Duloxetine Boehringer Ingelheim

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

duloksetiini

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim International GmbH

Mã ATC:

N06AX21

INN (Tên quốc tế):

duloxetine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics,

Khu trị liệu:

Diabeettista Neuropatiaa

Chỉ dẫn điều trị:

Diabeettisen perifeerisen neuropaattisen kivun hoito aikuisilla.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

peruutettu

Ngày ủy quyền:

2008-10-08

Tờ rơi thông tin

                                Lääkevalmisteella ei enää myyntilupaa
B. PAKKAUSSELOSTE
38
Lääkevalmisteella ei enää myyntilupaa
PAKKAUSSELOSTE
DULOXETINE BOEHRINGER INGELHEIM 30 MG ENTEROKAPSELI, KOVA
DULOXETINE BOEHRINGER INGELHEIM 60 MG ENTEROKAPSELI, KOVA
Duloksetiini (hydrokloridina)
LUE TÄMÄ SELOSTE HUOLELLISESTI, ENNEN KUIN ALOITAT LÄÄKKEEN
OTTAMISEN.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin tai
apteekkihenkilökunnan puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä tule antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heidän oireensa olisivat samat kuin sinun.
-
Jos havaitset sellaisia haittavaikutuksia, joita ei ole tässä
selosteessa mainittu, tai kokemasi
haittavaikutus on vakava, kerro niistä lääkärillesi tai
apteekkihenkilökunnalle.
TÄSSÄ SELOSTEESSA ESITETÄÄN
:
1.
Mitä DULOXETINE BOEHRINGER INGELHEIM on ja mihin sitä käytetään
2.
Ennen kuin käytät DULOXETINE BOEHRINGER INGELHEIM -kapseleita
3.
Miten DULOXETINE BOEHRINGER INGELHEIM -kapseleita käytetään
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5
DULOXETINE BOEHRINGER INGELHEIM -kapselien säilyttäminen
6.
Muuta tietoa
1.
MITÄ DULOXETINE BOEHRINGER INGELHEIM ON JA MIHIN SITÄ
KÄYTETÄÄN
DULOXETINE BOEHRINGER INGELHEIM suurentaa serotoniini- ja
noradrenaliinipitoisuuksia
hermostossa.
DULOXETINE BOEHRINGER INGELHEIMia käytetään aikuisilla hoitamaan
tilaa, jota kutsutaan
nimellä diabeettinen neuropatiakipu.
(neuropatiakipua luonnehditaan usein polttavaksi, iskeväksi,
pistäväksi, kivistäväksi tai särkeväksi
taikka sähkösokkimaiseksi. Kipualueen tunto saattaa olla
heikentynyt, tai eri aistimukset kuten
kosketus, kuuma, kylmä tai painon tunne voivat aiheuttaa kipua).
Monilla potilailla DULOXETINE BOEHRINGER INGELHEIMin vaikutus
diabeettisen
neuropatiakivun hoidossa alkaa viikon kuluessa hoidon aloittamisesta.
2.
ENNEN KUIN KÄYTÄT DULOXETINE BOEHRINGER INGELHEIM
-KAPSELEITA
ÄLÄ KÄYTÄ DULOXETINE BOEHRINGER INGELHEIM -KAPSELEITA, JOS
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Lääkevalmisteella ei enää myyntilupaa
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
1
Lääkevalmisteella ei enää myyntilupaa
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
DULOXETINE BOEHRINGER INGELHEIM 30 mg kova enterokapseli.
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Yksi kapseli sisältää 30 mg duloksetiinia (hydrokloridina).
Apuaineet: Sakkaroosi 8,6 mg
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Kova enterokapseli.
Läpinäkymätön valkoinen runko-osa, jossa merkintä ”30 mg”, ja
läpinäkymätön sininen yläosa, jossa
merkintä ”9543”.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Perifeerisen diabeettisen neuropatiakivun hoito aikuisilla.
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Suun kautta.
_Aikuiset _
Aloitusannos ja suositeltu ylläpitoannos on 60 mg kerran
vuorokaudessa ruoan kanssa tai ilman.
Kliinisissä tutkimuksissa on arvioitu turvallisuusnäkökulmasta
annostasoja alkaen 60 mg kerran
vuorokaudessa ja aina maksimiannokseen 120 mg vuorokaudessa yhtä
suuriin annoksiin jaettuna.
Duloksetiinin pitoisuus plasmassa vaihtelee suuresti yksilöittäin
(ks. kohta 5.2). Siksi heikosti 60 mg:n
annoksella vastaavat potilaat saattavat hyötyä suurempien annosten
käytöstä.
Potilaan hoitovaste tulisi arvioida 2 kuukauden hoidon jälkeen. Jos
potilaan vaste ei ole riittävä hoidon
alkuvaiheessa, lisäteho tämän jälkeen on epätodennäköistä.
Potilaan hoidosta saama hyöty on arvioitava säännöllisesti
(ainakin joka kolmas kuukausi) (ks. kohta
5.1).
_Iäkkäät henkilöt _
Vain ikään perustuvaa annoksen säätämistä ei suositella. On
kuitenkin noudatettava varovaisuutta
iäkkäitä potilaita hoidettaessa (ks. kohta 5.2).
_Lapset ja nuoret _
Lasten ja nuorten hoidosta ei ole kokemusta (katso kohta 4.4).
_Maksan vajaatoiminta_
DULOXETINE BOEHRINGER INGELHEIMia ei tule käyttää potilailla,
joilla on maksan
vajaatoimintaan johtava maksasairaus (ks. kohdat 4.3 ja 5.2).
2
Lääkevalmisteella ei enää myyntilupaa
_Munuaisten vajaatoiminta _
Annoksen muuttaminen ei ole tarpeen lievässä tai kohtalaisessa
munuaisten vajaatoimin
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-01-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-01-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-01-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-01-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-01-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-01-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-01-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-01-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-01-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-01-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-01-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-01-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-01-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-01-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-01-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-01-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-01-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-01-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-01-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-01-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-01-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-01-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-01-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-01-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-01-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-01-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-01-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-01-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-01-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-01-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-01-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-01-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-01-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-01-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-01-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-01-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-01-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-01-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-01-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-01-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-01-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-01-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-08-2009

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này