av Cepedex. Vann
kan gis.
Etter behandlingen skal hunden eller katten ikke gis vann eller mat
før den er i stand til å svelge.
Uklarheter i hornhinnen kan oppstå under sedasjon. Øynene bør
beskyttes med en egnet øyesalve eller
øyedråper.
Brukes med forsiktighet til eldre dyr.
Sikkerheten til deksmedetomidin er ikke undersøkt hos avlshanner.
Nervøse, aggressive eller oppspilte dyr bør få muligheten til å
roe seg før behandling 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-12-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu