Gonazon

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

azagly-nafarelinas

Sẵn có từ:

Intervet International BV

Mã ATC:

QH01CA

INN (Tên quốc tế):

azagly-nafarelin

Nhóm trị liệu:

Dogs; Salmonidae (Salmonid fish)

Khu trị liệu:

Hipofizės ir hipotalaminiai hormonai ir analogai

Chỉ dẫn điều trị:

Moterų lašišinių žuvų, pvz., Atlanto lašišos (Salmo salar), vaivorykštinis upėtakis (Oncorhynchus mykiss), šlakiai (Salmo trutta) ir Arktinės palijos (Salvelinus alpinus)Indukcijos ir sinchronizacijos ovuliacijos gamybos akimis-ikrai ir mailius. Šunys (kalės)Prevencijos lytinių liaukų funkciją, kalių per ilgalaikį blokada gonadotropinas sintezė.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Panaikintas

Ngày ủy quyền:

2003-07-20

Tờ rơi thông tin

                                27/34
B. INFORMACINIS LAPELIS
Vaistinis preparatas neberegistruotas
28/34
INFORMACINIS LAPELIS
GONAZON, KONCENTRATAS INJEKCINIAM TIRPALUI RUOŠTI LAŠIŠINIŲ ŽUVŲ
PATELĖMS
1.
REGISTRUOTOJO IR UŽ VAISTO SERIJOS IŠLEIDIMĄ EEE ŠALYSE ATSAKINGO
GAMINTOJO, JEI JIE SKIRTINGI, PAVADINIMAS IR ADRESAS
Registruotojas ir gamintojas:
Intervet International BV
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
Olandija
2.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Gonazon, koncentratas injekciniam tirpalui ruošti lašišinių žuvų
patelėms
3.
VEIKLIOJI IR KITOS MEDŽIAGOS
Azagly-nafarelino acetatas, atitinkantis 1 600 μg/ml
azagly-nafarelino.
Pagalbinė medžiaga: benzilo alkoholis.
4.
INDIKACIJOS
Ovuliacijai sukelti ir sinchronizuoti ikrams iki akių stadijos ir
mailiui gauti.
5.
KONTRAINDIKACIJOS
Nenaudoti Gonazon, jei natūrali ovuliacija įvyko mažiau kaip 10 %
veislinio pulko žuvų.
Nenaudoti žuvims, laikomoms natūraliai ovuliaciją slopinančioje
vandens temperatūroje, nes tai gali
pabloginti ikrų kokybę.
6.
NEPALANKIOS REAKCIJOS
Pastebėjus bet kokį sunkų poveikį ar kitą šiame informaciniame
lapelyje nepaminėtą poveikį, būtina
informuoti veterinarijos gydytoją.
7.
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠYS
Lašišinių žuvų, pavyzdžiui, Atlanto lašišų (_Salmo salar_),
vaivorykštinių upėtakių (_Oncorhynchus _
_mykiss_), paprastųjų upėtakių (_Salmo trutta_) ir arktinių
palijų (_Salvelinus alpinus_), patelės.
8.
DOZĖS, NAUDOJIMO BŪDAS IR METODAS KIEKVIENAI RŪŠIAI
Rekomenduotina dozė yra 32 μg/kg kūno svorio.
Vaistinis preparatas neberegistruotas
29/34
9.
NUORODOS DĖL TINKAMO NAUDOJIMO
Švirkšti į pilvaplėvės ertmę išilgai centrinės linijos, per
1/2–1 peleko ilgį į priekį (kranialiau) nuo pilvo
peleko pagrindo. Prieš naudojimą žuvį būtina anestezuoti.
Apskaičiuotos vaisto dozės tūrį reikia pasirinkti, atsižvelgus į
konkrečios žuvies kūno svorį.
Pridedamu skiedikliu koncentratą iki tinkamos koncentracijos reikia
skiesti taip, kad švirkščiamo
vaisto tūris būtų optimalus la
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1/34
I PRIEDAS
VAISTO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
Vaistinis preparatas neberegistruotas
2/34
1.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Gonazon, koncentratas injekciniam tirpalui ruošti lašišinių žuvų
patelėms
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Koncentrato buteliuke yra:
VEIKLIOSIOS MEDŽIAGOS:
azagly-nafarelino acetato, atitinkančio 1 600 μg/ml
azagly-nafarelino,
PAGALBINĖS MEDŽIAGOS:
benzilo alkoholio (1 %).
Skiediklio buteliuke yra:
PAGALBINĖS MEDŽIAGOS:
benzilo alkoholio (1 %).
Išsamų pagalbinių medžiagų sąrašą žr. 6.1 p.
3.
VAISTO FORMA
Koncentratas injekciniam tirpalui ruošti.
4.
KLINIKINIAI DUOMENYS
4.1.
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠYS
Lašišinių žuvų, pavyzdžiui, Atlanto lašišų (_Salmo salar_),
vaivorykštinių upėtakių (_Oncorhynchus _
_mykiss_), paprastųjų upėtakių (_Salmo trutta_) ir arktinių
palijų (_Salvelinus alpinus_), patelės.
4.2.
NAUDOJIMO INDIKACIJOS NURODANT PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS
Ovuliacijai sukelti ir sinchronizuoti ikrams iki akių stadijos ir
mailiui gauti.
4.3.
KONTRAINDIKACIJOS
Nenaudoti Gonazon, jei natūrali ovuliacija įvyko mažiau kaip 10 %
veislinio pulko žuvų.
Nenaudoti žuvims, laikomoms natūraliai ovuliaciją slopinančioje
vandens temperatūroje, nes tai gali
pabloginti ikrų kokybę.
4.4.
SPECIALIEJI NURODYMAI, NAUDOJANT ATSKIRŲ RŪŠIŲ PASKIRTIES
GYVŪNAMS
Žuvims, gydytoms azagly-nafarelinu, pastebėtas vaisingumo
sumažėjimas, ikrų kokybės pablogėjimas,
mažesnis jų išgyvenimas iki akių stadijos. Kai kuriais atvejais
tai sietina su pernelyg ankstyvu
preparato panaudojimu neršto metu.
Sušvirkštus preparatą, rekomenduotina žuvims ikrus išspausti
vidutiniškai kas 50–100 laipsniadienių.
Vaistinis preparatas neberegistruotas
3/34
Arktinėms palijoms preparatą švirkšti galima tik esant žemesnei
kaip 8 ºC vandens temperatūrai.
Ilgalaikis azagly-nafarelino poveikis veislinėms žuvims nebuvo
tirtas.
4.5.
SPECIALIOS NAUDOJIMO ATSARGUMO PRIEMONĖS
SPECIALIOS ATSARGUMO PRIEMONĖS, NAUDOJANT VAISTĄ GYVŪNAMS
Norint, kad vei
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-08-2012

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu