Hulio

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

adalimumab

Sẵn có từ:

Biosimilar Collaborations Ireland Limited

Mã ATC:

L04AB04

INN (Tên quốc tế):

adalimumab

Nhóm trị liệu:

Immunsuppressiva, Tumor necrosis factor alfa (TNF-α) - hämmare

Khu trị liệu:

Hidradenitis Suppurativa; Psoriasis; Uveitis; Arthritis, Rheumatoid; Spondylitis, Ankylosing; Crohn Disease; Colitis, Ulcerative; Arthritis, Psoriatic

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2018-09-17

Tờ rơi thông tin

                                155
UPPGIFTER SOM SKA FINNAS PÅ YTTRE FÖRPACKNINGEN
YTTERKARTONG – INJEKTIONSFLASKA, ENKELFÖRPACKNING
1.
LÄKEMEDLETS NAMN
Hulio 40 mg/0,8 ml injektionsvätska, lösning
adalimumab
2.
DEKLARATION AV AKTIV(A) SUBSTANS(ER)
En 0,8 ml injektionsflaska innehåller 40 mg adalimumab.
3.
FÖRTECKNING ÖVER HJÄLPÄMNEN
Övriga innehållsämnen: mononatriumglutamat, sorbitol (E420),
metionin, polysorbat 80, saltsyra och
vatten för injektionsvätskor. Se bipacksedeln för mer information.
4.
LÄKEMEDELSFORM OCH FÖRPACKNINGSSTORLEK
Injektionsvätska, lösning
1 injektionsflaska
1 steril injektionsspruta
1 steril nål
1 steril flaskadapter
2 spritsuddar
[Text som visas på behållaren i kartongen:]
Injektionsflaska
Nål
Flaskadapter
Bipacksedel
Spritsuddar
5.
ADMINISTRERINGSSÄTT OCH ADMINISTRERINGSVÄG
Läs bipacksedeln före användning.
Subkutan användning
Förpackningen är endast avsedd för engångsbruk
6.
SÄRSKILD VARNING OM ATT LÄKEMEDLET MÅSTE FÖRVARAS UTOM SYN-
OCH RÄCKHÅLL FÖR BARN
Förvaras utom syn- och räckhåll för barn.
156
7.
ÖVRIGA SÄRSKILDA VARNINGAR OM SÅ ÄR NÖDVÄNDIGT
8.
UTGÅNGSDATUM
EXP
9.
SÄRSKILDA FÖRVARINGSANVISNINGAR
_ _
Förvaras i kylskåp. Får ej frysas.
Förvara injektionsflaskan i ytterförpackningen. Ljuskänsligt.
10.
SÄRSKILDA FÖRSIKTIGHETSÅTGÄRDER FÖR DESTRUKTION AV EJ ANVÄNT
LÄKEMEDEL OCH AVFALL I FÖREKOMMANDE FALL
11.
INNEHAVARE AV GODKÄNNANDE FÖR FÖRSÄLJNING (NAMN OCH ADRESS)
Biosimilar Collaborations Ireland Limited
Unit 35/36
Grange Parade,
Baldoyle Industrial Estate,
Dublin 13
DUBLIN
Irland
D13 R20R
12.
NUMMER PÅ GODKÄNNANDE FÖR FÖRSÄLJNING
EU/1/18/1319/008
13.
TILLVERKNINGSSATSNUMMER
Lot
14.
ALLMÄN KLASSIFICERING FÖR FÖRSKRIVNING
15.
BRUKSANVISNING
16. INFORMATION I PUNKTSKRIFT
157
Hulio 40 mg/0,8 ml
17.
UNIK IDENTITETSBETECKNING – TVÅDIMENSIONELL STRECKKOD _ _
Tvådimensionell streckkod som innehåller den unika
identitetsbeteckningen.
18.
UNIK IDENTITETSBETECKNING – I ETT FORMAT LÄSBART FÖR MÄNSKLIGT
ÖGA_ _
PC
SN
NN
158
UPPGIF
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÄKEMEDLETS NAMN
Hulio 20 mg injektionsvätska, lösning i förfylld spruta
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
Varje 0,4 ml endos förfylld spruta innehåller 20 mg adalimumab.
Adalimumab är en rekombinant human monoklonal antikropp producerad i
CHO (Chinese hamster
ovary-celler).
Hjälpämne(n) med känd effekt
Varje förfylld spruta innehåller 19,1 mg sorbitol (E420).
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Injektionsvätska, lösning (injektion).
Klar eller något opaliserande, färglös till svagt brunaktigt-gul
lösning.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
TERAPEUTISKA INDIKATIONER
Juvenil idiopatisk artrit
_Polyartikulär juvenil idiopatisk artrit _
Hulio i kombination med metotrexat är indicerat för behandling av
aktiv polyartikulär juvenil
idiopatisk artrit hos patienter från 2 års ålder som har svarat
otillräckligt på en eller flera
sjukdomsmodifierande antireumatiska läkemedel (DMARDs). Hulio kan ges
som monoterapi vid
intolerans för metotrexat eller då fortsatt behandling med
metotrexat är olämplig (för effekt vid
monoterapi, se avsnitt 5.1). Adalimumab har inte studerats hos
patienter yngre än 2 år.
_Entesitrelaterad artrit _
_ _
Hulio är indicerat för behandling av aktiv entesitrelaterad artrit
hos patienter, 6 år och äldre, som har
svarat otillräckligt på eller som inte tolererar konventionell
terapi (se avsnitt 5.1).
Pediatriska patienter med plackpsoriasis
Hulio är indicerat för behandling av svår kronisk plackpsoriasis
hos barn och ungdomar från 4 års
ålder som inte har svarat på eller som är olämpliga för topikal
behandling och ljusbehandling.
Pediatriska patienter med Crohns sjukdom
Hulio är indicerat för behandling av måttlig till svår, aktiv
Crohns sjukdom hos pediatriska patienter
(från 6 års ålder) som inte har svarat på konventionell terapi
inklusive primär nutritionsterapi och en
3
kortikosteroid och/eller en immunomodulerare eller som är intoleranta
mot eller har kon
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 01-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 01-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-09-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu