Cetrotide

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Ba Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

cetrorelix (as acetate)

Sẵn có từ:

Merck Europe B.V.

Mã ATC:

H01CC02

INN (Tên quốc tế):

cetrorelix

Nhóm trị liệu:

Hormony przysadki i podwzgórza i ich analogi

Khu trị liệu:

Ovulation; Ovulation Induction

Chỉ dẫn điều trị:

Zapobieganie przedwczesnej owulacji u pacjentów poddawanych kontrolowanej stymulacji jajników, następuje oocytów pick-up i rozród wspomagany technik. W badaniach klinicznych, Cetrotide jest używany ludzki менопаузальный kosmówkowej (HMG), jednak ograniczone doświadczenie stosowania rekombinowanego go (FSH) zaproponowali taką samą wydajność.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 27

Tình trạng ủy quyền:

Upoważniony

Ngày ủy quyền:

1999-04-12

Tờ rơi thông tin

                                18
B. ULOTKA DLA PACJENTA
19
ULOTKA DOŁĄCZONA DO OPAKOWANIA: INFORMACJA DLA UŻYTKOWNIKA
CETROTIDE 0,25 MG, PROSZEK I ROZPUSZCZALNIK DO SPORZĄDZANIA ROZTWORU
DO WSTRZYKIWAŃ
Cetroreliks
NALEŻY UWAŻNIE ZAPOZNAĆ SIĘ Z TREŚCIĄ ULOTKI PRZED ZASTOSOWANIEM
LEKU, PONIEWAŻ ZAWIERA ONA
INFORMACJE WAŻNE DLA PACJENTA.
•
Należy zachować tę ulotkę, aby w razie potrzeby móc ją ponownie
przeczytać.
•
W razie jakichkolwiek wątpliwości należy zwrócić się do lekarza
lub farmaceuty.
•
Lek ten przepisano ściśle określonej osobie. Nie należy go
przekazywać innym. Lek może
zaszkodzić innej osobie, nawet jeśli objawy jej choroby są takie
same.
•
Jeśli u pacjenta wystąpią jakiekolwiek objawy niepożądane, w tym
wszelkie objawy
niepożądane niewymienione w tej ulotce, należy powiedzieć o tym
lekarzowi lub farmaceucie.
Patrz punkt 4.
SPIS TREŚCI ULOTKI
1.
Co to jest lek Cetrotide i w jakim celu się go stosuje
2.
Informacje ważne przed zastosowaniem leku Cetrotide
3.
Jak stosować lek Cetrotide
4.
Możliwe działania niepożądane
5.
Jak przechowywać lek Cetrotide
6.
Zawartość opakowania i inne informacje
Jak mieszać i wstrzykiwać lek Cetrotide
1.
CO TO JEST LEK CETROTIDE I W JAKIM CELU SIĘ GO STOSUJE
CO TO JEST LEK CETROTIDE
Cetrotide zawiera lek zwany „cetroreliksem”. Lek ten zatrzymuje
uwalnianie komórki jajowej
(owulację) z jajnika podczas cyklu miesiączkowego. Lek Cetrotide
należy do grupy leków zwanych
„lekami hamującymi uwalnianie gonadotropin”.
W JAKIM CELU STOSUJE SIĘ LEK CETROTIDE
Lek Cetrotide jest jednym z leków wykorzystywanych w technikach
wspomaganego rozrodu, aby
pomóc pacjentce zajść w ciążę. Zatrzymuje on przedwczesne
uwolnienie komórek jajowych. Zbyt
wczesne uwolnienie komórek jajowych (przedwczesna owulacja) może
uniemożliwić pobranie ich
przez lekarza.
JAK DZIAŁA LEK CETROTIDE
Lek Cetrotide blokuje naturalny hormon wytwarzany w ludzkim organizmie
zwany hormonem
uwalniającym hormon luteinizujący (ang. luteinising hormone
releasing hor
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEKS I
CHARAKTERYSTYKA PRODUKTU LECZNICZEGO
2
1.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO
Cetrotide 0,25 mg proszek i rozpuszczalnik do sporządzania roztworu
do wstrzykiwań
2.
SKŁAD JAKOŚCIOWY I ILOŚCIOWY
Każda fiolka zawiera 0,25 mg cetroreliksu (w postaci octanu).
Po rekonstytucji roztworu z użyciem dołączonego rozpuszczalnika
każdy ml roztworu zawiera
0,25 mg cetroreliksu.
Pełny wykaz substancji pomocniczych, patrz punkt 6.1.
3.
POSTAĆ FARMACEUTYCZNA
Proszek i rozpuszczalnik do sporządzania roztworu do wstrzykiwań.
Wygląd proszku: biały liofilizat.
Wygląd rozpuszczalnika: przejrzysty i bezbarwny roztwór.
pH sporządzonego roztworu wynosi 4,0-6,0.
4.
SZCZEGÓŁOWE DANE KLINICZNE
4.1
WSKAZANIA DO STOSOWANIA
Zapobieganie przedwczesnej owulacji u pacjentek poddanych
kontrolowanej stymulacji jajników, po
której następuje pobranie oocytów i zastosowanie technik
wspomaganego rozrodu.
W badaniach klinicznych Cetrotide był stosowany razem z ludzką
gonadotropiną menopauzalną (ang.
human menopausal gonadotropin, HMG), jednak doświadczenie z
rekombinowanym hormonem
folikulotropowym (ang. follicle-stimulating hormone, FSH), chociaż
jest ograniczone, sugerowało
podobną skuteczność.
4.2
DAWKOWANIE I SPOSÓB PODAWANIA
Cetrotide powinien być przepisywany wyłącznie przez specjalistę
posiadającego doświadczenie w tej
dziedzinie medycyny.
Dawkowanie
Pierwsze podanie produktu leczniczego Cetrotide powinno być wykonane
pod nadzorem lekarza,
w warunkach umożliwiających natychmiastowe leczenie możliwych
reakcji alergicznych lub
rzekomoalergicznych (w tym zagrażającej życiu anafilaksji). Kolejne
wstrzyknięcia mogą być
wykonane samodzielnie przez pacjentkę, pod warunkiem, że została
poinformowana o objawach,
które mogą wskazywać na nadwrażliwość, o skutkach tych objawów
i konieczności uzyskania
natychmiastowej pomocy medycznej.
Zawartość 1 fiolki (0,25 mg cetroreliksu) podaje się raz na dobę,
w odstępach 24-godzinnych, rano lub
wieczorem. Zaleca się, aby po pierwszym podaniu pacjent
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-12-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu